Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/LUN

Lịch sử thay đổi trong KPW/LUN tỷ giá

KPW/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 KPW = 0.04749027 LUN
▲ 0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.55% (0.05028148 LUN — 0.04749027 LUN)

Thay đổi trong KPW/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.49% (0.05619154 LUN — 0.04749027 LUN)

Thay đổi trong KPW/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.49% (0.05619154 LUN — 0.04749027 LUN)

Thay đổi trong KPW/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2574.71% (0.00177553 LUN — 0.04749027 LUN)

won Triều Tiên/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.04729258 LUN ▼ -0.42 %
23/05 0.04714072 LUN ▼ -0.32 %
24/05 0.04659634 LUN ▼ -1.15 %
25/05 0.04675432 LUN ▲ 0.34 %
26/05 0.0468519 LUN ▲ 0.21 %
27/05 0.04742778 LUN ▲ 1.23 %
28/05 0.0473588 LUN ▼ -0.15 %
29/05 0.04204672 LUN ▼ -11.22 %
30/05 0.03053387 LUN ▼ -27.38 %
31/05 0.01930037 LUN ▼ -36.79 %
01/06 0.01951285 LUN ▲ 1.1 %
02/06 0.01939166 LUN ▼ -0.62 %
03/06 0.01945451 LUN ▲ 0.32 %
04/06 0.01928175 LUN ▼ -0.89 %
05/06 0.01872245 LUN ▼ -2.9 %
06/06 0.01837646 LUN ▼ -1.85 %
07/06 0.01810207 LUN ▼ -1.49 %
08/06 0.01814624 LUN ▲ 0.24 %
09/06 0.01807627 LUN ▼ -0.39 %
10/06 0.02994649 LUN ▲ 65.67 %
11/06 0.04230334 LUN ▲ 41.26 %
12/06 0.04038345 LUN ▼ -4.54 %
13/06 0.04017382 LUN ▼ -0.52 %
14/06 0.03991956 LUN ▼ -0.63 %
15/06 0.04000584 LUN ▲ 0.22 %
16/06 0.04032247 LUN ▲ 0.79 %
17/06 0.04197351 LUN ▲ 4.09 %
18/06 0.04277536 LUN ▲ 1.91 %
19/06 0.04260002 LUN ▼ -0.41 %
20/06 0.04286615 LUN ▲ 0.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.04583114 LUN ▼ -3.49 %
03/06 — 09/06 0.04437552 LUN ▼ -3.18 %
10/06 — 16/06 0.04259094 LUN ▼ -4.02 %
17/06 — 23/06 0.02255425 LUN ▼ -47.04 %
24/06 — 30/06 0.03540736 LUN ▲ 56.99 %
01/07 — 07/07 0.04979321 LUN ▲ 40.63 %
08/07 — 14/07 0.05036288 LUN ▲ 1.14 %
15/07 — 21/07 0.05750714 LUN ▲ 14.19 %
22/07 — 28/07 0.05416348 LUN ▼ -5.81 %
29/07 — 04/08 0.04921195 LUN ▼ -9.14 %
05/08 — 11/08 0.06706583 LUN ▲ 36.28 %
12/08 — 18/08 0.43479428 LUN ▲ 548.31 %

won Triều Tiên/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04134114 LUN ▼ -12.95 %
07/2024 0.03257664 LUN ▼ -21.2 %
08/2024 0.02006838 LUN ▼ -38.4 %
09/2024 0.08305168 LUN ▲ 313.84 %
10/2024 0.13500568 LUN ▲ 62.56 %
11/2024 0.17345508 LUN ▲ 28.48 %
12/2024 0.15796528 LUN ▼ -8.93 %
01/2025 1.235279 LUN ▲ 681.99 %
02/2025 1.156331 LUN ▼ -6.39 %
03/2025 0.72448484 LUN ▼ -37.35 %
04/2025 1.016652 LUN ▲ 40.33 %

won Triều Tiên/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01922115 LUN
Tối đa 0.0502815 LUN
Bình quân gia quyền 0.03739422 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01922115 LUN
Tối đa 0.05559276 LUN
Bình quân gia quyền 0.04291203 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01922115 LUN
Tối đa 0.05559276 LUN
Bình quân gia quyền 0.04291203 LUN

Chia sẻ một liên kết đến KPW/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu