Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/DCN
Lịch sử thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá
KNC/DCN tỷ giá
05 22, 2024
1 KNC = 449,646 DCN
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 10.51% (406,875 DCN — 449,646 DCN)
Thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -12.9% (516,223 DCN — 449,646 DCN)
Thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 94.23% (231,505 DCN — 449,646 DCN)
Thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 296.9% (113,289 DCN — 449,646 DCN)
Kyber Network/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 481,749 DCN | ▲ 7.14 % |
24/05 | 493,029 DCN | ▲ 2.34 % |
25/05 | 356,680 DCN | ▼ -27.66 % |
26/05 | 442,212 DCN | ▲ 23.98 % |
27/05 | 438,883 DCN | ▼ -0.75 % |
28/05 | 426,852 DCN | ▼ -2.74 % |
29/05 | 449,257 DCN | ▲ 5.25 % |
30/05 | 438,197 DCN | ▼ -2.46 % |
31/05 | 409,472 DCN | ▼ -6.56 % |
01/06 | 412,464 DCN | ▲ 0.73 % |
02/06 | 441,306 DCN | ▲ 6.99 % |
03/06 | 467,039 DCN | ▲ 5.83 % |
04/06 | 471,849 DCN | ▲ 1.03 % |
05/06 | 460,210 DCN | ▼ -2.47 % |
06/06 | 471,233 DCN | ▲ 2.4 % |
07/06 | 485,992 DCN | ▲ 3.13 % |
08/06 | 489,357 DCN | ▲ 0.69 % |
09/06 | 468,924 DCN | ▼ -4.18 % |
10/06 | 418,209 DCN | ▼ -10.82 % |
11/06 | 415,080 DCN | ▼ -0.75 % |
12/06 | 412,463 DCN | ▼ -0.63 % |
13/06 | 465,752 DCN | ▲ 12.92 % |
14/06 | 499,511 DCN | ▲ 7.25 % |
15/06 | 459,655 DCN | ▼ -7.98 % |
16/06 | 452,564 DCN | ▼ -1.54 % |
17/06 | 428,264 DCN | ▼ -5.37 % |
18/06 | 510,112 DCN | ▲ 19.11 % |
19/06 | 499,648 DCN | ▼ -2.05 % |
20/06 | 582,143 DCN | ▲ 16.51 % |
21/06 | 558,833 DCN | ▼ -4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 488,935 DCN | ▲ 8.74 % |
03/06 — 09/06 | 489,545 DCN | ▲ 0.12 % |
10/06 — 16/06 | 468,912 DCN | ▼ -4.21 % |
17/06 — 23/06 | 412,306 DCN | ▼ -12.07 % |
24/06 — 30/06 | 417,886 DCN | ▲ 1.35 % |
01/07 — 07/07 | 354,811 DCN | ▼ -15.09 % |
08/07 — 14/07 | 400,283 DCN | ▲ 12.82 % |
15/07 — 21/07 | 379,948 DCN | ▼ -5.08 % |
22/07 — 28/07 | 388,145 DCN | ▲ 2.16 % |
29/07 — 04/08 | 349,501 DCN | ▼ -9.96 % |
05/08 — 11/08 | 404,404 DCN | ▲ 15.71 % |
12/08 — 18/08 | 438,103 DCN | ▲ 8.33 % |
Kyber Network/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 500,654 DCN | ▲ 11.34 % |
07/2024 | 711,240 DCN | ▲ 42.06 % |
08/2024 | 611,404 DCN | ▼ -14.04 % |
09/2024 | 950,879 DCN | ▲ 55.52 % |
10/2024 | 912,724 DCN | ▼ -4.01 % |
11/2024 | 850,206 DCN | ▼ -6.85 % |
12/2024 | 636,929 DCN | ▼ -25.09 % |
01/2025 | 616,099 DCN | ▼ -3.27 % |
02/2025 | 718,203 DCN | ▲ 16.57 % |
03/2025 | 762,896 DCN | ▲ 6.22 % |
04/2025 | 582,262 DCN | ▼ -23.68 % |
05/2025 | 751,074 DCN | ▲ 28.99 % |
Kyber Network/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 338,249 DCN |
Tối đa | 458,259 DCN |
Bình quân gia quyền | 404,601 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 329,296 DCN |
Tối đa | 602,242 DCN |
Bình quân gia quyền | 446,073 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 130,574 DCN |
Tối đa | 654,957 DCN |
Bình quân gia quyền | 431,330 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: