Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/XPA
Lịch sử thay đổi trong KMF/XPA tỷ giá
KMF/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 3.46299 XPA
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.65% (3.341112 XPA — 3.46299 XPA)
Thay đổi trong KMF/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -3.21% (3.577747 XPA — 3.46299 XPA)
Thay đổi trong KMF/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -3.21% (3.577747 XPA — 3.46299 XPA)
Thay đổi trong KMF/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 652.67% (0.46009517 XPA — 3.46299 XPA)
franc Comoros/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.501623 XPA | ▲ 1.12 % |
22/05 | 3.343047 XPA | ▼ -4.53 % |
23/05 | 3.183441 XPA | ▼ -4.77 % |
24/05 | 3.121276 XPA | ▼ -1.95 % |
25/05 | 3.105168 XPA | ▼ -0.52 % |
26/05 | 30.6519 XPA | ▲ 887.13 % |
27/05 | -1.36113299 XPA | ▼ -104.44 % |
28/05 | -1.39820547 XPA | ▲ 2.72 % |
29/05 | -1.47087764 XPA | ▲ 5.2 % |
30/05 | -1.50741466 XPA | ▲ 2.48 % |
31/05 | -1.53782269 XPA | ▲ 2.02 % |
01/06 | -1.54183324 XPA | ▲ 0.26 % |
02/06 | -1.55961852 XPA | ▲ 1.15 % |
03/06 | -1.55968272 XPA | ▲ 0 % |
04/06 | -1.53498426 XPA | ▼ -1.58 % |
05/06 | -1.51992432 XPA | ▼ -0.98 % |
06/06 | -1.50544148 XPA | ▼ -0.95 % |
07/06 | -1.50690024 XPA | ▲ 0.1 % |
08/06 | -1.50306346 XPA | ▼ -0.25 % |
09/06 | -1.54733016 XPA | ▲ 2.95 % |
10/06 | -1.5443489 XPA | ▼ -0.19 % |
11/06 | -1.52426185 XPA | ▼ -1.3 % |
12/06 | -1.51965543 XPA | ▼ -0.3 % |
13/06 | -1.49082621 XPA | ▼ -1.9 % |
14/06 | -1.48575834 XPA | ▼ -0.34 % |
15/06 | -1.52061127 XPA | ▲ 2.35 % |
16/06 | -1.56404118 XPA | ▲ 2.86 % |
17/06 | -1.56643031 XPA | ▲ 0.15 % |
18/06 | -1.55739394 XPA | ▼ -0.58 % |
19/06 | -1.57282457 XPA | ▲ 0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.448117 XPA | ▼ -0.43 % |
03/06 — 09/06 | 3.275119 XPA | ▼ -5.02 % |
10/06 — 16/06 | 30.8094 XPA | ▲ 840.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.64870557 XPA | ▼ -97.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.64845837 XPA | ▼ -0.04 % |
01/07 — 07/07 | 0.64823327 XPA | ▼ -0.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.65069421 XPA | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.64819195 XPA | ▼ -0.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.64203302 XPA | ▼ -0.95 % |
29/07 — 04/08 | 1.005276 XPA | ▲ 56.58 % |
05/08 — 11/08 | 0.91506252 XPA | ▼ -8.97 % |
12/08 — 18/08 | 5.286698 XPA | ▲ 477.74 % |
franc Comoros/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.293249 XPA | ▼ -4.9 % |
07/2024 | 3.346546 XPA | ▲ 1.62 % |
08/2024 | 3.39347 XPA | ▲ 1.4 % |
09/2024 | 3.581167 XPA | ▲ 5.53 % |
10/2024 | 3.596072 XPA | ▲ 0.42 % |
11/2024 | 3.574334 XPA | ▼ -0.6 % |
12/2024 | 26.1745 XPA | ▲ 632.29 % |
01/2025 | 25.3816 XPA | ▼ -3.03 % |
02/2025 | 25.2589 XPA | ▼ -0.48 % |
03/2025 | 25.377 XPA | ▲ 0.47 % |
franc Comoros/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.050621 XPA |
Tối đa | 133.19 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.406447 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.050621 XPA |
Tối đa | 133.19 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.083406 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.050621 XPA |
Tối đa | 133.19 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.083406 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: