Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/RYO

Lịch sử thay đổi trong KMF/RYO tỷ giá

KMF/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 KMF = 0.11199105 RYO
▼ -1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 12.01% (0.09998488 RYO — 0.11199105 RYO)

Thay đổi trong KMF/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.21% (0.22050239 RYO — 0.11199105 RYO)

Thay đổi trong KMF/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -46.82% (0.21058397 RYO — 0.11199105 RYO)

Thay đổi trong KMF/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -61.17% (0.28840808 RYO — 0.11199105 RYO)

franc Comoros/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.11157266 RYO ▼ -0.37 %
23/05 0.11624935 RYO ▲ 4.19 %
24/05 0.12067831 RYO ▲ 3.81 %
25/05 0.11718041 RYO ▼ -2.9 %
26/05 0.12945735 RYO ▲ 10.48 %
27/05 0.13146571 RYO ▲ 1.55 %
28/05 0.14248304 RYO ▲ 8.38 %
29/05 0.16821246 RYO ▲ 18.06 %
30/05 0.16939862 RYO ▲ 0.71 %
31/05 0.1572288 RYO ▼ -7.18 %
01/06 0.15495323 RYO ▼ -1.45 %
02/06 0.14955475 RYO ▼ -3.48 %
03/06 0.14837161 RYO ▼ -0.79 %
04/06 0.07925392 RYO ▼ -46.58 %
05/06 0.0902087 RYO ▲ 13.82 %
06/06 0.09356361 RYO ▲ 3.72 %
07/06 0.06038831 RYO ▼ -35.46 %
08/06 0.06081593 RYO ▲ 0.71 %
09/06 0.09464357 RYO ▲ 55.62 %
10/06 0.09116298 RYO ▼ -3.68 %
11/06 0.09170621 RYO ▲ 0.6 %
12/06 0.09796144 RYO ▲ 6.82 %
13/06 0.08833894 RYO ▼ -9.82 %
14/06 0.09274758 RYO ▲ 4.99 %
15/06 0.09420423 RYO ▲ 1.57 %
16/06 0.09425931 RYO ▲ 0.06 %
17/06 0.10344957 RYO ▲ 9.75 %
18/06 0.08065918 RYO ▼ -22.03 %
19/06 0.08219129 RYO ▲ 1.9 %
20/06 0.0846434 RYO ▲ 2.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12930539 RYO ▲ 15.46 %
03/06 — 09/06 0.10517557 RYO ▼ -18.66 %
10/06 — 16/06 1.433914 RYO ▲ 1263.35 %
17/06 — 23/06 0.4314475 RYO ▼ -69.91 %
24/06 — 30/06 0.4302606 RYO ▼ -0.28 %
01/07 — 07/07 0.54358203 RYO ▲ 26.34 %
08/07 — 14/07 0.25420613 RYO ▼ -53.24 %
15/07 — 21/07 0.20130586 RYO ▼ -20.81 %
22/07 — 28/07 0.30553121 RYO ▲ 51.77 %
29/07 — 04/08 0.34223222 RYO ▲ 12.01 %
05/08 — 11/08 0.30075174 RYO ▼ -12.12 %
12/08 — 18/08 2.423641 RYO ▲ 705.86 %

franc Comoros/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10996819 RYO ▼ -1.81 %
07/2024 0.11737092 RYO ▲ 6.73 %
08/2024 0.09888018 RYO ▼ -15.75 %
09/2024 0.14148965 RYO ▲ 43.09 %
10/2024 0.03162065 RYO ▼ -77.65 %
11/2024 0.02745858 RYO ▼ -13.16 %
12/2024 0.2208849 RYO ▲ 704.43 %
01/2025 0.21621477 RYO ▼ -2.11 %
02/2025 0.25605894 RYO ▲ 18.43 %
03/2025 0.10581941 RYO ▼ -58.67 %
04/2025 0.08739015 RYO ▼ -17.42 %
05/2025 0.11064417 RYO ▲ 26.61 %

franc Comoros/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08246039 RYO
Tối đa 0.12523657 RYO
Bình quân gia quyền 0.1129007 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08246039 RYO
Tối đa 0.30902963 RYO
Bình quân gia quyền 0.18910944 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08246039 RYO
Tối đa 8.145112 RYO
Bình quân gia quyền 0.22968318 RYO

Chia sẻ một liên kết đến KMF/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu