Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/TNB
Lịch sử thay đổi trong KNC/TNB tỷ giá
KNC/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 KNC = 12,957 TNB
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 396.36% (2,610 TNB — 12,957 TNB)
Thay đổi trong KNC/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 554.75% (1,979 TNB — 12,957 TNB)
Thay đổi trong KNC/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 3964.87% (318.75 TNB — 12,957 TNB)
Thay đổi trong KNC/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2619.78% (476.38 TNB — 12,957 TNB)
Kyber Network/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12,936 TNB | ▼ -0.16 % |
23/05 | 13,283 TNB | ▲ 2.68 % |
24/05 | 13,414 TNB | ▲ 0.99 % |
25/05 | 15,070 TNB | ▲ 12.34 % |
26/05 | 15,099 TNB | ▲ 0.19 % |
27/05 | 14,832 TNB | ▼ -1.77 % |
28/05 | 15,147 TNB | ▲ 2.13 % |
29/05 | 16,613 TNB | ▲ 9.67 % |
30/05 | 16,850 TNB | ▲ 1.43 % |
31/05 | 25,263 TNB | ▲ 49.93 % |
01/06 | 43,846 TNB | ▲ 73.56 % |
02/06 | 102,628 TNB | ▲ 134.06 % |
03/06 | 100,536 TNB | ▼ -2.04 % |
04/06 | 100,081 TNB | ▼ -0.45 % |
05/06 | 99,712 TNB | ▼ -0.37 % |
06/06 | 99,570 TNB | ▼ -0.14 % |
07/06 | 98,710 TNB | ▼ -0.86 % |
08/06 | 100,424 TNB | ▲ 1.74 % |
09/06 | 100,439 TNB | ▲ 0.01 % |
10/06 | 97,405 TNB | ▼ -3.02 % |
11/06 | 93,368 TNB | ▼ -4.14 % |
12/06 | 80,670 TNB | ▼ -13.6 % |
13/06 | 78,158 TNB | ▼ -3.11 % |
14/06 | 80,081 TNB | ▲ 2.46 % |
15/06 | 80,626 TNB | ▲ 0.68 % |
16/06 | 79,753 TNB | ▼ -1.08 % |
17/06 | 77,999 TNB | ▼ -2.2 % |
18/06 | 81,347 TNB | ▲ 4.29 % |
19/06 | 81,601 TNB | ▲ 0.31 % |
20/06 | 79,521 TNB | ▼ -2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,994 TNB | ▲ 0.29 % |
03/06 — 09/06 | 13,024 TNB | ▲ 0.23 % |
10/06 — 16/06 | 13,694 TNB | ▲ 5.15 % |
17/06 — 23/06 | 14,065 TNB | ▲ 2.71 % |
24/06 — 30/06 | 14,339 TNB | ▲ 1.95 % |
01/07 — 07/07 | 14,858 TNB | ▲ 3.62 % |
08/07 — 14/07 | 15,329 TNB | ▲ 3.17 % |
15/07 — 21/07 | 30,041 TNB | ▲ 95.98 % |
22/07 — 28/07 | 134,463 TNB | ▲ 347.59 % |
29/07 — 04/08 | 130,066 TNB | ▼ -3.27 % |
05/08 — 11/08 | 107,988 TNB | ▼ -16.97 % |
12/08 — 18/08 | 107,675 TNB | ▼ -0.29 % |
Kyber Network/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,981 TNB | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 86,479 TNB | ▲ 566.2 % |
08/2024 | 76,239 TNB | ▼ -11.84 % |
09/2024 | 59,641 TNB | ▼ -21.77 % |
10/2024 | 96,736 TNB | ▲ 62.2 % |
11/2024 | 135,669 TNB | ▲ 40.25 % |
12/2024 | 138,221 TNB | ▲ 1.88 % |
01/2025 | 129,603 TNB | ▼ -6.23 % |
02/2025 | 130,985 TNB | ▲ 1.07 % |
03/2025 | 136,091 TNB | ▲ 3.9 % |
04/2025 | 563,454 TNB | ▲ 314.03 % |
05/2025 | 795,007 TNB | ▲ 41.1 % |
Kyber Network/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,366 TNB |
Tối đa | 16,625 TNB |
Bình quân gia quyền | 11,847 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,884 TNB |
Tối đa | 16,625 TNB |
Bình quân gia quyền | 6,051 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 170.99 TNB |
Tối đa | 16,625 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,225 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: