Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong KWD/YOYOW tỷ giá
KWD/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 KWD = 49,290 YOYOW
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3604.07% (1,331 YOYOW — 49,290 YOYOW)
Thay đổi trong KWD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3589.6% (1,336 YOYOW — 49,290 YOYOW)
Thay đổi trong KWD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3589.6% (1,336 YOYOW — 49,290 YOYOW)
Thay đổi trong KWD/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11425.11% (427.67 YOYOW — 49,290 YOYOW)
dinar Kuwait/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 54,150 YOYOW | ▲ 9.86 % |
23/05 | 61,718 YOYOW | ▲ 13.98 % |
24/05 | 67,636 YOYOW | ▲ 9.59 % |
25/05 | 62,570 YOYOW | ▼ -7.49 % |
26/05 | 66,247 YOYOW | ▲ 5.88 % |
27/05 | 67,152 YOYOW | ▲ 1.37 % |
28/05 | 71,085 YOYOW | ▲ 5.86 % |
29/05 | 75,696 YOYOW | ▲ 6.49 % |
30/05 | 76,401 YOYOW | ▲ 0.93 % |
31/05 | 81,080 YOYOW | ▲ 6.12 % |
01/06 | 86,796 YOYOW | ▲ 7.05 % |
02/06 | 89,700 YOYOW | ▲ 3.35 % |
03/06 | 85,058 YOYOW | ▼ -5.17 % |
04/06 | 84,270 YOYOW | ▼ -0.93 % |
05/06 | 86,452 YOYOW | ▲ 2.59 % |
06/06 | 85,361 YOYOW | ▼ -1.26 % |
07/06 | 311,396 YOYOW | ▲ 264.8 % |
08/06 | 510,451 YOYOW | ▲ 63.92 % |
09/06 | 554,976 YOYOW | ▲ 8.72 % |
10/06 | 700,350 YOYOW | ▲ 26.19 % |
11/06 | 732,028 YOYOW | ▲ 4.52 % |
12/06 | 874,738 YOYOW | ▲ 19.5 % |
13/06 | 1,011,976 YOYOW | ▲ 15.69 % |
14/06 | 1,548,140 YOYOW | ▲ 52.98 % |
15/06 | 1,962,791 YOYOW | ▲ 26.78 % |
16/06 | 1,962,105 YOYOW | ▼ -0.03 % |
17/06 | 1,962,106 YOYOW | ▲ 0 % |
18/06 | 1,960,961 YOYOW | ▼ -0.06 % |
19/06 | 1,960,469 YOYOW | ▼ -0.03 % |
20/06 | 1,959,584 YOYOW | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51,355 YOYOW | ▲ 4.19 % |
03/06 — 09/06 | 55,930 YOYOW | ▲ 8.91 % |
10/06 — 16/06 | 45,785 YOYOW | ▼ -18.14 % |
17/06 — 23/06 | 47,971 YOYOW | ▲ 4.78 % |
24/06 — 30/06 | 53,582 YOYOW | ▲ 11.7 % |
01/07 — 07/07 | 42,135 YOYOW | ▼ -21.36 % |
08/07 — 14/07 | 35,211 YOYOW | ▼ -16.43 % |
15/07 — 21/07 | 52,866 YOYOW | ▲ 50.14 % |
22/07 — 28/07 | 63,554 YOYOW | ▲ 20.22 % |
29/07 — 04/08 | 663,007 YOYOW | ▲ 943.22 % |
05/08 — 11/08 | 2,023,071 YOYOW | ▲ 205.14 % |
12/08 — 18/08 | 2,021,568 YOYOW | ▼ -0.07 % |
dinar Kuwait/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46,275 YOYOW | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 25,791 YOYOW | ▼ -44.27 % |
08/2024 | 40,896 YOYOW | ▲ 58.57 % |
09/2024 | 32,062 YOYOW | ▼ -21.6 % |
10/2024 | 28,129 YOYOW | ▼ -12.27 % |
11/2024 | 41,609 YOYOW | ▲ 47.92 % |
12/2024 | 64,934 YOYOW | ▲ 56.06 % |
01/2025 | 99,903 YOYOW | ▲ 53.85 % |
02/2025 | 376,629 YOYOW | ▲ 276.99 % |
03/2025 | 469,793 YOYOW | ▲ 24.74 % |
04/2025 | 578,701 YOYOW | ▲ 23.18 % |
05/2025 | 9,543,828 YOYOW | ▲ 1549.18 % |
dinar Kuwait/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,394 YOYOW |
Tối đa | 49,401 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 15,404 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,361 YOYOW |
Tối đa | 49,401 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 8,753 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,361 YOYOW |
Tối đa | 49,401 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 8,753 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: