Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/ZIL
Lịch sử thay đổi trong KPW/ZIL tỷ giá
KPW/ZIL tỷ giá
05 20, 2024
1 KPW = 0.04554236 ZIL
▼ -7.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 8.12% (0.04212342 ZIL — 0.04554236 ZIL)
Thay đổi trong KPW/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -1.42% (0.0462007 ZIL — 0.04554236 ZIL)
Thay đổi trong KPW/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -3.52% (0.04720186 ZIL — 0.04554236 ZIL)
Thay đổi trong KPW/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -81.09% (0.24090023 ZIL — 0.04554236 ZIL)
won Triều Tiên/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.04492532 ZIL | ▼ -1.35 % |
23/05 | 0.04444876 ZIL | ▼ -1.06 % |
24/05 | 0.04368824 ZIL | ▼ -1.71 % |
25/05 | 0.04366882 ZIL | ▼ -0.04 % |
26/05 | 0.0461948 ZIL | ▲ 5.78 % |
27/05 | 0.04650304 ZIL | ▲ 0.67 % |
28/05 | 0.04788236 ZIL | ▲ 2.97 % |
29/05 | 0.04748965 ZIL | ▼ -0.82 % |
30/05 | 0.04887143 ZIL | ▲ 2.91 % |
31/05 | 0.05109982 ZIL | ▲ 4.56 % |
01/06 | 0.05218869 ZIL | ▲ 2.13 % |
02/06 | 0.0502939 ZIL | ▼ -3.63 % |
03/06 | 0.04907751 ZIL | ▼ -2.42 % |
04/06 | 0.04827395 ZIL | ▼ -1.64 % |
05/06 | 0.04823707 ZIL | ▼ -0.08 % |
06/06 | 0.04802505 ZIL | ▼ -0.44 % |
07/06 | 0.04946906 ZIL | ▲ 3.01 % |
08/06 | 0.05047068 ZIL | ▲ 2.02 % |
09/06 | 0.04998334 ZIL | ▼ -0.97 % |
10/06 | 0.0501314 ZIL | ▲ 0.3 % |
11/06 | 0.05149588 ZIL | ▲ 2.72 % |
12/06 | 0.05219107 ZIL | ▲ 1.35 % |
13/06 | 0.0529236 ZIL | ▲ 1.4 % |
14/06 | 0.05366868 ZIL | ▲ 1.41 % |
15/06 | 0.05297649 ZIL | ▼ -1.29 % |
16/06 | 0.05138441 ZIL | ▼ -3.01 % |
17/06 | 0.05049545 ZIL | ▼ -1.73 % |
18/06 | 0.04989429 ZIL | ▼ -1.19 % |
19/06 | 0.05086568 ZIL | ▲ 1.95 % |
20/06 | 0.05209793 ZIL | ▲ 2.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.04356082 ZIL | ▼ -4.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.03791608 ZIL | ▼ -12.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.04343373 ZIL | ▲ 14.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.04093669 ZIL | ▼ -5.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.03894874 ZIL | ▼ -4.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.04264817 ZIL | ▲ 9.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.05545657 ZIL | ▲ 30.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.05143459 ZIL | ▼ -7.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.0565697 ZIL | ▲ 9.98 % |
29/07 — 04/08 | 0.05539185 ZIL | ▼ -2.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.06074538 ZIL | ▲ 9.66 % |
12/08 — 18/08 | 0.06030916 ZIL | ▼ -0.72 % |
won Triều Tiên/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04395544 ZIL | ▼ -3.48 % |
07/2024 | 0.04520142 ZIL | ▲ 2.83 % |
08/2024 | 0.06205913 ZIL | ▲ 37.29 % |
09/2024 | 0.05592579 ZIL | ▼ -9.88 % |
10/2024 | 0.05098973 ZIL | ▼ -8.83 % |
11/2024 | 0.04457766 ZIL | ▼ -12.58 % |
12/2024 | 0.03855982 ZIL | ▼ -13.5 % |
01/2025 | 0.0472929 ZIL | ▲ 22.65 % |
02/2025 | 0.02893224 ZIL | ▼ -38.82 % |
03/2025 | 0.02214876 ZIL | ▼ -23.45 % |
04/2025 | 0.03630031 ZIL | ▲ 63.89 % |
05/2025 | 0.03629297 ZIL | ▼ -0.02 % |
won Triều Tiên/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04219279 ZIL |
Tối đa | 0.04953457 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.04619875 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02915731 ZIL |
Tối đa | 0.04953457 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.03957065 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02915731 ZIL |
Tối đa | 0.07132677 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.05185381 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: