Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/VND
Lịch sử thay đổi trong KMD/VND tỷ giá
KMD/VND tỷ giá
05 21, 2024
1 KMD = 11,579 VND
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -3.74% (12,030 VND — 11,579 VND)
Thay đổi trong KMD/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 47.89% (7,830 VND — 11,579 VND)
Thay đổi trong KMD/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 55.67% (7,438 VND — 11,579 VND)
Thay đổi trong KMD/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 2.35% (11,313 VND — 11,579 VND)
Komodo/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,811 VND | ▲ 2 % |
23/05 | 12,137 VND | ▲ 2.76 % |
24/05 | 11,939 VND | ▼ -1.63 % |
25/05 | 11,235 VND | ▼ -5.9 % |
26/05 | 10,821 VND | ▼ -3.68 % |
27/05 | 10,639 VND | ▼ -1.68 % |
28/05 | 10,972 VND | ▲ 3.12 % |
29/05 | 10,755 VND | ▼ -1.97 % |
30/05 | 10,437 VND | ▼ -2.96 % |
31/05 | 10,031 VND | ▼ -3.9 % |
01/06 | 10,406 VND | ▲ 3.75 % |
02/06 | 11,002 VND | ▲ 5.72 % |
03/06 | 11,194 VND | ▲ 1.75 % |
04/06 | 10,995 VND | ▼ -1.78 % |
05/06 | 10,394 VND | ▼ -5.47 % |
06/06 | 10,116 VND | ▼ -2.68 % |
07/06 | 10,642 VND | ▲ 5.21 % |
08/06 | 11,306 VND | ▲ 6.24 % |
09/06 | 10,678 VND | ▼ -5.56 % |
10/06 | 10,635 VND | ▼ -0.4 % |
11/06 | 10,608 VND | ▼ -0.26 % |
12/06 | 10,262 VND | ▼ -3.26 % |
13/06 | 9,845 VND | ▼ -4.07 % |
14/06 | 10,076 VND | ▲ 2.34 % |
15/06 | 10,507 VND | ▲ 4.29 % |
16/06 | 10,746 VND | ▲ 2.27 % |
17/06 | 10,627 VND | ▼ -1.11 % |
18/06 | 10,667 VND | ▲ 0.38 % |
19/06 | 10,640 VND | ▼ -0.25 % |
20/06 | 11,252 VND | ▲ 5.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,691 VND | ▲ 0.96 % |
03/06 — 09/06 | 11,254 VND | ▼ -3.74 % |
10/06 — 16/06 | 12,615 VND | ▲ 12.09 % |
17/06 — 23/06 | 16,852 VND | ▲ 33.59 % |
24/06 — 30/06 | 16,343 VND | ▼ -3.02 % |
01/07 — 07/07 | 12,222 VND | ▼ -25.22 % |
08/07 — 14/07 | 13,533 VND | ▲ 10.73 % |
15/07 — 21/07 | 12,088 VND | ▼ -10.68 % |
22/07 — 28/07 | 11,673 VND | ▼ -3.44 % |
29/07 — 04/08 | 11,726 VND | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 12,319 VND | ▲ 5.06 % |
12/08 — 18/08 | 12,938 VND | ▲ 5.02 % |
Komodo/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,909 VND | ▲ 2.84 % |
07/2024 | 11,462 VND | ▼ -3.75 % |
08/2024 | 11,149 VND | ▼ -2.73 % |
09/2024 | 10,684 VND | ▼ -4.17 % |
10/2024 | 11,448 VND | ▲ 7.16 % |
11/2024 | 13,371 VND | ▲ 16.8 % |
12/2024 | 15,589 VND | ▲ 16.58 % |
01/2025 | 12,799 VND | ▼ -17.9 % |
02/2025 | 19,924 VND | ▲ 55.67 % |
03/2025 | 31,772 VND | ▲ 59.47 % |
04/2025 | 22,406 VND | ▼ -29.48 % |
05/2025 | 24,884 VND | ▲ 11.06 % |
Komodo/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,736 VND |
Tối đa | 12,711 VND |
Bình quân gia quyền | 11,147 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,748 VND |
Tối đa | 20,044 VND |
Bình quân gia quyền | 10,804 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,907 VND |
Tối đa | 20,044 VND |
Bình quân gia quyền | 7,551 VND |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: