Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/MITH

Lịch sử thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá

KMF/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 KMF = 2.934704 MITH
▲ 0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.08% (2.847152 MITH — 2.934704 MITH)

Thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.61% (2.538379 MITH — 2.934704 MITH)

Thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 175.06% (1.066945 MITH — 2.934704 MITH)

Thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 362.25% (0.63487497 MITH — 2.934704 MITH)

franc Comoros/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.964036 MITH ▲ 1 %
23/05 2.975803 MITH ▲ 0.4 %
24/05 3.006857 MITH ▲ 1.04 %
25/05 3.210573 MITH ▲ 6.78 %
26/05 3.442266 MITH ▲ 7.22 %
27/05 3.48744 MITH ▲ 1.31 %
28/05 2.915563 MITH ▼ -16.4 %
29/05 2.946084 MITH ▲ 1.05 %
30/05 2.931596 MITH ▼ -0.49 %
31/05 3.062304 MITH ▲ 4.46 %
01/06 3.042783 MITH ▼ -0.64 %
02/06 2.838073 MITH ▼ -6.73 %
03/06 2.852516 MITH ▲ 0.51 %
04/06 2.742332 MITH ▼ -3.86 %
05/06 2.689531 MITH ▼ -1.93 %
06/06 2.756246 MITH ▲ 2.48 %
07/06 2.783879 MITH ▲ 1 %
08/06 2.769048 MITH ▼ -0.53 %
09/06 2.75307 MITH ▼ -0.58 %
10/06 2.770738 MITH ▲ 0.64 %
11/06 2.806799 MITH ▲ 1.3 %
12/06 2.847636 MITH ▲ 1.45 %
13/06 2.859972 MITH ▲ 0.43 %
14/06 2.876909 MITH ▲ 0.59 %
15/06 2.913482 MITH ▲ 1.27 %
16/06 2.944211 MITH ▲ 1.05 %
17/06 2.852269 MITH ▼ -3.12 %
18/06 2.867983 MITH ▲ 0.55 %
19/06 2.925902 MITH ▲ 2.02 %
20/06 3.091316 MITH ▲ 5.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.910311 MITH ▼ -0.83 %
03/06 — 09/06 3.281488 MITH ▲ 12.75 %
10/06 — 16/06 3.07672 MITH ▼ -6.24 %
17/06 — 23/06 3.095586 MITH ▲ 0.61 %
24/06 — 30/06 3.261042 MITH ▲ 5.34 %
01/07 — 07/07 5.407055 MITH ▲ 65.81 %
08/07 — 14/07 4.777242 MITH ▼ -11.65 %
15/07 — 21/07 4.912426 MITH ▲ 2.83 %
22/07 — 28/07 4.430872 MITH ▼ -9.8 %
29/07 — 04/08 4.728149 MITH ▲ 6.71 %
05/08 — 11/08 4.957969 MITH ▲ 4.86 %
12/08 — 18/08 5.202957 MITH ▲ 4.94 %

franc Comoros/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.947103 MITH ▲ 0.42 %
07/2024 3.216346 MITH ▲ 9.14 %
08/2024 3.102607 MITH ▼ -3.54 %
09/2024 3.26158 MITH ▲ 5.12 %
10/2024 8.124129 MITH ▲ 149.09 %
11/2024 8.716556 MITH ▲ 7.29 %
12/2024 4.430574 MITH ▼ -49.17 %
01/2025 5.686322 MITH ▲ 28.34 %
02/2025 4.334094 MITH ▼ -23.78 %
03/2025 4.035908 MITH ▼ -6.88 %
04/2025 6.300036 MITH ▲ 56.1 %
05/2025 6.404791 MITH ▲ 1.66 %

franc Comoros/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.775855 MITH
Tối đa 3.179675 MITH
Bình quân gia quyền 2.906565 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.716425 MITH
Tối đa 3.441641 MITH
Bình quân gia quyền 2.416908 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.027213 MITH
Tối đa 3.988898 MITH
Bình quân gia quyền 2.17451 MITH

Chia sẻ một liên kết đến KMF/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu