Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/NMC
Lịch sử thay đổi trong KPW/NMC tỷ giá
KPW/NMC tỷ giá
05 21, 2024
1 KPW = 0.00270366 NMC
▲ 3.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8.07% (0.00250174 NMC — 0.00270366 NMC)
Thay đổi trong KPW/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 15.16% (0.00234769 NMC — 0.00270366 NMC)
Thay đổi trong KPW/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 241.6% (0.00079146 NMC — 0.00270366 NMC)
Thay đổi trong KPW/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -7.34% (0.00291791 NMC — 0.00270366 NMC)
won Triều Tiên/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00268574 NMC | ▼ -0.66 % |
24/05 | 0.00267614 NMC | ▼ -0.36 % |
25/05 | 0.00270853 NMC | ▲ 1.21 % |
26/05 | 0.00279425 NMC | ▲ 3.16 % |
27/05 | 0.0028408 NMC | ▲ 1.67 % |
28/05 | 0.0028598 NMC | ▲ 0.67 % |
29/05 | 0.00284601 NMC | ▼ -0.48 % |
30/05 | 0.00284886 NMC | ▲ 0.1 % |
31/05 | 0.00285278 NMC | ▲ 0.14 % |
01/06 | 0.00303532 NMC | ▲ 6.4 % |
02/06 | 0.00311696 NMC | ▲ 2.69 % |
03/06 | 0.00306312 NMC | ▼ -1.73 % |
04/06 | 0.00296043 NMC | ▼ -3.35 % |
05/06 | 0.00292751 NMC | ▼ -1.11 % |
06/06 | 0.0029977 NMC | ▲ 2.4 % |
07/06 | 0.00315072 NMC | ▲ 5.1 % |
08/06 | 0.00321546 NMC | ▲ 2.05 % |
09/06 | 0.00333704 NMC | ▲ 3.78 % |
10/06 | 0.0033389 NMC | ▲ 0.06 % |
11/06 | 0.00335585 NMC | ▲ 0.51 % |
12/06 | 0.00339486 NMC | ▲ 1.16 % |
13/06 | 0.00327501 NMC | ▼ -3.53 % |
14/06 | 0.0032808 NMC | ▲ 0.18 % |
15/06 | 0.00312914 NMC | ▼ -4.62 % |
16/06 | 0.00306395 NMC | ▼ -2.08 % |
17/06 | 0.00321791 NMC | ▲ 5.02 % |
18/06 | 0.00309788 NMC | ▼ -3.73 % |
19/06 | 0.00298223 NMC | ▼ -3.73 % |
20/06 | 0.00293297 NMC | ▼ -1.65 % |
21/06 | 0.00283222 NMC | ▼ -3.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00271784 NMC | ▲ 0.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.00281928 NMC | ▲ 3.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.00288961 NMC | ▲ 2.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.00290572 NMC | ▲ 0.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.00312214 NMC | ▲ 7.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.00330192 NMC | ▲ 5.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00318907 NMC | ▼ -3.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.00342966 NMC | ▲ 7.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.00361633 NMC | ▲ 5.44 % |
29/07 — 04/08 | 0.00383244 NMC | ▲ 5.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.00347205 NMC | ▼ -9.4 % |
12/08 — 18/08 | 0.00330401 NMC | ▼ -4.84 % |
won Triều Tiên/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00271584 NMC | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 0.00309446 NMC | ▲ 13.94 % |
08/2024 | 0.00336792 NMC | ▲ 8.84 % |
09/2024 | 0.00357446 NMC | ▲ 6.13 % |
10/2024 | 0.00412548 NMC | ▲ 15.42 % |
11/2024 | 0.00371019 NMC | ▼ -10.07 % |
12/2024 | 0.00579438 NMC | ▲ 56.17 % |
01/2025 | 0.00808881 NMC | ▲ 39.6 % |
02/2025 | 0.00861155 NMC | ▲ 6.46 % |
03/2025 | 0.00922118 NMC | ▲ 7.08 % |
04/2025 | 0.01189101 NMC | ▲ 28.95 % |
05/2025 | 0.01046476 NMC | ▼ -11.99 % |
won Triều Tiên/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00250487 NMC |
Tối đa | 0.00303178 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00276492 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00196816 NMC |
Tối đa | 0.00303178 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00244204 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00064924 NMC |
Tối đa | 0.00303178 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00141004 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: