Tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KZT/FUEL
Lịch sử thay đổi trong KZT/FUEL tỷ giá
KZT/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 KZT = 6.681486 FUEL
▲ 0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tenge Kazakhstan/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tenge Kazakhstan chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KZT/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KZT/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KZT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.37% (7.454604 FUEL — 6.681486 FUEL)
Thay đổi trong KZT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (7.883714 FUEL — 6.681486 FUEL)
Thay đổi trong KZT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (7.883714 FUEL — 6.681486 FUEL)
Thay đổi trong KZT/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 430.64% (1.25914 FUEL — 6.681486 FUEL)
tenge Kazakhstan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
tenge Kazakhstan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 6.705431 FUEL | ▲ 0.36 % |
24/05 | 6.664605 FUEL | ▼ -0.61 % |
25/05 | 6.74103 FUEL | ▲ 1.15 % |
26/05 | 6.743404 FUEL | ▲ 0.04 % |
27/05 | 6.706081 FUEL | ▼ -0.55 % |
28/05 | 6.571888 FUEL | ▼ -2 % |
29/05 | 6.299049 FUEL | ▼ -4.15 % |
30/05 | 6.161829 FUEL | ▼ -2.18 % |
31/05 | 6.191517 FUEL | ▲ 0.48 % |
01/06 | 6.23432 FUEL | ▲ 0.69 % |
02/06 | 6.576265 FUEL | ▲ 5.48 % |
03/06 | 6.610706 FUEL | ▲ 0.52 % |
04/06 | 6.193741 FUEL | ▼ -6.31 % |
05/06 | 6.300649 FUEL | ▲ 1.73 % |
06/06 | 6.313653 FUEL | ▲ 0.21 % |
07/06 | 6.630354 FUEL | ▲ 5.02 % |
08/06 | 6.877853 FUEL | ▲ 3.73 % |
09/06 | 6.893451 FUEL | ▲ 0.23 % |
10/06 | 6.996403 FUEL | ▲ 1.49 % |
11/06 | 6.766216 FUEL | ▼ -3.29 % |
12/06 | 6.769151 FUEL | ▲ 0.04 % |
13/06 | 6.908025 FUEL | ▲ 2.05 % |
14/06 | 6.710212 FUEL | ▼ -2.86 % |
15/06 | 6.532409 FUEL | ▼ -2.65 % |
16/06 | 6.124737 FUEL | ▼ -6.24 % |
17/06 | 6.442176 FUEL | ▲ 5.18 % |
18/06 | 6.567277 FUEL | ▲ 1.94 % |
19/06 | 6.525991 FUEL | ▼ -0.63 % |
20/06 | 6.445937 FUEL | ▼ -1.23 % |
21/06 | 6.335149 FUEL | ▼ -1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tenge Kazakhstan/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tenge Kazakhstan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.102881 FUEL | ▲ 6.31 % |
03/06 — 09/06 | 6.434555 FUEL | ▼ -9.41 % |
10/06 — 16/06 | 6.415143 FUEL | ▼ -0.3 % |
17/06 — 23/06 | 5.76091 FUEL | ▼ -10.2 % |
24/06 — 30/06 | 6.256912 FUEL | ▲ 8.61 % |
01/07 — 07/07 | 6.027526 FUEL | ▼ -3.67 % |
08/07 — 14/07 | 5.741136 FUEL | ▼ -4.75 % |
15/07 — 21/07 | 5.825706 FUEL | ▲ 1.47 % |
22/07 — 28/07 | 4.962554 FUEL | ▼ -14.82 % |
29/07 — 04/08 | 4.985461 FUEL | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 6.5774 FUEL | ▲ 31.93 % |
12/08 — 18/08 | 6.676455 FUEL | ▲ 1.51 % |
tenge Kazakhstan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.066872 FUEL | ▼ -9.2 % |
07/2024 | 3.580037 FUEL | ▼ -40.99 % |
08/2024 | 3.413855 FUEL | ▼ -4.64 % |
09/2024 | 14.473 FUEL | ▲ 323.95 % |
10/2024 | 15.027 FUEL | ▲ 3.83 % |
11/2024 | 30.7071 FUEL | ▲ 104.35 % |
12/2024 | 43.701 FUEL | ▲ 42.32 % |
01/2025 | 51.4114 FUEL | ▲ 17.64 % |
02/2025 | 53.8519 FUEL | ▲ 4.75 % |
03/2025 | 46.4467 FUEL | ▼ -13.75 % |
04/2025 | 42.5117 FUEL | ▼ -8.47 % |
tenge Kazakhstan/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.806127 FUEL |
Tối đa | 7.496486 FUEL |
Bình quân gia quyền | 7.087119 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.806127 FUEL |
Tối đa | 8.315156 FUEL |
Bình quân gia quyền | 7.397724 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.806127 FUEL |
Tối đa | 8.315156 FUEL |
Bình quân gia quyền | 7.397724 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến KZT/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: