Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Elastos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/ELA
Lịch sử thay đổi trong KMF/ELA tỷ giá
KMF/ELA tỷ giá
05 21, 2024
1 KMF = 0.00073804 ELA
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Elastos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Elastos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/ELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/ELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Elastos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/ELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 20.93% (0.00061028 ELA — 0.00073804 ELA)
Thay đổi trong KMF/ELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 31.81% (0.00055994 ELA — 0.00073804 ELA)
Thay đổi trong KMF/ELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -59.93% (0.00184195 ELA — 0.00073804 ELA)
Thay đổi trong KMF/ELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -61.72% (0.00192781 ELA — 0.00073804 ELA)
franc Comoros/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Elastos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00071114 ELA | ▼ -3.65 % |
23/05 | 0.0006913 ELA | ▼ -2.79 % |
24/05 | 0.00074581 ELA | ▲ 7.88 % |
25/05 | 0.00077386 ELA | ▲ 3.76 % |
26/05 | 0.00077357 ELA | ▼ -0.04 % |
27/05 | 0.00078891 ELA | ▲ 1.98 % |
28/05 | 0.00077182 ELA | ▼ -2.17 % |
29/05 | 0.00079809 ELA | ▲ 3.4 % |
30/05 | 0.00082695 ELA | ▲ 3.62 % |
31/05 | 0.00083999 ELA | ▲ 1.58 % |
01/06 | 0.00083623 ELA | ▼ -0.45 % |
02/06 | 0.00080577 ELA | ▼ -3.64 % |
03/06 | 0.00080162 ELA | ▼ -0.51 % |
04/06 | 0.00079914 ELA | ▼ -0.31 % |
05/06 | 0.00080309 ELA | ▲ 0.49 % |
06/06 | 0.00080949 ELA | ▲ 0.8 % |
07/06 | 0.00085512 ELA | ▲ 5.64 % |
08/06 | 0.00087891 ELA | ▲ 2.78 % |
09/06 | 0.00087201 ELA | ▼ -0.79 % |
10/06 | 0.00088609 ELA | ▲ 1.61 % |
11/06 | 0.00087091 ELA | ▼ -1.71 % |
12/06 | 0.00088133 ELA | ▲ 1.2 % |
13/06 | 0.00092431 ELA | ▲ 4.88 % |
14/06 | 0.00092078 ELA | ▼ -0.38 % |
15/06 | 0.0009271 ELA | ▲ 0.69 % |
16/06 | 0.00091241 ELA | ▼ -1.58 % |
17/06 | 0.00085538 ELA | ▼ -6.25 % |
18/06 | 0.00088181 ELA | ▲ 3.09 % |
19/06 | 0.00087952 ELA | ▼ -0.26 % |
20/06 | 0.00084374 ELA | ▼ -4.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Elastos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Elastos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00075964 ELA | ▲ 2.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.00083286 ELA | ▲ 9.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.00080002 ELA | ▼ -3.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.00084437 ELA | ▲ 5.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.00068896 ELA | ▼ -18.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.00085811 ELA | ▲ 24.55 % |
08/07 — 14/07 | 0.00083265 ELA | ▼ -2.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.00096063 ELA | ▲ 15.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.00098012 ELA | ▲ 2.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.00109904 ELA | ▲ 12.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.00111244 ELA | ▲ 1.22 % |
12/08 — 18/08 | 0.00107288 ELA | ▼ -3.56 % |
franc Comoros/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00074041 ELA | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 0.00085093 ELA | ▲ 14.93 % |
08/2024 | 0.00062116 ELA | ▼ -27 % |
09/2024 | 0.00065209 ELA | ▲ 4.98 % |
10/2024 | 0.00069552 ELA | ▲ 6.66 % |
11/2024 | 0.00078421 ELA | ▲ 12.75 % |
12/2024 | 0.00028425 ELA | ▼ -63.75 % |
01/2025 | 0.00028036 ELA | ▼ -1.37 % |
02/2025 | 0.00020722 ELA | ▼ -26.09 % |
03/2025 | 0.00024041 ELA | ▲ 16.02 % |
04/2025 | 0.00026805 ELA | ▲ 11.5 % |
05/2025 | 0.00027268 ELA | ▲ 1.73 % |
franc Comoros/Elastos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00058998 ELA |
Tối đa | 0.00076619 ELA |
Bình quân gia quyền | 0.00070478 ELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00050724 ELA |
Tối đa | 0.00076619 ELA |
Bình quân gia quyền | 0.00062578 ELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00050724 ELA |
Tối đa | 0.00199154 ELA |
Bình quân gia quyền | 0.00120088 ELA |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/ELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: