Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/VEF

Lịch sử thay đổi trong KRW/VEF tỷ giá

KRW/VEF tỷ giá

05 20, 2024
1 KRW = 2,891 VEF
▼ -0.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KRW/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.84% (2,811 VEF — 2,891 VEF)

Thay đổi trong KRW/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.44% (2,933 VEF — 2,891 VEF)

Thay đổi trong KRW/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35.92% (2,127 VEF — 2,891 VEF)

Thay đổi trong KRW/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32007350.03% (0.01 VEF — 2,891 VEF)

won Hàn Quốc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

won Hàn Quốc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2,890 VEF ▼ -0.03 %
23/05 2,876 VEF ▼ -0.48 %
24/05 2,891 VEF ▲ 0.52 %
25/05 2,903 VEF ▲ 0.39 %
26/05 2,905 VEF ▲ 0.09 %
27/05 2,900 VEF ▼ -0.17 %
28/05 2,894 VEF ▼ -0.23 %
29/05 2,893 VEF ▼ -0.03 %
30/05 2,900 VEF ▲ 0.24 %
31/05 2,876 VEF ▼ -0.83 %
01/06 2,876 VEF ▼ -0 %
02/06 2,921 VEF ▲ 1.56 %
03/06 2,950 VEF ▲ 1.01 %
04/06 2,958 VEF ▲ 0.24 %
05/06 2,956 VEF ▼ -0.04 %
06/06 2,956 VEF ▼ -0.02 %
07/06 2,949 VEF ▼ -0.21 %
08/06 2,934 VEF ▼ -0.51 %
09/06 2,930 VEF ▼ -0.14 %
10/06 2,932 VEF ▲ 0.06 %
11/06 2,929 VEF ▼ -0.1 %
12/06 2,926 VEF ▼ -0.1 %
13/06 2,935 VEF ▲ 0.31 %
14/06 2,940 VEF ▲ 0.15 %
15/06 2,969 VEF ▲ 0.98 %
16/06 2,990 VEF ▲ 0.72 %
17/06 2,970 VEF ▼ -0.67 %
18/06 2,978 VEF ▲ 0.28 %
19/06 2,976 VEF ▼ -0.08 %
20/06 2,974 VEF ▼ -0.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Hàn Quốc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,895 VEF ▲ 0.13 %
03/06 — 09/06 2,967 VEF ▲ 2.5 %
10/06 — 16/06 2,890 VEF ▼ -2.59 %
17/06 — 23/06 2,873 VEF ▼ -0.6 %
24/06 — 30/06 2,835 VEF ▼ -1.31 %
01/07 — 07/07 2,855 VEF ▲ 0.71 %
08/07 — 14/07 2,759 VEF ▼ -3.37 %
15/07 — 21/07 2,780 VEF ▲ 0.74 %
22/07 — 28/07 2,805 VEF ▲ 0.91 %
29/07 — 04/08 2,878 VEF ▲ 2.59 %
05/08 — 11/08 2,860 VEF ▼ -0.6 %
12/08 — 18/08 2,911 VEF ▲ 1.78 %

won Hàn Quốc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,906 VEF ▲ 0.5 %
07/2024 3,161 VEF ▲ 8.81 %
08/2024 3,390 VEF ▲ 7.24 %
09/2024 3,404 VEF ▲ 0.39 %
10/2024 3,476 VEF ▲ 2.14 %
11/2024 3,840 VEF ▲ 10.46 %
12/2024 3,964 VEF ▲ 3.23 %
01/2025 3,827 VEF ▼ -3.45 %
02/2025 3,805 VEF ▼ -0.58 %
03/2025 3,749 VEF ▼ -1.47 %
04/2025 3,637 VEF ▼ -2.98 %
05/2025 3,738 VEF ▲ 2.78 %

won Hàn Quốc/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,797 VEF
Tối đa 2,922 VEF
Bình quân gia quyền 2,852 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,759 VEF
Tối đa 3,013 VEF
Bình quân gia quyền 2,894 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,096 VEF
Tối đa 3,071 VEF
Bình quân gia quyền 2,740 VEF

Chia sẻ một liên kết đến KRW/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu