Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/MITH

Lịch sử thay đổi trong KPW/MITH tỷ giá

KPW/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 KPW = 1.489012 MITH
▲ 1.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (1.463357 MITH — 1.489012 MITH)

Thay đổi trong KPW/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.95% (1.284168 MITH — 1.489012 MITH)

Thay đổi trong KPW/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 175.91% (0.53967343 MITH — 1.489012 MITH)

Thay đổi trong KPW/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 368.79% (0.31762653 MITH — 1.489012 MITH)

won Triều Tiên/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.503377 MITH ▲ 0.96 %
23/05 1.508412 MITH ▲ 0.33 %
24/05 1.521163 MITH ▲ 0.85 %
25/05 1.617937 MITH ▲ 6.36 %
26/05 1.730521 MITH ▲ 6.96 %
27/05 1.753231 MITH ▲ 1.31 %
28/05 1.465733 MITH ▼ -16.4 %
29/05 1.481822 MITH ▲ 1.1 %
30/05 1.478223 MITH ▼ -0.24 %
31/05 1.547474 MITH ▲ 4.68 %
01/06 1.534855 MITH ▼ -0.82 %
02/06 1.422895 MITH ▼ -7.29 %
03/06 1.42792 MITH ▲ 0.35 %
04/06 1.372764 MITH ▼ -3.86 %
05/06 1.346245 MITH ▼ -1.93 %
06/06 1.378948 MITH ▲ 2.43 %
07/06 1.394969 MITH ▲ 1.16 %
08/06 1.389635 MITH ▼ -0.38 %
09/06 1.381615 MITH ▼ -0.58 %
10/06 1.390489 MITH ▲ 0.64 %
11/06 1.40859 MITH ▲ 1.3 %
12/06 1.424482 MITH ▲ 1.13 %
13/06 1.42632 MITH ▲ 0.13 %
14/06 1.430303 MITH ▲ 0.28 %
15/06 1.445221 MITH ▲ 1.04 %
16/06 1.46071 MITH ▲ 1.07 %
17/06 1.415095 MITH ▼ -3.12 %
18/06 1.422891 MITH ▲ 0.55 %
19/06 1.452488 MITH ▲ 2.08 %
20/06 1.536002 MITH ▲ 5.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.478496 MITH ▼ -0.71 %
03/06 — 09/06 1.676076 MITH ▲ 13.36 %
10/06 — 16/06 1.582432 MITH ▼ -5.59 %
17/06 — 23/06 1.598932 MITH ▲ 1.04 %
24/06 — 30/06 1.673726 MITH ▲ 4.68 %
01/07 — 07/07 2.830329 MITH ▲ 69.1 %
08/07 — 14/07 2.498559 MITH ▼ -11.72 %
15/07 — 21/07 2.547563 MITH ▲ 1.96 %
22/07 — 28/07 2.287227 MITH ▼ -10.22 %
29/07 — 04/08 2.441411 MITH ▲ 6.74 %
05/08 — 11/08 2.536076 MITH ▲ 3.88 %
12/08 — 18/08 2.663525 MITH ▲ 5.03 %

won Triều Tiên/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.492837 MITH ▲ 0.26 %
07/2024 1.618453 MITH ▲ 8.41 %
08/2024 1.592166 MITH ▼ -1.62 %
09/2024 1.714229 MITH ▲ 7.67 %
10/2024 4.267096 MITH ▲ 148.92 %
11/2024 4.401589 MITH ▲ 3.15 %
12/2024 2.203788 MITH ▼ -49.93 %
01/2025 2.878406 MITH ▲ 30.61 %
02/2025 2.20318 MITH ▼ -23.46 %
03/2025 2.062369 MITH ▼ -6.39 %
04/2025 3.247005 MITH ▲ 57.44 %
05/2025 3.260527 MITH ▲ 0.42 %

won Triều Tiên/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.414155 MITH
Tối đa 1.621192 MITH
Bình quân gia quyền 1.477919 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.86682368 MITH
Tối đa 1.76996 MITH
Bình quân gia quyền 1.226387 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.52658346 MITH
Tối đa 1.992218 MITH
Bình quân gia quyền 1.101388 MITH

Chia sẻ một liên kết đến KPW/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu