Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/ELLA
Lịch sử thay đổi trong KPW/ELLA tỷ giá
KPW/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 KPW = 0.15429958 ELLA
▲ 3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.59% (0.20194413 ELLA — 0.15429958 ELLA)
Thay đổi trong KPW/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.98% (0.35048576 ELLA — 0.15429958 ELLA)
Thay đổi trong KPW/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (1.346379 ELLA — 0.15429958 ELLA)
Thay đổi trong KPW/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (1.346379 ELLA — 0.15429958 ELLA)
won Triều Tiên/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.1647699 ELLA | ▲ 6.79 % |
19/05 | 0.16431706 ELLA | ▼ -0.27 % |
20/05 | 0.16201368 ELLA | ▼ -1.4 % |
21/05 | 0.16171007 ELLA | ▼ -0.19 % |
22/05 | 0.16709235 ELLA | ▲ 3.33 % |
23/05 | 0.16619991 ELLA | ▼ -0.53 % |
24/05 | 0.15970621 ELLA | ▼ -3.91 % |
25/05 | 0.15716391 ELLA | ▼ -1.59 % |
26/05 | 0.15797832 ELLA | ▲ 0.52 % |
27/05 | 0.15620163 ELLA | ▼ -1.12 % |
28/05 | 0.15478293 ELLA | ▼ -0.91 % |
29/05 | 0.14232747 ELLA | ▼ -8.05 % |
30/05 | 0.13602568 ELLA | ▼ -4.43 % |
31/05 | 0.14843778 ELLA | ▲ 9.12 % |
01/06 | 0.15835568 ELLA | ▲ 6.68 % |
02/06 | 0.15570153 ELLA | ▼ -1.68 % |
03/06 | 0.18813565 ELLA | ▲ 20.83 % |
04/06 | 0.21772999 ELLA | ▲ 15.73 % |
05/06 | 0.20887752 ELLA | ▼ -4.07 % |
06/06 | 0.2232883 ELLA | ▲ 6.9 % |
07/06 | 0.16574523 ELLA | ▼ -25.77 % |
08/06 | 0.19930567 ELLA | ▲ 20.25 % |
09/06 | 0.17462273 ELLA | ▼ -12.38 % |
10/06 | 0.14501551 ELLA | ▼ -16.95 % |
11/06 | 0.13631912 ELLA | ▼ -6 % |
12/06 | 0.14528715 ELLA | ▲ 6.58 % |
13/06 | 0.15380123 ELLA | ▲ 5.86 % |
14/06 | 0.1369884 ELLA | ▼ -10.93 % |
15/06 | 0.14022737 ELLA | ▲ 2.36 % |
16/06 | 0.14237842 ELLA | ▲ 1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10299895 ELLA | ▼ -33.25 % |
27/05 — 02/06 | 0.17385614 ELLA | ▲ 68.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.20126214 ELLA | ▲ 15.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.17904538 ELLA | ▼ -11.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.28123237 ELLA | ▲ 57.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.24062827 ELLA | ▼ -14.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.1162076 ELLA | ▼ -51.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.1288531 ELLA | ▲ 10.88 % |
15/07 — 21/07 | 0.12162894 ELLA | ▼ -5.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.12838475 ELLA | ▲ 5.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.12122302 ELLA | ▼ -5.58 % |
05/08 — 11/08 | 0.10036776 ELLA | ▼ -17.2 % |
won Triều Tiên/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1412127 ELLA | ▼ -8.48 % |
07/2024 | 0.15646087 ELLA | ▲ 10.8 % |
08/2024 | 0.13473323 ELLA | ▼ -13.89 % |
09/2024 | 0.02583515 ELLA | ▼ -80.82 % |
10/2024 | 0.0189798 ELLA | ▼ -26.53 % |
11/2024 | 0.04236245 ELLA | ▲ 123.2 % |
12/2024 | 0.01931381 ELLA | ▼ -54.41 % |
01/2025 | 0.01399096 ELLA | ▼ -27.56 % |
won Triều Tiên/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15255092 ELLA |
Tối đa | 0.27078477 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.19679003 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15255092 ELLA |
Tối đa | 0.58393066 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.30724448 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15255092 ELLA |
Tối đa | 1.73237 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.78597788 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: