Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/GNT
Lịch sử thay đổi trong KYD/GNT tỷ giá
KYD/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 KYD = 9.243591 GNT
▲ 3.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.48% (10.3259 GNT — 9.243591 GNT)
Thay đổi trong KYD/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.34% (11.7514 GNT — 9.243591 GNT)
Thay đổi trong KYD/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.68% (31.5317 GNT — 9.243591 GNT)
Thay đổi trong KYD/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.68% (31.5317 GNT — 9.243591 GNT)
dollar Quần đảo Cayman/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.993867 GNT | ▼ -2.7 % |
23/05 | 9.780812 GNT | ▲ 8.75 % |
24/05 | 9.64242 GNT | ▼ -1.41 % |
25/05 | 9.578446 GNT | ▼ -0.66 % |
26/05 | 9.592901 GNT | ▲ 0.15 % |
27/05 | 9.673139 GNT | ▲ 0.84 % |
28/05 | 9.715871 GNT | ▲ 0.44 % |
29/05 | 9.5324 GNT | ▼ -1.89 % |
30/05 | 9.359058 GNT | ▼ -1.82 % |
31/05 | 8.796403 GNT | ▼ -6.01 % |
01/06 | 8.981075 GNT | ▲ 2.1 % |
02/06 | 9.43528 GNT | ▲ 5.06 % |
03/06 | 9.719872 GNT | ▲ 3.02 % |
04/06 | 10.1152 GNT | ▲ 4.07 % |
05/06 | 10.5959 GNT | ▲ 4.75 % |
06/06 | 10.318 GNT | ▼ -2.62 % |
07/06 | 10.5693 GNT | ▲ 2.44 % |
08/06 | 10.2145 GNT | ▼ -3.36 % |
09/06 | 9.18293 GNT | ▼ -10.1 % |
10/06 | 9.210352 GNT | ▲ 0.3 % |
11/06 | 9.426193 GNT | ▲ 2.34 % |
12/06 | 9.749007 GNT | ▲ 3.42 % |
13/06 | 9.769233 GNT | ▲ 0.21 % |
14/06 | 9.913811 GNT | ▲ 1.48 % |
15/06 | 10.0608 GNT | ▲ 1.48 % |
16/06 | 9.58523 GNT | ▼ -4.73 % |
17/06 | 9.750686 GNT | ▲ 1.73 % |
18/06 | 8.762613 GNT | ▼ -10.13 % |
19/06 | 8.359654 GNT | ▼ -4.6 % |
20/06 | 8.361702 GNT | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.918355 GNT | ▼ -14.34 % |
03/06 — 09/06 | 8.026786 GNT | ▲ 1.37 % |
10/06 — 16/06 | 9.843365 GNT | ▲ 22.63 % |
17/06 — 23/06 | 8.519471 GNT | ▼ -13.45 % |
24/06 — 30/06 | 7.800704 GNT | ▼ -8.44 % |
01/07 — 07/07 | 7.194876 GNT | ▼ -7.77 % |
08/07 — 14/07 | 6.8961 GNT | ▼ -4.15 % |
15/07 — 21/07 | 6.199274 GNT | ▼ -10.1 % |
22/07 — 28/07 | 7.104032 GNT | ▲ 14.59 % |
29/07 — 04/08 | 6.919597 GNT | ▼ -2.6 % |
05/08 — 11/08 | 6.857824 GNT | ▼ -0.89 % |
12/08 — 18/08 | 7.108048 GNT | ▲ 3.65 % |
dollar Quần đảo Cayman/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.699169 GNT | ▼ -5.89 % |
07/2024 | 14.765 GNT | ▲ 69.73 % |
08/2024 | 14.7055 GNT | ▼ -0.4 % |
09/2024 | 12.459 GNT | ▼ -15.28 % |
10/2024 | 7.698903 GNT | ▼ -38.21 % |
11/2024 | 8.381229 GNT | ▲ 8.86 % |
12/2024 | 10.9407 GNT | ▲ 30.54 % |
01/2025 | 7.802131 GNT | ▼ -28.69 % |
02/2025 | 8.177632 GNT | ▲ 4.81 % |
03/2025 | 7.027467 GNT | ▼ -14.06 % |
dollar Quần đảo Cayman/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.730729 GNT |
Tối đa | 11.4892 GNT |
Bình quân gia quyền | 10.5519 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.517878 GNT |
Tối đa | 15.8615 GNT |
Bình quân gia quyền | 11.5901 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06618326 GNT |
Tối đa | 32.5413 GNT |
Bình quân gia quyền | 16.2325 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: