Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/PAY
Lịch sử thay đổi trong KPW/PAY tỷ giá
KPW/PAY tỷ giá
05 21, 2024
1 KPW = 0.13891525 PAY
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 24.35% (0.111714 PAY — 0.13891525 PAY)
Thay đổi trong KPW/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -6.27% (0.1482138 PAY — 0.13891525 PAY)
Thay đổi trong KPW/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 30.83% (0.10618402 PAY — 0.13891525 PAY)
Thay đổi trong KPW/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 280.61% (0.03649807 PAY — 0.13891525 PAY)
won Triều Tiên/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.13954951 PAY | ▲ 0.46 % |
23/05 | 0.13706591 PAY | ▼ -1.78 % |
24/05 | 0.13923207 PAY | ▲ 1.58 % |
25/05 | 0.14615414 PAY | ▲ 4.97 % |
26/05 | 0.15572644 PAY | ▲ 6.55 % |
27/05 | 0.15339455 PAY | ▼ -1.5 % |
28/05 | 0.15512891 PAY | ▲ 1.13 % |
29/05 | 0.15635825 PAY | ▲ 0.79 % |
30/05 | 0.16203306 PAY | ▲ 3.63 % |
31/05 | 0.17073092 PAY | ▲ 5.37 % |
01/06 | 0.16516171 PAY | ▼ -3.26 % |
02/06 | 0.16112111 PAY | ▼ -2.45 % |
03/06 | 0.16252397 PAY | ▲ 0.87 % |
04/06 | 0.1654605 PAY | ▲ 1.81 % |
05/06 | 0.15765706 PAY | ▼ -4.72 % |
06/06 | 0.15905115 PAY | ▲ 0.88 % |
07/06 | 0.16969182 PAY | ▲ 6.69 % |
08/06 | 0.16774343 PAY | ▼ -1.15 % |
09/06 | 0.17020684 PAY | ▲ 1.47 % |
10/06 | 0.17447057 PAY | ▲ 2.51 % |
11/06 | 0.16520679 PAY | ▼ -5.31 % |
12/06 | 0.15899252 PAY | ▼ -3.76 % |
13/06 | 0.16499682 PAY | ▲ 3.78 % |
14/06 | 0.16464389 PAY | ▼ -0.21 % |
15/06 | 0.16265341 PAY | ▼ -1.21 % |
16/06 | 0.16158588 PAY | ▼ -0.66 % |
17/06 | 0.16402843 PAY | ▲ 1.51 % |
18/06 | 0.16731761 PAY | ▲ 2.01 % |
19/06 | 0.17299457 PAY | ▲ 3.39 % |
20/06 | 0.17278399 PAY | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.13355865 PAY | ▼ -3.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.1525801 PAY | ▲ 14.24 % |
10/06 — 16/06 | 0.13553007 PAY | ▼ -11.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.13919006 PAY | ▲ 2.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.13954576 PAY | ▲ 0.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.16383791 PAY | ▲ 17.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.14838543 PAY | ▼ -9.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.16436686 PAY | ▲ 10.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.16930243 PAY | ▲ 3 % |
29/07 — 04/08 | 0.17166764 PAY | ▲ 1.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.18763802 PAY | ▲ 9.3 % |
12/08 — 18/08 | 0.18743839 PAY | ▼ -0.11 % |
won Triều Tiên/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13893576 PAY | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 0.14361863 PAY | ▲ 3.37 % |
08/2024 | 0.14270022 PAY | ▼ -0.64 % |
09/2024 | 0.13777636 PAY | ▼ -3.45 % |
10/2024 | 0.12124138 PAY | ▼ -12 % |
11/2024 | 0.18529773 PAY | ▲ 52.83 % |
12/2024 | 0.16870997 PAY | ▼ -8.95 % |
01/2025 | 0.17093478 PAY | ▲ 1.32 % |
02/2025 | 0.13785395 PAY | ▼ -19.35 % |
03/2025 | 0.12898851 PAY | ▼ -6.43 % |
04/2025 | 0.15886297 PAY | ▲ 23.16 % |
05/2025 | 0.16264204 PAY | ▲ 2.38 % |
won Triều Tiên/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11528726 PAY |
Tối đa | 0.13774956 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.12839051 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10185578 PAY |
Tối đa | 0.13891405 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.11797007 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07878357 PAY |
Tối đa | 0.15524299 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.12161807 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: