Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/ZIL
Lịch sử thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá
KWD/ZIL tỷ giá
05 21, 2024
1 KWD = 27.7992 ZIL
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 5.09% (26.4519 ZIL — 27.7992 ZIL)
Thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 66.9% (16.6565 ZIL — 27.7992 ZIL)
Thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -79.97% (138.78 ZIL — 27.7992 ZIL)
Thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -96% (695.03 ZIL — 27.7992 ZIL)
dinar Kuwait/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 27.5638 ZIL | ▼ -0.85 % |
23/05 | 27.1808 ZIL | ▼ -1.39 % |
24/05 | 26.6482 ZIL | ▼ -1.96 % |
25/05 | 28.3459 ZIL | ▲ 6.37 % |
26/05 | 28.7254 ZIL | ▲ 1.34 % |
27/05 | 29.186 ZIL | ▲ 1.6 % |
28/05 | 28.8672 ZIL | ▼ -1.09 % |
29/05 | 29.844 ZIL | ▲ 3.38 % |
30/05 | 30.6054 ZIL | ▲ 2.55 % |
31/05 | 31.872 ZIL | ▲ 4.14 % |
01/06 | 31.3174 ZIL | ▼ -1.74 % |
02/06 | 29.8481 ZIL | ▼ -4.69 % |
03/06 | 29.5118 ZIL | ▼ -1.13 % |
04/06 | 29.4611 ZIL | ▼ -0.17 % |
05/06 | 29.0608 ZIL | ▼ -1.36 % |
06/06 | 30.0585 ZIL | ▲ 3.43 % |
07/06 | 30.9897 ZIL | ▲ 3.1 % |
08/06 | 30.6356 ZIL | ▼ -1.14 % |
09/06 | 30.5331 ZIL | ▼ -0.33 % |
10/06 | 31.4868 ZIL | ▲ 3.12 % |
11/06 | 31.8297 ZIL | ▲ 1.09 % |
12/06 | 32.3797 ZIL | ▲ 1.73 % |
13/06 | 32.9034 ZIL | ▲ 1.62 % |
14/06 | 32.3325 ZIL | ▼ -1.74 % |
15/06 | 31.63 ZIL | ▼ -2.17 % |
16/06 | 31.2319 ZIL | ▼ -1.26 % |
17/06 | 31.0706 ZIL | ▼ -0.52 % |
18/06 | 31.9722 ZIL | ▲ 2.9 % |
19/06 | 31.4135 ZIL | ▼ -1.75 % |
20/06 | 13.2536 ZIL | ▼ -57.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.2572 ZIL | ▼ -1.95 % |
03/06 — 09/06 | 32.6205 ZIL | ▲ 19.68 % |
10/06 — 16/06 | 35.4051 ZIL | ▲ 8.54 % |
17/06 — 23/06 | 33.6795 ZIL | ▼ -4.87 % |
24/06 — 30/06 | 36.4479 ZIL | ▲ 8.22 % |
01/07 — 07/07 | 50.1552 ZIL | ▲ 37.61 % |
08/07 — 14/07 | 48.3564 ZIL | ▼ -3.59 % |
15/07 — 21/07 | 53.224 ZIL | ▲ 10.07 % |
22/07 — 28/07 | 52.0473 ZIL | ▼ -2.21 % |
29/07 — 04/08 | 59.1597 ZIL | ▲ 13.67 % |
05/08 — 11/08 | 56.1562 ZIL | ▼ -5.08 % |
12/08 — 18/08 | 27.782 ZIL | ▼ -50.53 % |
dinar Kuwait/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.8316 ZIL | ▼ -3.48 % |
07/2024 | 27.5924 ZIL | ▲ 2.84 % |
08/2024 | 37.787 ZIL | ▲ 36.95 % |
09/2024 | 33.9418 ZIL | ▼ -10.18 % |
10/2024 | 30.9444 ZIL | ▼ -8.83 % |
11/2024 | 8.464711 ZIL | ▼ -72.65 % |
12/2024 | 5.157131 ZIL | ▼ -39.07 % |
01/2025 | 6.297544 ZIL | ▲ 22.11 % |
02/2025 | 3.710584 ZIL | ▼ -41.08 % |
03/2025 | 3.43788 ZIL | ▼ -7.35 % |
04/2025 | 5.658081 ZIL | ▲ 64.58 % |
05/2025 | 3.577969 ZIL | ▼ -36.76 % |
dinar Kuwait/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.1292 ZIL |
Tối đa | 144.97 ZIL |
Bình quân gia quyền | 54.8133 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.806817 ZIL |
Tối đa | 144.97 ZIL |
Bình quân gia quyền | 44.4337 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.806817 ZIL |
Tối đa | 348.31 ZIL |
Bình quân gia quyền | 112.84 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: