Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/LUN
Lịch sử thay đổi trong KNC/LUN tỷ giá
KNC/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 KNC = 25.4935 LUN
▼ -2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -27.94% (35.3765 LUN — 25.4935 LUN)
Thay đổi trong KNC/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.89% (33.4976 LUN — 25.4935 LUN)
Thay đổi trong KNC/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.89% (33.4976 LUN — 25.4935 LUN)
Thay đổi trong KNC/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3060.78% (0.80655847 LUN — 25.4935 LUN)
Kyber Network/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25.0292 LUN | ▼ -1.82 % |
23/05 | 25.0687 LUN | ▲ 0.16 % |
24/05 | 25.3362 LUN | ▲ 1.07 % |
25/05 | 25.42 LUN | ▲ 0.33 % |
26/05 | 25.5917 LUN | ▲ 0.68 % |
27/05 | 25.6019 LUN | ▲ 0.04 % |
28/05 | 25.5829 LUN | ▼ -0.07 % |
29/05 | 21.928 LUN | ▼ -14.29 % |
30/05 | 15.1399 LUN | ▼ -30.96 % |
31/05 | 9.423813 LUN | ▼ -37.75 % |
01/06 | 9.534769 LUN | ▲ 1.18 % |
02/06 | 9.503577 LUN | ▼ -0.33 % |
03/06 | 9.496773 LUN | ▼ -0.07 % |
04/06 | 9.375092 LUN | ▼ -1.28 % |
05/06 | 9.123426 LUN | ▼ -2.68 % |
06/06 | 9.037805 LUN | ▼ -0.94 % |
07/06 | 8.979262 LUN | ▼ -0.65 % |
08/06 | 9.064091 LUN | ▲ 0.94 % |
09/06 | 8.955325 LUN | ▼ -1.2 % |
10/06 | 14.3145 LUN | ▲ 59.84 % |
11/06 | 20.1143 LUN | ▲ 40.52 % |
12/06 | 19.2054 LUN | ▼ -4.52 % |
13/06 | 19.0415 LUN | ▼ -0.85 % |
14/06 | 18.9985 LUN | ▼ -0.23 % |
15/06 | 18.9561 LUN | ▼ -0.22 % |
16/06 | 18.7575 LUN | ▼ -1.05 % |
17/06 | 17.9915 LUN | ▼ -4.08 % |
18/06 | 17.5989 LUN | ▼ -2.18 % |
19/06 | 17.8137 LUN | ▲ 1.22 % |
20/06 | 18.1937 LUN | ▲ 2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26.6575 LUN | ▲ 4.57 % |
03/06 — 09/06 | 28.248 LUN | ▲ 5.97 % |
10/06 — 16/06 | 26.996 LUN | ▼ -4.43 % |
17/06 — 23/06 | 13.3858 LUN | ▼ -50.42 % |
24/06 — 30/06 | 20.5001 LUN | ▲ 53.15 % |
01/07 — 07/07 | 26.187 LUN | ▲ 27.74 % |
08/07 — 14/07 | 26.5762 LUN | ▲ 1.49 % |
15/07 — 21/07 | 30.0843 LUN | ▲ 13.2 % |
22/07 — 28/07 | 29.8064 LUN | ▼ -0.92 % |
29/07 — 04/08 | 31.6287 LUN | ▲ 6.11 % |
05/08 — 11/08 | 49.3458 LUN | ▲ 56.02 % |
12/08 — 18/08 | 202.5 LUN | ▲ 310.37 % |
Kyber Network/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.3251 LUN | ▲ 15.03 % |
07/2024 | 23.3355 LUN | ▼ -20.42 % |
08/2024 | 31.1692 LUN | ▲ 33.57 % |
09/2024 | 150.35 LUN | ▲ 382.35 % |
10/2024 | 206.19 LUN | ▲ 37.15 % |
11/2024 | 199.06 LUN | ▼ -3.46 % |
12/2024 | 144.28 LUN | ▼ -27.52 % |
01/2025 | 956.17 LUN | ▲ 562.7 % |
02/2025 | 1,023 LUN | ▲ 7.01 % |
03/2025 | 586.44 LUN | ▼ -42.68 % |
04/2025 | 753.72 LUN | ▲ 28.52 % |
Kyber Network/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.0366 LUN |
Tối đa | 35.9998 LUN |
Bình quân gia quyền | 23.6832 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.0366 LUN |
Tối đa | 40.2327 LUN |
Bình quân gia quyền | 27.8612 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.0366 LUN |
Tối đa | 40.2327 LUN |
Bình quân gia quyền | 27.8612 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: