Tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KZT/FJC
Lịch sử thay đổi trong KZT/FJC tỷ giá
KZT/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 KZT = 13.0446 FJC
▲ 3.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tenge Kazakhstan/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tenge Kazakhstan chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KZT/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KZT/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KZT/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -26.87% (17.8377 FJC — 13.0446 FJC)
Thay đổi trong KZT/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -38.11% (21.0774 FJC — 13.0446 FJC)
Thay đổi trong KZT/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.4% (32.1281 FJC — 13.0446 FJC)
Thay đổi trong KZT/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.4% (32.1281 FJC — 13.0446 FJC)
tenge Kazakhstan/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
tenge Kazakhstan/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 12.9374 FJC | ▼ -0.82 % |
22/05 | 12.9567 FJC | ▲ 0.15 % |
23/05 | 12.4736 FJC | ▼ -3.73 % |
24/05 | 12.4123 FJC | ▼ -0.49 % |
25/05 | 12.4437 FJC | ▲ 0.25 % |
26/05 | 12.3136 FJC | ▼ -1.05 % |
27/05 | 12.1039 FJC | ▼ -1.7 % |
28/05 | 12.0957 FJC | ▼ -0.07 % |
29/05 | 12.1693 FJC | ▲ 0.61 % |
30/05 | 12.1165 FJC | ▼ -0.43 % |
31/05 | 11.8355 FJC | ▼ -2.32 % |
01/06 | 10.9797 FJC | ▼ -7.23 % |
02/06 | 10.1392 FJC | ▼ -7.65 % |
03/06 | 10.5284 FJC | ▲ 3.84 % |
04/06 | 10.5593 FJC | ▲ 0.29 % |
05/06 | 10.4413 FJC | ▼ -1.12 % |
06/06 | 10.5018 FJC | ▲ 0.58 % |
07/06 | 10.4114 FJC | ▼ -0.86 % |
08/06 | 10.1955 FJC | ▼ -2.07 % |
09/06 | 9.878377 FJC | ▼ -3.11 % |
10/06 | 10.0317 FJC | ▲ 1.55 % |
11/06 | 10.093 FJC | ▲ 0.61 % |
12/06 | 9.943223 FJC | ▼ -1.48 % |
13/06 | 9.580332 FJC | ▼ -3.65 % |
14/06 | 9.268359 FJC | ▼ -3.26 % |
15/06 | 9.275915 FJC | ▲ 0.08 % |
16/06 | 9.079943 FJC | ▼ -2.11 % |
17/06 | 8.890696 FJC | ▼ -2.08 % |
18/06 | 9.01554 FJC | ▲ 1.4 % |
19/06 | 9.30692 FJC | ▲ 3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tenge Kazakhstan/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tenge Kazakhstan/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.4853 FJC | ▲ 11.04 % |
03/06 — 09/06 | 13.7886 FJC | ▼ -4.81 % |
10/06 — 16/06 | 13.4419 FJC | ▼ -2.51 % |
17/06 — 23/06 | 13.4104 FJC | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 13.4497 FJC | ▲ 0.29 % |
01/07 — 07/07 | 12.7466 FJC | ▼ -5.23 % |
08/07 — 14/07 | 12.6119 FJC | ▼ -1.06 % |
15/07 — 21/07 | 11.5575 FJC | ▼ -8.36 % |
22/07 — 28/07 | 11.1077 FJC | ▼ -3.89 % |
29/07 — 04/08 | 10.2424 FJC | ▼ -7.79 % |
05/08 — 11/08 | 9.493909 FJC | ▼ -7.31 % |
12/08 — 18/08 | 8.347317 FJC | ▼ -12.08 % |
tenge Kazakhstan/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.846937 FJC | ▼ -24.51 % |
07/2024 | 10.4104 FJC | ▲ 5.72 % |
08/2024 | 9.9562 FJC | ▼ -4.36 % |
09/2024 | 7.283629 FJC | ▼ -26.84 % |
10/2024 | 8.561071 FJC | ▲ 17.54 % |
11/2024 | 8.122322 FJC | ▼ -5.12 % |
12/2024 | 6.352132 FJC | ▼ -21.79 % |
01/2025 | 4.321995 FJC | ▼ -31.96 % |
tenge Kazakhstan/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5846 FJC |
Tối đa | 17.7528 FJC |
Bình quân gia quyền | 15.263 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.5846 FJC |
Tối đa | 23.2984 FJC |
Bình quân gia quyền | 19.0045 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.5846 FJC |
Tối đa | 34.4004 FJC |
Bình quân gia quyền | 23.3284 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến KZT/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: