Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/UZS
Lịch sử thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá
KWD/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 KWD = 9,468 UZS
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.68% (9,312 UZS — 9,468 UZS)
Thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 87.09% (5,061 UZS — 9,468 UZS)
Thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -76.51% (40,311 UZS — 9,468 UZS)
Thay đổi trong KWD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -71.88% (33,669 UZS — 9,468 UZS)
dinar Kuwait/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9,479 UZS | ▲ 0.11 % |
23/05 | 9,498 UZS | ▲ 0.2 % |
24/05 | 9,507 UZS | ▲ 0.1 % |
25/05 | 9,533 UZS | ▲ 0.27 % |
26/05 | 9,492 UZS | ▼ -0.43 % |
27/05 | 9,498 UZS | ▲ 0.07 % |
28/05 | 9,493 UZS | ▼ -0.05 % |
29/05 | 9,446 UZS | ▼ -0.5 % |
30/05 | 9,429 UZS | ▼ -0.19 % |
31/05 | 9,447 UZS | ▲ 0.2 % |
01/06 | 9,448 UZS | ▲ 0.01 % |
02/06 | 9,601 UZS | ▲ 1.62 % |
03/06 | 9,591 UZS | ▼ -0.1 % |
04/06 | 9,591 UZS | ▼ -0.01 % |
05/06 | 9,602 UZS | ▲ 0.12 % |
06/06 | 9,614 UZS | ▲ 0.13 % |
07/06 | 9,596 UZS | ▼ -0.19 % |
08/06 | 9,612 UZS | ▲ 0.17 % |
09/06 | 9,603 UZS | ▼ -0.09 % |
10/06 | 9,628 UZS | ▲ 0.26 % |
11/06 | 9,626 UZS | ▼ -0.02 % |
12/06 | 9,643 UZS | ▲ 0.17 % |
13/06 | 9,660 UZS | ▲ 0.17 % |
14/06 | 9,678 UZS | ▲ 0.19 % |
15/06 | 9,686 UZS | ▲ 0.08 % |
16/06 | 9,724 UZS | ▲ 0.4 % |
17/06 | 9,705 UZS | ▼ -0.19 % |
18/06 | 9,662 UZS | ▼ -0.44 % |
19/06 | 9,684 UZS | ▲ 0.23 % |
20/06 | 4,265 UZS | ▼ -55.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,556 UZS | ▲ 0.93 % |
03/06 — 09/06 | 10,179 UZS | ▲ 6.53 % |
10/06 — 16/06 | 11,852 UZS | ▲ 16.43 % |
17/06 — 23/06 | 11,819 UZS | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 11,915 UZS | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 11,636 UZS | ▼ -2.34 % |
08/07 — 14/07 | 11,653 UZS | ▲ 0.15 % |
15/07 — 21/07 | 11,621 UZS | ▼ -0.28 % |
22/07 — 28/07 | 11,770 UZS | ▲ 1.28 % |
29/07 — 04/08 | 11,846 UZS | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 11,944 UZS | ▲ 0.82 % |
12/08 — 18/08 | 6,102 UZS | ▼ -48.91 % |
dinar Kuwait/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,471 UZS | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 9,628 UZS | ▲ 1.66 % |
08/2024 | 9,872 UZS | ▲ 2.54 % |
09/2024 | 9,714 UZS | ▼ -1.6 % |
10/2024 | 9,722 UZS | ▲ 0.09 % |
11/2024 | 3,476 UZS | ▼ -64.25 % |
12/2024 | 2,519 UZS | ▼ -27.53 % |
01/2025 | 2,458 UZS | ▼ -2.44 % |
02/2025 | 2,431 UZS | ▼ -1.1 % |
03/2025 | 2,985 UZS | ▲ 22.8 % |
04/2025 | 2,944 UZS | ▼ -1.37 % |
05/2025 | 1,964 UZS | ▼ -33.29 % |
dinar Kuwait/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,288 UZS |
Tối đa | 44,951 UZS |
Bình quân gia quyền | 18,110 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,087 UZS |
Tối đa | 44,951 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,208 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,045 UZS |
Tối đa | 103,759 UZS |
Bình quân gia quyền | 29,838 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: