Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/DTA
Lịch sử thay đổi trong KMF/DTA tỷ giá
KMF/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 105.51 DTA
▲ 6.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.1% (69.3659 DTA — 105.51 DTA)
Thay đổi trong KMF/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 46.33% (72.0997 DTA — 105.51 DTA)
Thay đổi trong KMF/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 469.18% (18.5365 DTA — 105.51 DTA)
Thay đổi trong KMF/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 913.77% (10.4073 DTA — 105.51 DTA)
franc Comoros/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 106.63 DTA | ▲ 1.06 % |
23/05 | 111.46 DTA | ▲ 4.53 % |
24/05 | 108.6 DTA | ▼ -2.57 % |
25/05 | 100.78 DTA | ▼ -7.2 % |
26/05 | 100.82 DTA | ▲ 0.04 % |
27/05 | 904.61 DTA | ▲ 797.28 % |
28/05 | -231.65976032 DTA | ▼ -125.61 % |
29/05 | -238.54342646 DTA | ▲ 2.97 % |
30/05 | -236.04246768 DTA | ▼ -1.05 % |
31/05 | -229.60418661 DTA | ▼ -2.73 % |
01/06 | -235.48700207 DTA | ▲ 2.56 % |
02/06 | -231.06968974 DTA | ▼ -1.88 % |
03/06 | -224.77326303 DTA | ▼ -2.72 % |
04/06 | -233.90421721 DTA | ▲ 4.06 % |
05/06 | -223.34635194 DTA | ▼ -4.51 % |
06/06 | -229.39494364 DTA | ▲ 2.71 % |
07/06 | -226.26071796 DTA | ▼ -1.37 % |
08/06 | -227.62027514 DTA | ▲ 0.6 % |
09/06 | -229.75992873 DTA | ▲ 0.94 % |
10/06 | -230.77453618 DTA | ▲ 0.44 % |
11/06 | -241.98509744 DTA | ▲ 4.86 % |
12/06 | -253.94958244 DTA | ▲ 4.94 % |
13/06 | -258.57329214 DTA | ▲ 1.82 % |
14/06 | -261.66079561 DTA | ▲ 1.19 % |
15/06 | -283.52042556 DTA | ▲ 8.35 % |
16/06 | -315.41105234 DTA | ▲ 11.25 % |
17/06 | -322.88947378 DTA | ▲ 2.37 % |
18/06 | -322.16150165 DTA | ▼ -0.23 % |
19/06 | -311.37210692 DTA | ▼ -3.35 % |
20/06 | -303.93898928 DTA | ▼ -2.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 380.46 DTA | ▲ 260.6 % |
03/06 — 09/06 | 380.8 DTA | ▲ 0.09 % |
10/06 — 16/06 | 293.42 DTA | ▼ -22.95 % |
17/06 — 23/06 | 3,083 DTA | ▲ 950.63 % |
24/06 — 30/06 | 652.8 DTA | ▼ -78.82 % |
01/07 — 07/07 | 689.37 DTA | ▲ 5.6 % |
08/07 — 14/07 | 924.91 DTA | ▲ 34.17 % |
15/07 — 21/07 | 850.12 DTA | ▼ -8.09 % |
22/07 — 28/07 | 754.03 DTA | ▼ -11.3 % |
29/07 — 04/08 | 757.18 DTA | ▲ 0.42 % |
05/08 — 11/08 | 728.35 DTA | ▼ -3.81 % |
12/08 — 18/08 | 1,006 DTA | ▲ 38.1 % |
franc Comoros/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 107.19 DTA | ▲ 1.6 % |
07/2024 | 104.04 DTA | ▼ -2.94 % |
08/2024 | 72.3372 DTA | ▼ -30.47 % |
09/2024 | 140.47 DTA | ▲ 94.19 % |
10/2024 | 112.07 DTA | ▼ -20.22 % |
11/2024 | 445.89 DTA | ▲ 297.87 % |
12/2024 | 401.69 DTA | ▼ -9.91 % |
01/2025 | 518.48 DTA | ▲ 29.07 % |
02/2025 | 2,040 DTA | ▲ 293.49 % |
03/2025 | 2,130 DTA | ▲ 4.41 % |
04/2025 | 2,082 DTA | ▼ -2.25 % |
05/2025 | 2,564 DTA | ▲ 23.17 % |
franc Comoros/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.2606 DTA |
Tối đa | 2,879 DTA |
Bình quân gia quyền | 102.22 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.2606 DTA |
Tối đa | 2,879 DTA |
Bình quân gia quyền | 90.96 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.9745 DTA |
Tối đa | 2,879 DTA |
Bình quân gia quyền | 73.2466 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: