Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/XMY
Lịch sử thay đổi trong KRW/XMY tỷ giá
KRW/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 KRW = 10.6402 XMY
▼ -0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRW/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.91% (13.6264 XMY — 10.6402 XMY)
Thay đổi trong KRW/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 25.22% (8.496978 XMY — 10.6402 XMY)
Thay đổi trong KRW/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 45.15% (7.330392 XMY — 10.6402 XMY)
Thay đổi trong KRW/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1228.45% (0.80095016 XMY — 10.6402 XMY)
won Hàn Quốc/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
won Hàn Quốc/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.7532 XMY | ▲ 1.06 % |
23/05 | 12.0875 XMY | ▲ 12.41 % |
24/05 | 13.966 XMY | ▲ 15.54 % |
25/05 | 13.2156 XMY | ▼ -5.37 % |
26/05 | 11.3852 XMY | ▼ -13.85 % |
27/05 | 11.4157 XMY | ▲ 0.27 % |
28/05 | 11.3934 XMY | ▼ -0.2 % |
29/05 | 11.4389 XMY | ▲ 0.4 % |
30/05 | 11.4726 XMY | ▲ 0.29 % |
31/05 | 11.3667 XMY | ▼ -0.92 % |
01/06 | 11.2865 XMY | ▼ -0.7 % |
02/06 | 10.935 XMY | ▼ -3.11 % |
03/06 | 10.917 XMY | ▼ -0.16 % |
04/06 | 10.8917 XMY | ▼ -0.23 % |
05/06 | 9.463842 XMY | ▼ -13.11 % |
06/06 | 8.974501 XMY | ▼ -5.17 % |
07/06 | 10.929 XMY | ▲ 21.78 % |
08/06 | 10.9546 XMY | ▲ 0.23 % |
09/06 | 10.9546 XMY | ▲ 0 % |
10/06 | 10.9232 XMY | ▼ -0.29 % |
11/06 | 11.1185 XMY | ▲ 1.79 % |
12/06 | 11.4195 XMY | ▲ 2.71 % |
13/06 | 10.6003 XMY | ▼ -7.17 % |
14/06 | 10.885 XMY | ▲ 2.69 % |
15/06 | 11.2898 XMY | ▲ 3.72 % |
16/06 | 11.2277 XMY | ▼ -0.55 % |
17/06 | 8.309526 XMY | ▼ -25.99 % |
18/06 | 8.363368 XMY | ▲ 0.65 % |
19/06 | 8.364228 XMY | ▲ 0.01 % |
20/06 | 8.286324 XMY | ▼ -0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Hàn Quốc/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.2162 XMY | ▲ 5.41 % |
03/06 — 09/06 | 11.2915 XMY | ▲ 0.67 % |
10/06 — 16/06 | 13.9846 XMY | ▲ 23.85 % |
17/06 — 23/06 | 17.0093 XMY | ▲ 21.63 % |
24/06 — 30/06 | 14.6607 XMY | ▼ -13.81 % |
01/07 — 07/07 | 19.3569 XMY | ▲ 32.03 % |
08/07 — 14/07 | 18.9164 XMY | ▼ -2.28 % |
15/07 — 21/07 | 19.1292 XMY | ▲ 1.13 % |
22/07 — 28/07 | 15.8243 XMY | ▼ -17.28 % |
29/07 — 04/08 | 18.3325 XMY | ▲ 15.85 % |
05/08 — 11/08 | 18.7375 XMY | ▲ 2.21 % |
12/08 — 18/08 | 14.9623 XMY | ▼ -20.15 % |
won Hàn Quốc/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.3241 XMY | ▼ -2.97 % |
07/2024 | 11.6862 XMY | ▲ 13.19 % |
08/2024 | 16.2591 XMY | ▲ 39.13 % |
09/2024 | 12.5395 XMY | ▼ -22.88 % |
10/2024 | 13.9857 XMY | ▲ 11.53 % |
11/2024 | 473.95 XMY | ▲ 3288.8 % |
12/2024 | 792.15 XMY | ▲ 67.14 % |
01/2025 | 1,168 XMY | ▲ 47.42 % |
02/2025 | 350.26 XMY | ▼ -70.01 % |
03/2025 | 433.95 XMY | ▲ 23.9 % |
04/2025 | 529.04 XMY | ▲ 21.91 % |
05/2025 | 461.52 XMY | ▼ -12.76 % |
won Hàn Quốc/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.6192 XMY |
Tối đa | 13.6264 XMY |
Bình quân gia quyền | 12.5235 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.813891 XMY |
Tối đa | 15.0358 XMY |
Bình quân gia quyền | 11.4575 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.294484 XMY |
Tối đa | 23.2424 XMY |
Bình quân gia quyền | 13.7029 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến KRW/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: