Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/SNT
Lịch sử thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá
KNC/SNT tỷ giá
05 20, 2024
1 KNC = 15.9993 SNT
▲ 2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 5.66% (15.142 SNT — 15.9993 SNT)
Thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 3.71% (15.4262 SNT — 15.9993 SNT)
Thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -36.11% (25.0422 SNT — 15.9993 SNT)
Thay đổi trong KNC/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 20, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -30.34% (22.9693 SNT — 15.9993 SNT)
Kyber Network/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15.9167 SNT | ▼ -0.52 % |
23/05 | 15.8871 SNT | ▼ -0.19 % |
24/05 | 15.6787 SNT | ▼ -1.31 % |
25/05 | 15.0152 SNT | ▼ -4.23 % |
26/05 | 15.3941 SNT | ▲ 2.52 % |
27/05 | 15.4184 SNT | ▲ 0.16 % |
28/05 | 15.3167 SNT | ▼ -0.66 % |
29/05 | 15.5378 SNT | ▲ 1.44 % |
30/05 | 15.5619 SNT | ▲ 0.15 % |
31/05 | 15.5409 SNT | ▼ -0.14 % |
01/06 | 15.6719 SNT | ▲ 0.84 % |
02/06 | 15.9665 SNT | ▲ 1.88 % |
03/06 | 15.9489 SNT | ▼ -0.11 % |
04/06 | 15.7712 SNT | ▼ -1.11 % |
05/06 | 15.5453 SNT | ▼ -1.43 % |
06/06 | 15.7136 SNT | ▲ 1.08 % |
07/06 | 16.2921 SNT | ▲ 3.68 % |
08/06 | 16.5272 SNT | ▲ 1.44 % |
09/06 | 16.4891 SNT | ▼ -0.23 % |
10/06 | 16.4147 SNT | ▼ -0.45 % |
11/06 | 16.1856 SNT | ▼ -1.4 % |
12/06 | 15.8181 SNT | ▼ -2.27 % |
13/06 | 15.3335 SNT | ▼ -3.06 % |
14/06 | 16.0434 SNT | ▲ 4.63 % |
15/06 | 16.2748 SNT | ▲ 1.44 % |
16/06 | 16.4406 SNT | ▲ 1.02 % |
17/06 | 16.471 SNT | ▲ 0.19 % |
18/06 | 16.5742 SNT | ▲ 0.63 % |
19/06 | 16.4479 SNT | ▼ -0.76 % |
20/06 | 16.3495 SNT | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.652 SNT | ▲ 4.08 % |
03/06 — 09/06 | 18.4096 SNT | ▲ 10.55 % |
10/06 — 16/06 | 19.9045 SNT | ▲ 8.12 % |
17/06 — 23/06 | 19.4656 SNT | ▼ -2.21 % |
24/06 — 30/06 | 18.6573 SNT | ▼ -4.15 % |
01/07 — 07/07 | 16.9542 SNT | ▼ -9.13 % |
08/07 — 14/07 | 16.1018 SNT | ▼ -5.03 % |
15/07 — 21/07 | 16.1285 SNT | ▲ 0.17 % |
22/07 — 28/07 | 15.7513 SNT | ▼ -2.34 % |
29/07 — 04/08 | 15.8562 SNT | ▲ 0.67 % |
05/08 — 11/08 | 15.4219 SNT | ▼ -2.74 % |
12/08 — 18/08 | 16.7151 SNT | ▲ 8.38 % |
Kyber Network/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.271 SNT | ▼ -4.55 % |
07/2024 | 19.0859 SNT | ▲ 24.98 % |
08/2024 | 15.2634 SNT | ▼ -20.03 % |
09/2024 | 18.1429 SNT | ▲ 18.87 % |
10/2024 | 10.5547 SNT | ▼ -41.82 % |
11/2024 | 12.695 SNT | ▲ 20.28 % |
12/2024 | 11.6544 SNT | ▼ -8.2 % |
01/2025 | 11.3476 SNT | ▼ -2.63 % |
02/2025 | 11.7369 SNT | ▲ 3.43 % |
03/2025 | 13.3051 SNT | ▲ 13.36 % |
04/2025 | 11.2993 SNT | ▼ -15.08 % |
05/2025 | 11.6779 SNT | ▲ 3.35 % |
Kyber Network/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.4021 SNT |
Tối đa | 15.9993 SNT |
Bình quân gia quyền | 15.15 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.2287 SNT |
Tối đa | 20.5228 SNT |
Bình quân gia quyền | 16.2894 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.4233 SNT |
Tối đa | 32.4475 SNT |
Bình quân gia quyền | 20.4869 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: