Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/ZIL
Lịch sử thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá
KYD/ZIL tỷ giá
05 21, 2024
1 KYD = 48.5667 ZIL
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 5.22% (46.1587 ZIL — 48.5667 ZIL)
Thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -8.1% (52.8493 ZIL — 48.5667 ZIL)
Thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -4.99% (51.12 ZIL — 48.5667 ZIL)
Thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -81.44% (261.72 ZIL — 48.5667 ZIL)
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 48.1909 ZIL | ▼ -0.77 % |
23/05 | 47.3288 ZIL | ▼ -1.79 % |
24/05 | 47.3818 ZIL | ▲ 0.11 % |
25/05 | 49.4925 ZIL | ▲ 4.45 % |
26/05 | 50.0677 ZIL | ▲ 1.16 % |
27/05 | 50.7796 ZIL | ▲ 1.42 % |
28/05 | 50.2375 ZIL | ▼ -1.07 % |
29/05 | 52.1995 ZIL | ▲ 3.91 % |
30/05 | 54.0824 ZIL | ▲ 3.61 % |
31/05 | 55.5917 ZIL | ▲ 2.79 % |
01/06 | 54.737 ZIL | ▼ -1.54 % |
02/06 | 52.2625 ZIL | ▼ -4.52 % |
03/06 | 51.428 ZIL | ▼ -1.6 % |
04/06 | 51.3857 ZIL | ▼ -0.08 % |
05/06 | 51.0339 ZIL | ▼ -0.68 % |
06/06 | 52.3447 ZIL | ▲ 2.57 % |
07/06 | 53.787 ZIL | ▲ 2.76 % |
08/06 | 53.4131 ZIL | ▼ -0.7 % |
09/06 | 53.764 ZIL | ▲ 0.66 % |
10/06 | 54.8688 ZIL | ▲ 2.05 % |
11/06 | 55.415 ZIL | ▲ 1 % |
12/06 | 56.6523 ZIL | ▲ 2.23 % |
13/06 | 57.5835 ZIL | ▲ 1.64 % |
14/06 | 56.9205 ZIL | ▼ -1.15 % |
15/06 | 55.4646 ZIL | ▼ -2.56 % |
16/06 | 54.6474 ZIL | ▼ -1.47 % |
17/06 | 54.2154 ZIL | ▼ -0.79 % |
18/06 | 56.3221 ZIL | ▲ 3.89 % |
19/06 | 55.5135 ZIL | ▼ -1.44 % |
20/06 | 52.2797 ZIL | ▼ -5.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.6743 ZIL | ▼ -1.84 % |
03/06 — 09/06 | 53.1291 ZIL | ▲ 11.44 % |
10/06 — 16/06 | 48.3904 ZIL | ▼ -8.92 % |
17/06 — 23/06 | 46.2733 ZIL | ▼ -4.38 % |
24/06 — 30/06 | 49.863 ZIL | ▲ 7.76 % |
01/07 — 07/07 | 69.6224 ZIL | ▲ 39.63 % |
08/07 — 14/07 | 66.2094 ZIL | ▼ -4.9 % |
15/07 — 21/07 | 72.9174 ZIL | ▲ 10.13 % |
22/07 — 28/07 | 71.6747 ZIL | ▼ -1.7 % |
29/07 — 04/08 | 80.878 ZIL | ▲ 12.84 % |
05/08 — 11/08 | 77.5644 ZIL | ▼ -4.1 % |
12/08 — 18/08 | 73.6153 ZIL | ▼ -5.09 % |
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.9714 ZIL | ▼ -3.28 % |
07/2024 | 48.1984 ZIL | ▲ 2.61 % |
08/2024 | 66.3576 ZIL | ▲ 37.68 % |
09/2024 | 59.6789 ZIL | ▼ -10.06 % |
10/2024 | 54.5241 ZIL | ▼ -8.64 % |
11/2024 | 47.6092 ZIL | ▼ -12.68 % |
12/2024 | 41.0749 ZIL | ▼ -13.72 % |
01/2025 | 50.462 ZIL | ▲ 22.85 % |
02/2025 | 30.9057 ZIL | ▼ -38.75 % |
03/2025 | 23.6813 ZIL | ▼ -23.38 % |
04/2025 | 38.6709 ZIL | ▲ 63.3 % |
05/2025 | 36.4651 ZIL | ▼ -5.7 % |
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.6012 ZIL |
Tối đa | 53.5246 ZIL |
Bình quân gia quyền | 50.0165 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.4811 ZIL |
Tối đa | 53.5246 ZIL |
Bình quân gia quyền | 42.7266 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.4811 ZIL |
Tối đa | 77.1099 ZIL |
Bình quân gia quyền | 56.0144 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: