Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/UZS
Lịch sử thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá
KYD/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 KYD = 16,580 UZS
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (16,249 UZS — 16,580 UZS)
Thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.26% (16,057 UZS — 16,580 UZS)
Thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.66% (14,849 UZS — 16,580 UZS)
Thay đổi trong KYD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.77% (12,678 UZS — 16,580 UZS)
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 16,579 UZS | ▼ -0 % |
24/05 | 16,624 UZS | ▲ 0.27 % |
25/05 | 16,654 UZS | ▲ 0.18 % |
26/05 | 16,641 UZS | ▼ -0.08 % |
27/05 | 16,616 UZS | ▼ -0.15 % |
28/05 | 16,571 UZS | ▼ -0.27 % |
29/05 | 16,566 UZS | ▼ -0.02 % |
30/05 | 16,568 UZS | ▲ 0.01 % |
31/05 | 16,493 UZS | ▼ -0.45 % |
01/06 | 16,503 UZS | ▲ 0.06 % |
02/06 | 16,574 UZS | ▲ 0.43 % |
03/06 | 16,718 UZS | ▲ 0.87 % |
04/06 | 16,705 UZS | ▼ -0.08 % |
05/06 | 16,700 UZS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 16,704 UZS | ▲ 0.02 % |
07/06 | 16,710 UZS | ▲ 0.04 % |
08/06 | 16,661 UZS | ▼ -0.29 % |
09/06 | 16,717 UZS | ▲ 0.34 % |
10/06 | 16,744 UZS | ▲ 0.16 % |
11/06 | 16,752 UZS | ▲ 0.05 % |
12/06 | 16,739 UZS | ▼ -0.07 % |
13/06 | 16,768 UZS | ▲ 0.17 % |
14/06 | 16,830 UZS | ▲ 0.37 % |
15/06 | 16,897 UZS | ▲ 0.4 % |
16/06 | 16,928 UZS | ▲ 0.18 % |
17/06 | 16,956 UZS | ▲ 0.17 % |
18/06 | 16,987 UZS | ▲ 0.18 % |
19/06 | 16,947 UZS | ▼ -0.23 % |
20/06 | 16,905 UZS | ▼ -0.25 % |
21/06 | 16,875 UZS | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16,912 UZS | ▲ 2 % |
03/06 — 09/06 | 16,638 UZS | ▼ -1.62 % |
10/06 — 16/06 | 16,611 UZS | ▼ -0.16 % |
17/06 — 23/06 | 16,560 UZS | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 16,803 UZS | ▲ 1.47 % |
01/07 — 07/07 | 16,534 UZS | ▼ -1.61 % |
08/07 — 14/07 | 16,613 UZS | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 16,596 UZS | ▼ -0.1 % |
22/07 — 28/07 | 16,740 UZS | ▲ 0.87 % |
29/07 — 04/08 | 16,794 UZS | ▲ 0.32 % |
05/08 — 11/08 | 16,921 UZS | ▲ 0.76 % |
12/08 — 18/08 | 16,878 UZS | ▼ -0.25 % |
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,647 UZS | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 16,965 UZS | ▲ 1.91 % |
08/2024 | 17,388 UZS | ▲ 2.5 % |
09/2024 | 17,039 UZS | ▼ -2.01 % |
10/2024 | 17,085 UZS | ▲ 0.27 % |
11/2024 | 17,837 UZS | ▲ 4.4 % |
12/2024 | 18,205 UZS | ▲ 2.06 % |
01/2025 | 17,935 UZS | ▼ -1.49 % |
02/2025 | 18,079 UZS | ▲ 0.8 % |
03/2025 | 18,154 UZS | ▲ 0.41 % |
04/2025 | 17,963 UZS | ▼ -1.05 % |
05/2025 | 18,473 UZS | ▲ 2.84 % |
dollar Quần đảo Cayman/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,141 UZS |
Tối đa | 16,627 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,390 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,140 UZS |
Tối đa | 16,627 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,382 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,658 UZS |
Tối đa | 16,627 UZS |
Bình quân gia quyền | 15,843 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: