Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/EDG
Lịch sử thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá
KMF/EDG tỷ giá
05 20, 2024
1 KMF = 6.783903 EDG
▲ 4.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 27.16% (5.334872 EDG — 6.783903 EDG)
Thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -5.81% (7.202666 EDG — 6.783903 EDG)
Thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (6.75393 EDG — 6.783903 EDG)
Thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2296.88% (0.28303059 EDG — 6.783903 EDG)
franc Comoros/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.899341 EDG | ▲ 1.7 % |
23/05 | 6.923268 EDG | ▲ 0.35 % |
24/05 | 7.072229 EDG | ▲ 2.15 % |
25/05 | 7.220073 EDG | ▲ 2.09 % |
26/05 | 6.96765 EDG | ▼ -3.5 % |
27/05 | 6.796574 EDG | ▼ -2.46 % |
28/05 | 6.711495 EDG | ▼ -1.25 % |
29/05 | 6.698598 EDG | ▼ -0.19 % |
30/05 | 7.222643 EDG | ▲ 7.82 % |
31/05 | 7.209587 EDG | ▼ -0.18 % |
01/06 | 7.248206 EDG | ▲ 0.54 % |
02/06 | 7.416572 EDG | ▲ 2.32 % |
03/06 | 7.199443 EDG | ▼ -2.93 % |
04/06 | 7.063629 EDG | ▼ -1.89 % |
05/06 | 7.28711 EDG | ▲ 3.16 % |
06/06 | 7.517983 EDG | ▲ 3.17 % |
07/06 | 7.375901 EDG | ▼ -1.89 % |
08/06 | 7.443308 EDG | ▲ 0.91 % |
09/06 | 7.650974 EDG | ▲ 2.79 % |
10/06 | 8.464819 EDG | ▲ 10.64 % |
11/06 | 8.855828 EDG | ▲ 4.62 % |
12/06 | 9.083897 EDG | ▲ 2.58 % |
13/06 | 9.32436 EDG | ▲ 2.65 % |
14/06 | 9.137687 EDG | ▼ -2 % |
15/06 | 9.052341 EDG | ▼ -0.93 % |
16/06 | 8.980424 EDG | ▼ -0.79 % |
17/06 | 8.794 EDG | ▼ -2.08 % |
18/06 | 8.956003 EDG | ▲ 1.84 % |
19/06 | 8.95444 EDG | ▼ -0.02 % |
20/06 | 8.635633 EDG | ▼ -3.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.352707 EDG | ▼ -6.36 % |
03/06 — 09/06 | 6.250754 EDG | ▼ -1.6 % |
10/06 — 16/06 | 8.225871 EDG | ▲ 31.6 % |
17/06 — 23/06 | 7.197216 EDG | ▼ -12.51 % |
24/06 — 30/06 | 6.289375 EDG | ▼ -12.61 % |
01/07 — 07/07 | 5.522147 EDG | ▼ -12.2 % |
08/07 — 14/07 | 5.497402 EDG | ▼ -0.45 % |
15/07 — 21/07 | 6.11246 EDG | ▲ 11.19 % |
22/07 — 28/07 | 6.543608 EDG | ▲ 7.05 % |
29/07 — 04/08 | 6.631777 EDG | ▲ 1.35 % |
05/08 — 11/08 | 8.321979 EDG | ▲ 25.49 % |
12/08 — 18/08 | 7.664776 EDG | ▼ -7.9 % |
franc Comoros/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.809565 EDG | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 15.2484 EDG | ▲ 123.93 % |
08/2024 | 33.3981 EDG | ▲ 119.03 % |
09/2024 | 24.9896 EDG | ▼ -25.18 % |
10/2024 | 21.8879 EDG | ▼ -12.41 % |
11/2024 | 13.3273 EDG | ▼ -39.11 % |
12/2024 | 9.221358 EDG | ▼ -30.81 % |
01/2025 | 11.2735 EDG | ▲ 22.25 % |
02/2025 | 11.0521 EDG | ▼ -1.96 % |
03/2025 | 8.953429 EDG | ▼ -18.99 % |
04/2025 | 9.186774 EDG | ▲ 2.61 % |
05/2025 | 10.2581 EDG | ▲ 11.66 % |
franc Comoros/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.17854 EDG |
Tối đa | 6.704219 EDG |
Bình quân gia quyền | 5.923953 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.943733 EDG |
Tối đa | 7.377005 EDG |
Bình quân gia quyền | 5.976495 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.041679 EDG |
Tối đa | 19.2801 EDG |
Bình quân gia quyền | 8.428129 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: