Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/LSK
Lịch sử thay đổi trong KNC/LSK tỷ giá
KNC/LSK tỷ giá
05 21, 2024
1 KNC = 0.33873799 LSK
▲ 1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 0.8% (0.3360352 LSK — 0.33873799 LSK)
Thay đổi trong KNC/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -15.27% (0.39978049 LSK — 0.33873799 LSK)
Thay đổi trong KNC/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -53.92% (0.7351474 LSK — 0.33873799 LSK)
Thay đổi trong KNC/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 20, 2017 — 05 21, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -83.63% (2.069069 LSK — 0.33873799 LSK)
Kyber Network/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.3318567 LSK | ▼ -2.03 % |
23/05 | 0.3457937 LSK | ▲ 4.2 % |
24/05 | 0.35958923 LSK | ▲ 3.99 % |
25/05 | 0.33034289 LSK | ▼ -8.13 % |
26/05 | 0.32729002 LSK | ▼ -0.92 % |
27/05 | 0.34758165 LSK | ▲ 6.2 % |
28/05 | 0.3484771 LSK | ▲ 0.26 % |
29/05 | 0.34112428 LSK | ▼ -2.11 % |
30/05 | 0.33955252 LSK | ▼ -0.46 % |
31/05 | 0.32833094 LSK | ▼ -3.3 % |
01/06 | 0.31902707 LSK | ▼ -2.83 % |
02/06 | 0.31244707 LSK | ▼ -2.06 % |
03/06 | 0.30331888 LSK | ▼ -2.92 % |
04/06 | 0.30453996 LSK | ▲ 0.4 % |
05/06 | 0.30811518 LSK | ▲ 1.17 % |
06/06 | 0.30585069 LSK | ▼ -0.73 % |
07/06 | 0.30332197 LSK | ▼ -0.83 % |
08/06 | 0.29640677 LSK | ▼ -2.28 % |
09/06 | 0.29844694 LSK | ▲ 0.69 % |
10/06 | 0.30073997 LSK | ▲ 0.77 % |
11/06 | 0.29387457 LSK | ▼ -2.28 % |
12/06 | 0.27528621 LSK | ▼ -6.33 % |
13/06 | 0.27484995 LSK | ▼ -0.16 % |
14/06 | 0.28612172 LSK | ▲ 4.1 % |
15/06 | 0.28373055 LSK | ▼ -0.84 % |
16/06 | 0.28194432 LSK | ▼ -0.63 % |
17/06 | 0.29205359 LSK | ▲ 3.59 % |
18/06 | 0.30749054 LSK | ▲ 5.29 % |
19/06 | 0.31846272 LSK | ▲ 3.57 % |
20/06 | 0.323531 LSK | ▲ 1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.3689077 LSK | ▲ 8.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.35865798 LSK | ▼ -2.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.33742254 LSK | ▼ -5.92 % |
17/06 — 23/06 | 0.35425382 LSK | ▲ 4.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.31990446 LSK | ▼ -9.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.32256745 LSK | ▲ 0.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.28170499 LSK | ▼ -12.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.29729502 LSK | ▲ 5.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.25880176 LSK | ▼ -12.95 % |
29/07 — 04/08 | 0.22807704 LSK | ▼ -11.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.26392548 LSK | ▲ 15.72 % |
12/08 — 18/08 | 0.2675967 LSK | ▲ 1.39 % |
Kyber Network/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.33710159 LSK | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 0.39324648 LSK | ▲ 16.66 % |
08/2024 | 0.34061838 LSK | ▼ -13.38 % |
09/2024 | 0.42495814 LSK | ▲ 24.76 % |
10/2024 | 0.3803967 LSK | ▼ -10.49 % |
11/2024 | 0.26129184 LSK | ▼ -31.31 % |
12/2024 | 0.23330402 LSK | ▼ -10.71 % |
01/2025 | 0.19231712 LSK | ▼ -17.57 % |
02/2025 | 0.21403821 LSK | ▲ 11.29 % |
03/2025 | 0.20205876 LSK | ▼ -5.6 % |
04/2025 | 0.15336397 LSK | ▼ -24.1 % |
05/2025 | 0.15211165 LSK | ▼ -0.82 % |
Kyber Network/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2850638 LSK |
Tối đa | 0.36272363 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.32031631 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.2850638 LSK |
Tối đa | 0.53459986 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.39455703 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2850638 LSK |
Tối đa | 1.004907 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.61910326 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: