10 won Triều Tiên đến Ellaism
Giá cả 10 won Triều Tiên đến Ellaism dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 23, 2020, Là 1.542996 ELLA.
Bao nhiêu 10 KPW trong ELLA?
11 23, 2020
10 KPW = 1.542996 ELLA
▲ 3.02 %
10 ELLA = 64.81 KPW
1 KPW = 0.15429958 ELLA
Lịch sử thay đổi giá 10 KPW trong ELLA
Thống kê chi phí 10 won Triều Tiên trong Ellaism
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.525509 ELLA |
Tối đa | 2.707848 ELLA |
Bình quân gia quyền | 1.9679 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.525509 ELLA |
Tối đa | 5.839307 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.072445 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.525509 ELLA |
Tối đa | 17.3237 ELLA |
Bình quân gia quyền | 7.859779 ELLA |
Thay đổi chi phí 10 KPW đến ELLA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) giá bán 10 won Triều Tiên chống lại Ellaism thay đổi bởi -23.59% (2.019441 ELLA — 1.542996 ELLA)
Thay đổi chi phí 10 KPW đến ELLA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) giá của 10 won Triều Tiên chống lại Ellaism thay đổi bởi -55.98% (3.504858 ELLA — 1.542996 ELLA)
Thay đổi chi phí 10 KPW đến ELLA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) giá của 10 won Triều Tiên chống lại Ellaism thay đổi bởi -88.54% (13.4638 ELLA — 1.542996 ELLA)
Thay đổi chi phí 10 KPW đến ELLA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 23, 2020) giá của 10 won Triều Tiên chống lại Ellaism thay đổi bởi -88.54% (13.4638 ELLA — 1.542996 ELLA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KPW trong ELLA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 won Triều Tiên (KPW) trong Ellaism (ELLA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 won Triều Tiên (KPW) trong Ellaism (ELLA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 won Triều Tiên trong Ellaism
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 won Triều Tiên trong Ellaism trong 30 ngày tới*
08/06 | 1.636937 ELLA | ▲ 6.09 % |
09/06 | 1.630087 ELLA | ▼ -0.42 % |
10/06 | 1.594985 ELLA | ▼ -2.15 % |
11/06 | 1.591611 ELLA | ▼ -0.21 % |
12/06 | 1.63037 ELLA | ▲ 2.44 % |
13/06 | 1.622808 ELLA | ▼ -0.46 % |
14/06 | 1.548149 ELLA | ▼ -4.6 % |
15/06 | 1.528181 ELLA | ▼ -1.29 % |
16/06 | 1.535448 ELLA | ▲ 0.48 % |
17/06 | 1.521706 ELLA | ▼ -0.9 % |
18/06 | 1.505642 ELLA | ▼ -1.06 % |
19/06 | 1.384421 ELLA | ▼ -8.05 % |
20/06 | 1.336524 ELLA | ▼ -3.46 % |
21/06 | 1.449498 ELLA | ▲ 8.45 % |
22/06 | 1.619145 ELLA | ▲ 11.7 % |
23/06 | 1.589412 ELLA | ▼ -1.84 % |
24/06 | 1.782067 ELLA | ▲ 12.12 % |
25/06 | 2.02151 ELLA | ▲ 13.44 % |
26/06 | 1.973018 ELLA | ▼ -2.4 % |
27/06 | 2.137402 ELLA | ▲ 8.33 % |
28/06 | 1.630681 ELLA | ▼ -23.71 % |
29/06 | 2.023936 ELLA | ▲ 24.12 % |
30/06 | 1.62167 ELLA | ▼ -19.88 % |
01/07 | 1.202373 ELLA | ▼ -25.86 % |
02/07 | 1.133432 ELLA | ▼ -5.73 % |
03/07 | 1.204582 ELLA | ▲ 6.28 % |
04/07 | 1.254255 ELLA | ▲ 4.12 % |
05/07 | 1.152906 ELLA | ▼ -8.08 % |
06/07 | 1.181457 ELLA | ▲ 2.48 % |
07/07 | 1.207713 ELLA | ▲ 2.22 % |
* — Giá ước tính của 10 won Triều Tiên trong Ellaism được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 won Triều Tiên trong Ellaism trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 won Triều Tiên trong Ellaism trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.91999072 ELLA | ▼ -40.38 % |
17/06 — 23/06 | 1.382339 ELLA | ▲ 50.26 % |
24/06 — 30/06 | 1.690061 ELLA | ▲ 22.26 % |
01/07 — 07/07 | 1.432816 ELLA | ▼ -15.22 % |
08/07 — 14/07 | 2.260349 ELLA | ▲ 57.76 % |
15/07 — 21/07 | 1.951178 ELLA | ▼ -13.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.71497634 ELLA | ▼ -63.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.78983596 ELLA | ▲ 10.47 % |
05/08 — 11/08 | 0.74786245 ELLA | ▼ -5.31 % |
12/08 — 18/08 | 0.78658548 ELLA | ▲ 5.18 % |
19/08 — 25/08 | 0.7310911 ELLA | ▼ -7.06 % |
26/08 — 01/09 | 0.58072053 ELLA | ▼ -20.57 % |
Giá ước tính của 10 won Triều Tiên trong Ellaism cho năm sau*
07/2024 | 1.405681 ELLA | ▼ -8.9 % |
08/2024 | 1.552029 ELLA | ▲ 10.41 % |
09/2024 | 1.327647 ELLA | ▼ -14.46 % |
10/2024 | 0.23478243 ELLA | ▼ -82.32 % |
11/2024 | 0.16792385 ELLA | ▼ -28.48 % |
12/2024 | 0.44603821 ELLA | ▲ 165.62 % |
01/2025 | 0.08362909 ELLA | ▼ -81.25 % |
02/2025 | 0.06980957 ELLA | ▼ -16.52 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KPW/ELLA
FAQ
Giá bao nhiêu 10 KPW trong ELLA hôm nay, 11 23, 2020?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 won Triều Tiên đến Ellaism Là - 1.542996 ELLA
Nó có giá bao nhiêu 10 KPW trong ELLA Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 10 won Triều Tiên đến Ellaism sẽ có giá - 2 ella
Nó có giá bao nhiêu 10 KPW trong ELLA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 won Triều Tiên đến Ellaism cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 KPW trong ELLA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 won Triều Tiên đến Ellaism cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 KPW trong ELLA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 won Triều Tiên đến Ellaism cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.