Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/TNT
Lịch sử thay đổi trong KPW/TNT tỷ giá
KPW/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 KPW = 9.583306 TNT
▲ 104037.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (9.583308 TNT — 9.583306 TNT)
Thay đổi trong KPW/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (9.583308 TNT — 9.583306 TNT)
Thay đổi trong KPW/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (9.583308 TNT — 9.583306 TNT)
Thay đổi trong KPW/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38460.27% (0.0248528 TNT — 9.583306 TNT)
won Triều Tiên/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.478895 TNT | ▼ -1.09 % |
23/05 | 8.638375 TNT | ▼ -8.87 % |
24/05 | 8.980207 TNT | ▲ 3.96 % |
25/05 | 5.375562 TNT | ▼ -40.14 % |
26/05 | 5.006818 TNT | ▼ -6.86 % |
27/05 | 5.316749 TNT | ▲ 6.19 % |
28/05 | 4.952461 TNT | ▼ -6.85 % |
29/05 | 4.497955 TNT | ▼ -9.18 % |
30/05 | 4.294756 TNT | ▼ -4.52 % |
31/05 | 3.995674 TNT | ▼ -6.96 % |
01/06 | 4.28483 TNT | ▲ 7.24 % |
02/06 | 5.695307 TNT | ▲ 32.92 % |
03/06 | 6.697438 TNT | ▲ 17.6 % |
04/06 | 4.476849 TNT | ▼ -33.16 % |
05/06 | 9.550166 TNT | ▲ 113.32 % |
06/06 | 7.74001 TNT | ▼ -18.95 % |
07/06 | 4.017446 TNT | ▼ -48.1 % |
08/06 | 4.179308 TNT | ▲ 4.03 % |
09/06 | 3.782888 TNT | ▼ -9.49 % |
10/06 | 0.73025673 TNT | ▼ -80.7 % |
11/06 | 0.71358029 TNT | ▼ -2.28 % |
12/06 | 0.69038999 TNT | ▼ -3.25 % |
13/06 | 0.69088791 TNT | ▲ 0.07 % |
14/06 | 0.67941714 TNT | ▼ -1.66 % |
15/06 | 0.67862355 TNT | ▼ -0.12 % |
16/06 | 0.69409201 TNT | ▲ 2.28 % |
17/06 | 0.71130503 TNT | ▲ 2.48 % |
18/06 | 0.7204207 TNT | ▲ 1.28 % |
19/06 | 0.79064681 TNT | ▲ 9.75 % |
20/06 | 952.44 TNT | ▲ 120362.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.255756 TNT | ▼ -45.16 % |
03/06 — 09/06 | 5.030466 TNT | ▼ -4.29 % |
10/06 — 16/06 | -0.88077675 TNT | ▼ -117.51 % |
17/06 — 23/06 | -0.85150777 TNT | ▼ -3.32 % |
24/06 — 30/06 | -896.38964325 TNT | ▲ 105170.87 % |
01/07 — 07/07 | -976.66799338 TNT | ▲ 8.96 % |
08/07 — 14/07 | -1,406.02950725 TNT | ▲ 43.96 % |
15/07 — 21/07 | -1,583.48563145 TNT | ▲ 12.62 % |
22/07 — 28/07 | -908.791751 TNT | ▼ -42.61 % |
29/07 — 04/08 | -720.38594928 TNT | ▼ -20.73 % |
05/08 — 11/08 | -1,171.57807985 TNT | ▲ 62.63 % |
12/08 — 18/08 | -965.69240405 TNT | ▼ -17.57 % |
won Triều Tiên/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.418372 TNT | ▼ -1.72 % |
07/2024 | 12.6848 TNT | ▲ 34.68 % |
08/2024 | 14.3381 TNT | ▲ 13.03 % |
09/2024 | 20.3507 TNT | ▲ 41.93 % |
10/2024 | 40.2411 TNT | ▲ 97.74 % |
11/2024 | 55.4081 TNT | ▲ 37.69 % |
12/2024 | 82.2078 TNT | ▲ 48.37 % |
01/2025 | 98.8125 TNT | ▲ 20.2 % |
02/2025 | 116.82 TNT | ▲ 18.22 % |
03/2025 | 67.4183 TNT | ▼ -42.29 % |
04/2025 | 3.171436 TNT | ▼ -95.3 % |
05/2025 | 2,608 TNT | ▲ 82134.25 % |
won Triều Tiên/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.583303 TNT |
Tối đa | 9.583308 TNT |
Bình quân gia quyền | 9.583306 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.583303 TNT |
Tối đa | 9.583308 TNT |
Bình quân gia quyền | 9.583306 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.583303 TNT |
Tối đa | 9.583308 TNT |
Bình quân gia quyền | 9.583306 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: