Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/NMC
Lịch sử thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá
KWD/NMC tỷ giá
05 21, 2024
1 KWD = 1.681237 NMC
▲ 4.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8.52% (1.549278 NMC — 1.681237 NMC)
Thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 109.86% (0.80112888 NMC — 1.681237 NMC)
Thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -27.48% (2.31832 NMC — 1.681237 NMC)
Thay đổi trong KWD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -80.03% (8.41853 NMC — 1.681237 NMC)
dinar Kuwait/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.664428 NMC | ▼ -1 % |
23/05 | 1.659551 NMC | ▼ -0.29 % |
24/05 | 1.681242 NMC | ▲ 1.31 % |
25/05 | 1.723812 NMC | ▲ 2.53 % |
26/05 | 1.786499 NMC | ▲ 3.64 % |
27/05 | 1.798738 NMC | ▲ 0.69 % |
28/05 | 1.780106 NMC | ▼ -1.04 % |
29/05 | 1.787063 NMC | ▲ 0.39 % |
30/05 | 1.788831 NMC | ▲ 0.1 % |
31/05 | 1.867992 NMC | ▲ 4.43 % |
01/06 | 1.890103 NMC | ▲ 1.18 % |
02/06 | 1.911501 NMC | ▲ 1.13 % |
03/06 | 1.87779 NMC | ▼ -1.76 % |
04/06 | 1.849889 NMC | ▼ -1.49 % |
05/06 | 1.88247 NMC | ▲ 1.76 % |
06/06 | 1.959076 NMC | ▲ 4.07 % |
07/06 | 1.967579 NMC | ▲ 0.43 % |
08/06 | 2.052826 NMC | ▲ 4.33 % |
09/06 | 2.063705 NMC | ▲ 0.53 % |
10/06 | 2.079079 NMC | ▲ 0.74 % |
11/06 | 2.113276 NMC | ▲ 1.64 % |
12/06 | 1.980771 NMC | ▼ -6.27 % |
13/06 | 2.004961 NMC | ▲ 1.22 % |
14/06 | 1.908821 NMC | ▼ -4.8 % |
15/06 | 1.887315 NMC | ▼ -1.13 % |
16/06 | 1.984389 NMC | ▲ 5.14 % |
17/06 | 1.869803 NMC | ▼ -5.77 % |
18/06 | 1.802614 NMC | ▼ -3.59 % |
19/06 | 1.786042 NMC | ▼ -0.92 % |
20/06 | 0.75539905 NMC | ▼ -57.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.687983 NMC | ▲ 0.4 % |
03/06 — 09/06 | 1.881949 NMC | ▲ 11.49 % |
10/06 — 16/06 | 2.316054 NMC | ▲ 23.07 % |
17/06 — 23/06 | 2.315431 NMC | ▼ -0.03 % |
24/06 — 30/06 | 2.423552 NMC | ▲ 4.67 % |
01/07 — 07/07 | 2.61869 NMC | ▲ 8.05 % |
08/07 — 14/07 | 2.560989 NMC | ▼ -2.2 % |
15/07 — 21/07 | 2.760889 NMC | ▲ 7.81 % |
22/07 — 28/07 | 2.879764 NMC | ▲ 4.31 % |
29/07 — 04/08 | 3.162967 NMC | ▲ 9.83 % |
05/08 — 11/08 | 2.880815 NMC | ▼ -8.92 % |
12/08 — 18/08 | 1.427835 NMC | ▼ -50.44 % |
dinar Kuwait/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.685536 NMC | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 1.863035 NMC | ▲ 10.53 % |
08/2024 | 2.062732 NMC | ▲ 10.72 % |
09/2024 | 2.149074 NMC | ▲ 4.19 % |
10/2024 | 2.520687 NMC | ▲ 17.29 % |
11/2024 | 0.72225369 NMC | ▼ -71.35 % |
12/2024 | 0.76713047 NMC | ▲ 6.21 % |
01/2025 | 1.027424 NMC | ▲ 33.93 % |
02/2025 | 1.078571 NMC | ▲ 4.98 % |
03/2025 | 1.441752 NMC | ▲ 33.67 % |
04/2025 | 1.767162 NMC | ▲ 22.57 % |
05/2025 | 1.126138 NMC | ▼ -36.27 % |
dinar Kuwait/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.551217 NMC |
Tối đa | 8.871188 NMC |
Bình quân gia quyền | 3.255476 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.66439124 NMC |
Tối đa | 8.871188 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.755242 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.40915725 NMC |
Tối đa | 9.632167 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.292982 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: