Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/RKN
Lịch sử thay đổi trong KRW/RKN tỷ giá
KRW/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 KRW = 0.00616171 RKN
▼ -23.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRW/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -39.63% (0.01020699 RKN — 0.00616171 RKN)
Thay đổi trong KRW/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 11.74% (0.00551422 RKN — 0.00616171 RKN)
Thay đổi trong KRW/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 49.88% (0.00411108 RKN — 0.00616171 RKN)
Thay đổi trong KRW/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -47.45% (0.01172545 RKN — 0.00616171 RKN)
won Hàn Quốc/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
won Hàn Quốc/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00650628 RKN | ▲ 5.59 % |
23/05 | 0.00645142 RKN | ▼ -0.84 % |
24/05 | 0.00655679 RKN | ▲ 1.63 % |
25/05 | 0.00575206 RKN | ▼ -12.27 % |
26/05 | 0.00519838 RKN | ▼ -9.63 % |
27/05 | 0.00570317 RKN | ▲ 9.71 % |
28/05 | 0.00601452 RKN | ▲ 5.46 % |
29/05 | 0.00621267 RKN | ▲ 3.29 % |
30/05 | 0.00636594 RKN | ▲ 2.47 % |
31/05 | 0.00658833 RKN | ▲ 3.49 % |
01/06 | 0.00661667 RKN | ▲ 0.43 % |
02/06 | 0.00656755 RKN | ▼ -0.74 % |
03/06 | 0.00743326 RKN | ▲ 13.18 % |
04/06 | 0.00639639 RKN | ▼ -13.95 % |
05/06 | 0.00709976 RKN | ▲ 11 % |
06/06 | 0.00710005 RKN | ▲ 0 % |
07/06 | 0.00726932 RKN | ▲ 2.38 % |
08/06 | 0.00663342 RKN | ▼ -8.75 % |
09/06 | 0.00872247 RKN | ▲ 31.49 % |
10/06 | 0.0083326 RKN | ▼ -4.47 % |
11/06 | 0.00546673 RKN | ▼ -34.39 % |
12/06 | 0.00583875 RKN | ▲ 6.81 % |
13/06 | 0.00791268 RKN | ▲ 35.52 % |
14/06 | 0.008023 RKN | ▲ 1.39 % |
15/06 | 0.0071069 RKN | ▼ -11.42 % |
16/06 | 0.00605081 RKN | ▼ -14.86 % |
17/06 | 0.00583237 RKN | ▼ -3.61 % |
18/06 | 0.00492162 RKN | ▼ -15.62 % |
19/06 | 0.00513227 RKN | ▲ 4.28 % |
20/06 | 0.00488883 RKN | ▼ -4.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Hàn Quốc/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00652487 RKN | ▲ 5.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.00730236 RKN | ▲ 11.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.00246664 RKN | ▼ -66.22 % |
17/06 — 23/06 | 0.00387177 RKN | ▲ 56.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.00436979 RKN | ▲ 12.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.00670286 RKN | ▲ 53.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.0068888 RKN | ▲ 2.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.00694396 RKN | ▲ 0.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.0077639 RKN | ▲ 11.81 % |
29/07 — 04/08 | 0.00560729 RKN | ▼ -27.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.00526057 RKN | ▼ -6.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.00504248 RKN | ▼ -4.15 % |
won Hàn Quốc/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00607612 RKN | ▼ -1.39 % |
07/2024 | 0.00655062 RKN | ▲ 7.81 % |
08/2024 | 0.00792451 RKN | ▲ 20.97 % |
09/2024 | 0.00829926 RKN | ▲ 4.73 % |
10/2024 | 0.008185 RKN | ▼ -1.38 % |
11/2024 | 0.00915644 RKN | ▲ 11.87 % |
12/2024 | 0.00969507 RKN | ▲ 5.88 % |
01/2025 | 0.01046348 RKN | ▲ 7.93 % |
02/2025 | 0.0105339 RKN | ▲ 0.67 % |
03/2025 | 0.00930928 RKN | ▼ -11.63 % |
04/2025 | 0.01781665 RKN | ▲ 91.39 % |
05/2025 | 0.01448576 RKN | ▼ -18.7 % |
won Hàn Quốc/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00797261 RKN |
Tối đa | 0.01130328 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.01028516 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00359186 RKN |
Tối đa | 0.01130328 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00782276 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00359186 RKN |
Tối đa | 0.01130328 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00569269 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến KRW/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: