Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/DAT
Lịch sử thay đổi trong KMF/DAT tỷ giá
KMF/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 KMF = 1.96848 DAT
▲ 2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 106.13% (0.95498163 DAT — 1.96848 DAT)
Thay đổi trong KMF/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 320.33% (0.46831438 DAT — 1.96848 DAT)
Thay đổi trong KMF/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.81% (2.283957 DAT — 1.96848 DAT)
Thay đổi trong KMF/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -45.31% (3.599509 DAT — 1.96848 DAT)
franc Comoros/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.236076 DAT | ▲ 13.59 % |
23/05 | 2.329753 DAT | ▲ 4.19 % |
24/05 | 2.38733 DAT | ▲ 2.47 % |
25/05 | 2.480956 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 2.3339 DAT | ▼ -5.93 % |
27/05 | 2.299934 DAT | ▼ -1.46 % |
28/05 | 2.211727 DAT | ▼ -3.84 % |
29/05 | 2.459761 DAT | ▲ 11.21 % |
30/05 | 2.512258 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 2.484759 DAT | ▼ -1.09 % |
01/06 | 2.381546 DAT | ▼ -4.15 % |
02/06 | 2.246246 DAT | ▼ -5.68 % |
03/06 | 2.622892 DAT | ▲ 16.77 % |
04/06 | 2.974803 DAT | ▲ 13.42 % |
05/06 | 3.151991 DAT | ▲ 5.96 % |
06/06 | 3.113939 DAT | ▼ -1.21 % |
07/06 | 3.073866 DAT | ▼ -1.29 % |
08/06 | 3.07149 DAT | ▼ -0.08 % |
09/06 | 3.076993 DAT | ▲ 0.18 % |
10/06 | 3.052475 DAT | ▼ -0.8 % |
11/06 | 3.130132 DAT | ▲ 2.54 % |
12/06 | 3.338899 DAT | ▲ 6.67 % |
13/06 | 3.436282 DAT | ▲ 2.92 % |
14/06 | 3.390845 DAT | ▼ -1.32 % |
15/06 | 3.569893 DAT | ▲ 5.28 % |
16/06 | 3.601153 DAT | ▲ 0.88 % |
17/06 | 3.562154 DAT | ▼ -1.08 % |
18/06 | 3.714321 DAT | ▲ 4.27 % |
19/06 | 3.813936 DAT | ▲ 2.68 % |
20/06 | 3.908688 DAT | ▲ 2.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.741705 DAT | ▲ 39.28 % |
03/06 — 09/06 | 2.347214 DAT | ▼ -14.39 % |
10/06 — 16/06 | 4.099391 DAT | ▲ 74.65 % |
17/06 — 23/06 | 6.150604 DAT | ▲ 50.04 % |
24/06 — 30/06 | 6.441056 DAT | ▲ 4.72 % |
01/07 — 07/07 | 6.543433 DAT | ▲ 1.59 % |
08/07 — 14/07 | 7.103043 DAT | ▲ 8.55 % |
15/07 — 21/07 | 8.929182 DAT | ▲ 25.71 % |
22/07 — 28/07 | 9.615874 DAT | ▲ 7.69 % |
29/07 — 04/08 | 11.6675 DAT | ▲ 21.34 % |
05/08 — 11/08 | 11.9149 DAT | ▲ 2.12 % |
12/08 — 18/08 | 1.205489 DAT | ▼ -89.88 % |
franc Comoros/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.97059 DAT | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 1.934636 DAT | ▼ -1.82 % |
08/2024 | 1.870023 DAT | ▼ -3.34 % |
09/2024 | 1.852997 DAT | ▼ -0.91 % |
10/2024 | 1.653883 DAT | ▼ -10.75 % |
11/2024 | 2.098832 DAT | ▲ 26.9 % |
12/2024 | 2.843977 DAT | ▲ 35.5 % |
01/2025 | 0.59136632 DAT | ▼ -79.21 % |
02/2025 | 0.85297533 DAT | ▲ 44.24 % |
03/2025 | 2.039154 DAT | ▲ 139.06 % |
04/2025 | 2.814945 DAT | ▲ 38.04 % |
05/2025 | 3.309819 DAT | ▲ 17.58 % |
franc Comoros/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.52941 DAT |
Tối đa | 1.909719 DAT |
Bình quân gia quyền | 1.619472 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.41601864 DAT |
Tối đa | 1.909719 DAT |
Bình quân gia quyền | 1.118705 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2931454 DAT |
Tối đa | 3.712553 DAT |
Bình quân gia quyền | 2.127547 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: