Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/FSN
Lịch sử thay đổi trong KNC/FSN tỷ giá
KNC/FSN tỷ giá
05 21, 2024
1 KNC = 3.436692 FSN
▲ 6.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -6.8% (3.687464 FSN — 3.436692 FSN)
Thay đổi trong KNC/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -9.91% (3.814756 FSN — 3.436692 FSN)
Thay đổi trong KNC/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 93.57% (1.775413 FSN — 3.436692 FSN)
Thay đổi trong KNC/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -20.19% (4.306155 FSN — 3.436692 FSN)
Kyber Network/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.510759 FSN | ▲ 2.16 % |
23/05 | 3.604318 FSN | ▲ 2.66 % |
24/05 | 3.528338 FSN | ▼ -2.11 % |
25/05 | 3.366867 FSN | ▼ -4.58 % |
26/05 | 3.519875 FSN | ▲ 4.54 % |
27/05 | 3.519278 FSN | ▼ -0.02 % |
28/05 | 3.673218 FSN | ▲ 4.37 % |
29/05 | 3.587004 FSN | ▼ -2.35 % |
30/05 | 3.55107 FSN | ▼ -1 % |
31/05 | 3.730289 FSN | ▲ 5.05 % |
01/06 | 3.85015 FSN | ▲ 3.21 % |
02/06 | 3.665144 FSN | ▼ -4.81 % |
03/06 | 3.583042 FSN | ▼ -2.24 % |
04/06 | 3.511165 FSN | ▼ -2.01 % |
05/06 | 3.398079 FSN | ▼ -3.22 % |
06/06 | 3.432723 FSN | ▲ 1.02 % |
07/06 | 3.506536 FSN | ▲ 2.15 % |
08/06 | 3.533861 FSN | ▲ 0.78 % |
09/06 | 3.508211 FSN | ▼ -0.73 % |
10/06 | 3.422877 FSN | ▼ -2.43 % |
11/06 | 3.418268 FSN | ▼ -0.13 % |
12/06 | 3.242205 FSN | ▼ -5.15 % |
13/06 | 3.278785 FSN | ▲ 1.13 % |
14/06 | 3.317867 FSN | ▲ 1.19 % |
15/06 | 3.40541 FSN | ▲ 2.64 % |
16/06 | 3.374823 FSN | ▼ -0.9 % |
17/06 | 3.213148 FSN | ▼ -4.79 % |
18/06 | 2.77461 FSN | ▼ -13.65 % |
19/06 | 2.757401 FSN | ▼ -0.62 % |
20/06 | 2.908036 FSN | ▲ 5.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.327333 FSN | ▼ -3.18 % |
03/06 — 09/06 | 2.928384 FSN | ▼ -11.99 % |
10/06 — 16/06 | 3.256865 FSN | ▲ 11.22 % |
17/06 — 23/06 | 3.919287 FSN | ▲ 20.34 % |
24/06 — 30/06 | 3.589078 FSN | ▼ -8.43 % |
01/07 — 07/07 | 2.646297 FSN | ▼ -26.27 % |
08/07 — 14/07 | 3.04631 FSN | ▲ 15.12 % |
15/07 — 21/07 | 3.049201 FSN | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 2.900283 FSN | ▼ -4.88 % |
29/07 — 04/08 | 2.751815 FSN | ▼ -5.12 % |
05/08 — 11/08 | 2.485274 FSN | ▼ -9.69 % |
12/08 — 18/08 | 2.603941 FSN | ▲ 4.77 % |
Kyber Network/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.476397 FSN | ▲ 1.16 % |
07/2024 | 4.560077 FSN | ▲ 31.17 % |
08/2024 | 3.468883 FSN | ▼ -23.93 % |
09/2024 | 4.90023 FSN | ▲ 41.26 % |
10/2024 | 5.098712 FSN | ▲ 4.05 % |
11/2024 | 4.427941 FSN | ▼ -13.16 % |
12/2024 | 4.831938 FSN | ▲ 9.12 % |
01/2025 | 4.754968 FSN | ▼ -1.59 % |
02/2025 | 4.660392 FSN | ▼ -1.99 % |
03/2025 | 6.367558 FSN | ▲ 36.63 % |
04/2025 | 5.32048 FSN | ▼ -16.44 % |
05/2025 | 4.723323 FSN | ▼ -11.22 % |
Kyber Network/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.051354 FSN |
Tối đa | 3.995953 FSN |
Bình quân gia quyền | 3.625075 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.847878 FSN |
Tối đa | 4.537215 FSN |
Bình quân gia quyền | 3.617057 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.775413 FSN |
Tối đa | 4.537215 FSN |
Bình quân gia quyền | 3.135848 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: