Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong KMF/YOYOW tỷ giá
KMF/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 KMF = 33.6346 YOYOW
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3705.7% (0.88379606 YOYOW — 33.6346 YOYOW)
Thay đổi trong KMF/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3624.08% (0.90316651 YOYOW — 33.6346 YOYOW)
Thay đổi trong KMF/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3624.08% (0.90316651 YOYOW — 33.6346 YOYOW)
Thay đổi trong KMF/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11251.9% (0.29629093 YOYOW — 33.6346 YOYOW)
franc Comoros/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 36.9577 YOYOW | ▲ 9.88 % |
23/05 | 42.0807 YOYOW | ▲ 13.86 % |
24/05 | 46.0496 YOYOW | ▲ 9.43 % |
25/05 | 42.6197 YOYOW | ▼ -7.45 % |
26/05 | 45.1389 YOYOW | ▲ 5.91 % |
27/05 | 45.7553 YOYOW | ▲ 1.37 % |
28/05 | 48.5086 YOYOW | ▲ 6.02 % |
29/05 | 51.6659 YOYOW | ▲ 6.51 % |
30/05 | 52.5048 YOYOW | ▲ 1.62 % |
31/05 | 56.3567 YOYOW | ▲ 7.34 % |
01/06 | 60.4574 YOYOW | ▲ 7.28 % |
02/06 | 62.4556 YOYOW | ▲ 3.31 % |
03/06 | 59.2237 YOYOW | ▼ -5.17 % |
04/06 | 58.6797 YOYOW | ▼ -0.92 % |
05/06 | 60.4384 YOYOW | ▲ 3 % |
06/06 | 59.7333 YOYOW | ▼ -1.17 % |
07/06 | 217.55 YOYOW | ▲ 264.21 % |
08/06 | 356.66 YOYOW | ▲ 63.94 % |
09/06 | 387.74 YOYOW | ▲ 8.71 % |
10/06 | 489.13 YOYOW | ▲ 26.15 % |
11/06 | 509.38 YOYOW | ▲ 4.14 % |
12/06 | 608.36 YOYOW | ▲ 19.43 % |
13/06 | 706.14 YOYOW | ▲ 16.07 % |
14/06 | 1,077 YOYOW | ▲ 52.46 % |
15/06 | 1,382 YOYOW | ▲ 28.34 % |
16/06 | 1,382 YOYOW | ▲ 0 % |
17/06 | 1,382 YOYOW | ▼ -0 % |
18/06 | 21,028 YOYOW | ▲ 1421.96 % |
19/06 | 6,992 YOYOW | ▼ -66.75 % |
20/06 | 7,008 YOYOW | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.368 YOYOW | ▲ 2.18 % |
03/06 — 09/06 | 37.3505 YOYOW | ▲ 8.68 % |
10/06 — 16/06 | 30.6933 YOYOW | ▼ -17.82 % |
17/06 — 23/06 | 31.9409 YOYOW | ▲ 4.06 % |
24/06 — 30/06 | 35.7943 YOYOW | ▲ 12.06 % |
01/07 — 07/07 | 28.4168 YOYOW | ▼ -20.61 % |
08/07 — 14/07 | 23.6396 YOYOW | ▼ -16.81 % |
15/07 — 21/07 | 35.4874 YOYOW | ▲ 50.12 % |
22/07 — 28/07 | 43.7366 YOYOW | ▲ 23.25 % |
29/07 — 04/08 | 455.68 YOYOW | ▲ 941.87 % |
05/08 — 11/08 | 16,510 YOYOW | ▲ 3523.16 % |
12/08 — 18/08 | 1,225 YOYOW | ▼ -92.58 % |
franc Comoros/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.5775 YOYOW | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 17.4996 YOYOW | ▼ -44.58 % |
08/2024 | 27.3366 YOYOW | ▲ 56.21 % |
09/2024 | 21.462 YOYOW | ▼ -21.49 % |
10/2024 | 18.4589 YOYOW | ▼ -13.99 % |
11/2024 | 27.425 YOYOW | ▲ 48.57 % |
12/2024 | 42.4713 YOYOW | ▲ 54.86 % |
01/2025 | 65.3208 YOYOW | ▲ 53.8 % |
02/2025 | 240.77 YOYOW | ▲ 268.6 % |
03/2025 | 294.26 YOYOW | ▲ 22.21 % |
04/2025 | 371.14 YOYOW | ▲ 26.13 % |
05/2025 | 6,156 YOYOW | ▲ 1558.52 % |
franc Comoros/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.9259484 YOYOW |
Tối đa | 1,493 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 22.6612 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.90377708 YOYOW |
Tối đa | 1,493 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 12.2422 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.90377708 YOYOW |
Tối đa | 1,493 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 12.2422 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: