Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/IRR
Lịch sử thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá
KYD/IRR tỷ giá
05 21, 2024
1 KYD = 50,478 IRR
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (50,505 IRR — 50,478 IRR)
Thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (50,564 IRR — 50,478 IRR)
Thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.4% (50,682 IRR — 50,478 IRR)
Thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (50,822 IRR — 50,478 IRR)
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 50,400 IRR | ▼ -0.15 % |
23/05 | 50,481 IRR | ▲ 0.16 % |
24/05 | 50,556 IRR | ▲ 0.15 % |
25/05 | 50,456 IRR | ▼ -0.2 % |
26/05 | 50,448 IRR | ▼ -0.02 % |
27/05 | 50,336 IRR | ▼ -0.22 % |
28/05 | 50,336 IRR | ▲ 0 % |
29/05 | 50,433 IRR | ▲ 0.19 % |
30/05 | 50,442 IRR | ▲ 0.02 % |
31/05 | 50,286 IRR | ▼ -0.31 % |
01/06 | 50,471 IRR | ▲ 0.37 % |
02/06 | 50,445 IRR | ▼ -0.05 % |
03/06 | 50,489 IRR | ▲ 0.09 % |
04/06 | 50,470 IRR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 50,386 IRR | ▼ -0.17 % |
06/06 | 50,346 IRR | ▼ -0.08 % |
07/06 | 50,274 IRR | ▼ -0.14 % |
08/06 | 50,311 IRR | ▲ 0.07 % |
09/06 | 50,451 IRR | ▲ 0.28 % |
10/06 | 50,382 IRR | ▼ -0.14 % |
11/06 | 50,362 IRR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 50,327 IRR | ▼ -0.07 % |
13/06 | 50,350 IRR | ▲ 0.05 % |
14/06 | 50,375 IRR | ▲ 0.05 % |
15/06 | 50,462 IRR | ▲ 0.17 % |
16/06 | 50,302 IRR | ▼ -0.32 % |
17/06 | 50,493 IRR | ▲ 0.38 % |
18/06 | 50,666 IRR | ▲ 0.34 % |
19/06 | 50,527 IRR | ▼ -0.27 % |
20/06 | 50,414 IRR | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50,427 IRR | ▼ -0.1 % |
03/06 — 09/06 | 50,350 IRR | ▼ -0.15 % |
10/06 — 16/06 | 50,445 IRR | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 50,455 IRR | ▲ 0.02 % |
24/06 — 30/06 | 50,512 IRR | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 50,485 IRR | ▼ -0.05 % |
08/07 — 14/07 | 50,459 IRR | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 50,438 IRR | ▼ -0.04 % |
22/07 — 28/07 | 50,514 IRR | ▲ 0.15 % |
29/07 — 04/08 | 50,446 IRR | ▼ -0.13 % |
05/08 — 11/08 | 50,519 IRR | ▲ 0.14 % |
12/08 — 18/08 | 50,420 IRR | ▼ -0.2 % |
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50,568 IRR | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 50,525 IRR | ▼ -0.08 % |
08/2024 | 50,623 IRR | ▲ 0.19 % |
09/2024 | 50,474 IRR | ▼ -0.29 % |
10/2024 | 50,576 IRR | ▲ 0.2 % |
11/2024 | 50,575 IRR | ▼ -0 % |
12/2024 | 50,238 IRR | ▼ -0.67 % |
01/2025 | 50,254 IRR | ▲ 0.03 % |
02/2025 | 50,301 IRR | ▲ 0.09 % |
03/2025 | 50,347 IRR | ▲ 0.09 % |
04/2025 | 50,201 IRR | ▼ -0.29 % |
05/2025 | 50,289 IRR | ▲ 0.18 % |
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50,163 IRR |
Tối đa | 50,794 IRR |
Bình quân gia quyền | 50,514 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,908 IRR |
Tối đa | 50,874 IRR |
Bình quân gia quyền | 50,491 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,908 IRR |
Tối đa | 51,436 IRR |
Bình quân gia quyền | 50,601 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: