Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/ETN
Lịch sử thay đổi trong KWD/ETN tỷ giá
KWD/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 KWD = 209.43 ETN
▼ -5.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 44.52% (144.91 ETN — 209.43 ETN)
Thay đổi trong KWD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 53.93% (136.06 ETN — 209.43 ETN)
Thay đổi trong KWD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -85.21% (1,416 ETN — 209.43 ETN)
Thay đổi trong KWD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -86.53% (1,555 ETN — 209.43 ETN)
dinar Kuwait/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 215.36 ETN | ▲ 2.83 % |
23/05 | 235.16 ETN | ▲ 9.19 % |
24/05 | 232.04 ETN | ▼ -1.32 % |
25/05 | 240.13 ETN | ▲ 3.49 % |
26/05 | 257.13 ETN | ▲ 7.08 % |
27/05 | 260.4 ETN | ▲ 1.27 % |
28/05 | 270.27 ETN | ▲ 3.79 % |
29/05 | 279.36 ETN | ▲ 3.36 % |
30/05 | 299.54 ETN | ▲ 7.22 % |
31/05 | 305.63 ETN | ▲ 2.03 % |
01/06 | 300.45 ETN | ▼ -1.7 % |
02/06 | 248.54 ETN | ▼ -17.28 % |
03/06 | 256.12 ETN | ▲ 3.05 % |
04/06 | 259.73 ETN | ▲ 1.41 % |
05/06 | 262.34 ETN | ▲ 1.01 % |
06/06 | 265.89 ETN | ▲ 1.35 % |
07/06 | 280.72 ETN | ▲ 5.58 % |
08/06 | 297.84 ETN | ▲ 6.1 % |
09/06 | 267.22 ETN | ▼ -10.28 % |
10/06 | 273.46 ETN | ▲ 2.34 % |
11/06 | 298.47 ETN | ▲ 9.14 % |
12/06 | 285.3 ETN | ▼ -4.41 % |
13/06 | 289.14 ETN | ▲ 1.35 % |
14/06 | 280.66 ETN | ▼ -2.93 % |
15/06 | 286.47 ETN | ▲ 2.07 % |
16/06 | 304.08 ETN | ▲ 6.15 % |
17/06 | 306.97 ETN | ▲ 0.95 % |
18/06 | 301.97 ETN | ▼ -1.63 % |
19/06 | 304.68 ETN | ▲ 0.9 % |
20/06 | 134.26 ETN | ▼ -55.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 203.28 ETN | ▼ -2.94 % |
03/06 — 09/06 | 261.64 ETN | ▲ 28.71 % |
10/06 — 16/06 | 219.99 ETN | ▼ -15.92 % |
17/06 — 23/06 | 228.22 ETN | ▲ 3.74 % |
24/06 — 30/06 | 207.22 ETN | ▼ -9.2 % |
01/07 — 07/07 | 276.72 ETN | ▲ 33.54 % |
08/07 — 14/07 | 319.66 ETN | ▲ 15.52 % |
15/07 — 21/07 | 411.55 ETN | ▲ 28.75 % |
22/07 — 28/07 | 417.59 ETN | ▲ 1.47 % |
29/07 — 04/08 | 478.46 ETN | ▲ 14.58 % |
05/08 — 11/08 | 515.36 ETN | ▲ 7.71 % |
12/08 — 18/08 | 263.41 ETN | ▼ -48.89 % |
dinar Kuwait/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 208.06 ETN | ▼ -0.65 % |
07/2024 | 196.01 ETN | ▼ -5.79 % |
08/2024 | 229.44 ETN | ▲ 17.05 % |
09/2024 | 189.23 ETN | ▼ -17.52 % |
10/2024 | 239.65 ETN | ▲ 26.64 % |
11/2024 | 71.6704 ETN | ▼ -70.09 % |
12/2024 | 28.341 ETN | ▼ -60.46 % |
01/2025 | 35.1544 ETN | ▲ 24.04 % |
02/2025 | 18.2359 ETN | ▼ -48.13 % |
03/2025 | 13.184 ETN | ▼ -27.7 % |
04/2025 | 25.4093 ETN | ▲ 92.73 % |
05/2025 | 17.6025 ETN | ▼ -30.72 % |
dinar Kuwait/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 157.02 ETN |
Tối đa | 1,033 ETN |
Bình quân gia quyền | 367.67 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.561 ETN |
Tối đa | 1,150 ETN |
Bình quân gia quyền | 277.4 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60.561 ETN |
Tối đa | 2,140 ETN |
Bình quân gia quyền | 1,032 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: