Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/XAS
Lịch sử thay đổi trong KPW/XAS tỷ giá
KPW/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 KPW = 0.80792952 XAS
▼ -9.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.34% (0.96569656 XAS — 0.80792952 XAS)
Thay đổi trong KPW/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -10.57% (0.90337544 XAS — 0.80792952 XAS)
Thay đổi trong KPW/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -3.81% (0.83992229 XAS — 0.80792952 XAS)
Thay đổi trong KPW/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2984.98% (0.02618913 XAS — 0.80792952 XAS)
won Triều Tiên/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.83480961 XAS | ▲ 3.33 % |
23/05 | 0.80734011 XAS | ▼ -3.29 % |
24/05 | 0.81484584 XAS | ▲ 0.93 % |
25/05 | 0.83013825 XAS | ▲ 1.88 % |
26/05 | 0.6199786 XAS | ▼ -25.32 % |
27/05 | 0.78499976 XAS | ▲ 26.62 % |
28/05 | 0.7796648 XAS | ▼ -0.68 % |
29/05 | 0.76208578 XAS | ▼ -2.25 % |
30/05 | 0.67082522 XAS | ▼ -11.98 % |
31/05 | 0.67017943 XAS | ▼ -0.1 % |
01/06 | 0.6060738 XAS | ▼ -9.57 % |
02/06 | 0.59351687 XAS | ▼ -2.07 % |
03/06 | 0.6057755 XAS | ▲ 2.07 % |
04/06 | 0.71668129 XAS | ▲ 18.31 % |
05/06 | 0.60681136 XAS | ▼ -15.33 % |
06/06 | 0.6534734 XAS | ▲ 7.69 % |
07/06 | 0.66484508 XAS | ▲ 1.74 % |
08/06 | 0.67164906 XAS | ▲ 1.02 % |
09/06 | 0.69423016 XAS | ▲ 3.36 % |
10/06 | 0.76042088 XAS | ▲ 9.53 % |
11/06 | 0.73495997 XAS | ▼ -3.35 % |
12/06 | 0.72345675 XAS | ▼ -1.57 % |
13/06 | 0.72680731 XAS | ▲ 0.46 % |
14/06 | 0.64133629 XAS | ▼ -11.76 % |
15/06 | 0.73377746 XAS | ▲ 14.41 % |
16/06 | 0.59902843 XAS | ▼ -18.36 % |
17/06 | 0.70410688 XAS | ▲ 17.54 % |
18/06 | 0.64583646 XAS | ▼ -8.28 % |
19/06 | 0.65698028 XAS | ▲ 1.73 % |
20/06 | 0.57236238 XAS | ▼ -12.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.80793064 XAS | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 0.80776849 XAS | ▼ -0.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.80766878 XAS | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 53.6354 XAS | ▲ 6540.77 % |
24/06 — 30/06 | 53.3736 XAS | ▼ -0.49 % |
01/07 — 07/07 | 82.1231 XAS | ▲ 53.86 % |
08/07 — 14/07 | 100.92 XAS | ▲ 22.89 % |
15/07 — 21/07 | 164.88 XAS | ▲ 63.37 % |
22/07 — 28/07 | 306.76 XAS | ▲ 86.05 % |
29/07 — 04/08 | 435.11 XAS | ▲ 41.84 % |
05/08 — 11/08 | 763.2 XAS | ▲ 75.4 % |
12/08 — 18/08 | 205.64 XAS | ▼ -73.05 % |
won Triều Tiên/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.41265128 XAS | ▼ -48.92 % |
07/2024 | 0.04642107 XAS | ▼ -88.75 % |
08/2024 | 0.54466064 XAS | ▲ 1073.3 % |
09/2024 | 58.7991 XAS | ▲ 10695.56 % |
10/2024 | 56.5054 XAS | ▼ -3.9 % |
11/2024 | 25.1328 XAS | ▼ -55.52 % |
12/2024 | 72.8577 XAS | ▲ 189.89 % |
01/2025 | 26.1784 XAS | ▼ -64.07 % |
02/2025 | 54.7848 XAS | ▲ 109.27 % |
03/2025 | 69.825 XAS | ▲ 27.45 % |
04/2025 | 65.3862 XAS | ▼ -6.36 % |
05/2025 | 54.5798 XAS | ▼ -16.53 % |
won Triều Tiên/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.80792919 XAS |
Tối đa | 1.065095 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.94796489 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.80792919 XAS |
Tối đa | 1.125572 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.95281745 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48336658 XAS |
Tối đa | 1.741383 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.96465006 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: