Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/DENT

Lịch sử thay đổi trong KPW/DENT tỷ giá

KPW/DENT tỷ giá

05 21, 2024
1 KPW = 0.78588971 DENT
▲ 0.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (0.78434708 DENT — 0.78588971 DENT)

Thay đổi trong KPW/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -6.04% (0.83640143 DENT — 0.78588971 DENT)

Thay đổi trong KPW/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -40.29% (1.316092 DENT — 0.78588971 DENT)

Thay đổi trong KPW/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.85% (9.642374 DENT — 0.78588971 DENT)

won Triều Tiên/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.77736581 DENT ▼ -1.08 %
23/05 0.77141289 DENT ▼ -0.77 %
24/05 0.78296159 DENT ▲ 1.5 %
25/05 0.81919558 DENT ▲ 4.63 %
26/05 0.83522732 DENT ▲ 1.96 %
27/05 0.85478238 DENT ▲ 2.34 %
28/05 0.84951628 DENT ▼ -0.62 %
29/05 0.87577908 DENT ▲ 3.09 %
30/05 0.89607841 DENT ▲ 2.32 %
31/05 0.92333403 DENT ▲ 3.04 %
01/06 0.91388915 DENT ▼ -1.02 %
02/06 0.86139629 DENT ▼ -5.74 %
03/06 0.83829302 DENT ▼ -2.68 %
04/06 0.8396021 DENT ▲ 0.16 %
05/06 0.82835558 DENT ▼ -1.34 %
06/06 0.84781081 DENT ▲ 2.35 %
07/06 0.87474583 DENT ▲ 3.18 %
08/06 0.86579561 DENT ▼ -1.02 %
09/06 0.85166675 DENT ▼ -1.63 %
10/06 0.87439106 DENT ▲ 2.67 %
11/06 0.89686294 DENT ▲ 2.57 %
12/06 0.90657717 DENT ▲ 1.08 %
13/06 0.91630449 DENT ▲ 1.07 %
14/06 0.9016866 DENT ▼ -1.6 %
15/06 0.87528327 DENT ▼ -2.93 %
16/06 0.86182621 DENT ▼ -1.54 %
17/06 0.84148023 DENT ▼ -2.36 %
18/06 0.86088764 DENT ▲ 2.31 %
19/06 0.84327109 DENT ▼ -2.05 %
20/06 0.80125831 DENT ▼ -4.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.79796501 DENT ▲ 1.54 %
03/06 — 09/06 0.92865511 DENT ▲ 16.38 %
10/06 — 16/06 0.83919967 DENT ▼ -9.63 %
17/06 — 23/06 0.87184306 DENT ▲ 3.89 %
24/06 — 30/06 0.85156277 DENT ▼ -2.33 %
01/07 — 07/07 1.262945 DENT ▲ 48.31 %
08/07 — 14/07 1.174928 DENT ▼ -6.97 %
15/07 — 21/07 1.349147 DENT ▲ 14.83 %
22/07 — 28/07 1.277676 DENT ▼ -5.3 %
29/07 — 04/08 1.423381 DENT ▲ 11.4 %
05/08 — 11/08 1.298765 DENT ▼ -8.75 %
12/08 — 18/08 1.24221 DENT ▼ -4.35 %

won Triều Tiên/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.7659453 DENT ▼ -2.54 %
07/2024 0.82740067 DENT ▲ 8.02 %
08/2024 1.028782 DENT ▲ 24.34 %
09/2024 1.026328 DENT ▼ -0.24 %
10/2024 0.88104693 DENT ▼ -14.16 %
11/2024 0.74427202 DENT ▼ -15.52 %
12/2024 0.46262865 DENT ▼ -37.84 %
01/2025 0.60333482 DENT ▲ 30.41 %
02/2025 0.25411508 DENT ▼ -57.88 %
03/2025 0.24325878 DENT ▼ -4.27 %
04/2025 0.37397513 DENT ▲ 53.74 %
05/2025 0.33586179 DENT ▼ -10.19 %

won Triều Tiên/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.7824417 DENT
Tối đa 0.89845126 DENT
Bình quân gia quyền 0.84691314 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49955664 DENT
Tối đa 0.89845126 DENT
Bình quân gia quyền 0.70846161 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.49955664 DENT
Tối đa 1.93084 DENT
Bình quân gia quyền 1.225903 DENT

Chia sẻ một liên kết đến KPW/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu