Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/UZS
Lịch sử thay đổi trong KNC/UZS tỷ giá
KNC/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 KNC = 8,586 UZS
▲ 1.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.38% (8,305 UZS — 8,586 UZS)
Thay đổi trong KNC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.13% (8,575 UZS — 8,586 UZS)
Thay đổi trong KNC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 13.51% (7,564 UZS — 8,586 UZS)
Thay đổi trong KNC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 61.96% (5,301 UZS — 8,586 UZS)
Kyber Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 8,710 UZS | ▲ 1.45 % |
24/05 | 8,811 UZS | ▲ 1.16 % |
25/05 | 8,680 UZS | ▼ -1.49 % |
26/05 | 8,300 UZS | ▼ -4.38 % |
27/05 | 8,321 UZS | ▲ 0.26 % |
28/05 | 8,239 UZS | ▼ -0.98 % |
29/05 | 8,365 UZS | ▲ 1.53 % |
30/05 | 8,138 UZS | ▼ -2.72 % |
31/05 | 7,801 UZS | ▼ -4.14 % |
01/06 | 7,735 UZS | ▼ -0.85 % |
02/06 | 8,044 UZS | ▲ 3.99 % |
03/06 | 8,284 UZS | ▲ 2.98 % |
04/06 | 8,352 UZS | ▲ 0.83 % |
05/06 | 8,320 UZS | ▼ -0.38 % |
06/06 | 8,389 UZS | ▲ 0.82 % |
07/06 | 8,237 UZS | ▼ -1.81 % |
08/06 | 8,164 UZS | ▼ -0.88 % |
09/06 | 8,301 UZS | ▲ 1.67 % |
10/06 | 8,240 UZS | ▼ -0.73 % |
11/06 | 8,003 UZS | ▼ -2.88 % |
12/06 | 7,830 UZS | ▼ -2.16 % |
13/06 | 7,708 UZS | ▼ -1.56 % |
14/06 | 7,704 UZS | ▼ -0.05 % |
15/06 | 7,890 UZS | ▲ 2.42 % |
16/06 | 8,119 UZS | ▲ 2.9 % |
17/06 | 8,275 UZS | ▲ 1.93 % |
18/06 | 8,369 UZS | ▲ 1.13 % |
19/06 | 8,056 UZS | ▼ -3.74 % |
20/06 | 8,257 UZS | ▲ 2.49 % |
21/06 | 8,557 UZS | ▲ 3.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,222 UZS | ▲ 7.41 % |
03/06 — 09/06 | 8,369 UZS | ▼ -9.25 % |
10/06 — 16/06 | 8,538 UZS | ▲ 2.03 % |
17/06 — 23/06 | 8,379 UZS | ▼ -1.87 % |
24/06 — 30/06 | 7,412 UZS | ▼ -11.54 % |
01/07 — 07/07 | 5,788 UZS | ▼ -21.91 % |
08/07 — 14/07 | 6,527 UZS | ▲ 12.77 % |
15/07 — 21/07 | 6,002 UZS | ▼ -8.04 % |
22/07 — 28/07 | 6,191 UZS | ▲ 3.14 % |
29/07 — 04/08 | 5,827 UZS | ▼ -5.88 % |
05/08 — 11/08 | 6,219 UZS | ▲ 6.73 % |
12/08 — 18/08 | 6,537 UZS | ▲ 5.11 % |
Kyber Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,888 UZS | ▲ 3.52 % |
07/2024 | 12,003 UZS | ▲ 35.04 % |
08/2024 | 8,651 UZS | ▼ -27.92 % |
09/2024 | 12,724 UZS | ▲ 47.07 % |
10/2024 | 14,162 UZS | ▲ 11.3 % |
11/2024 | 13,142 UZS | ▼ -7.2 % |
12/2024 | 13,376 UZS | ▲ 1.78 % |
01/2025 | 10,611 UZS | ▼ -20.67 % |
02/2025 | 13,166 UZS | ▲ 24.08 % |
03/2025 | 15,439 UZS | ▲ 17.26 % |
04/2025 | 9,524 UZS | ▼ -38.31 % |
05/2025 | 11,010 UZS | ▲ 15.61 % |
Kyber Network/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,264 UZS |
Tối đa | 8,790 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,050 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,703 UZS |
Tối đa | 15,211 UZS |
Bình quân gia quyền | 9,749 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,675 UZS |
Tối đa | 15,211 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,743 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: