Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/TERN
Lịch sử thay đổi trong KMD/TERN tỷ giá
KMD/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 KMD = 51.6968 TERN
▼ -10.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -41.66% (88.6066 TERN — 51.6968 TERN)
Thay đổi trong KMD/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -43.35% (91.2577 TERN — 51.6968 TERN)
Thay đổi trong KMD/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -12.67% (59.1961 TERN — 51.6968 TERN)
Thay đổi trong KMD/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -12.67% (59.1961 TERN — 51.6968 TERN)
Komodo/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 51.9034 TERN | ▲ 0.4 % |
23/05 | 52.9934 TERN | ▲ 2.1 % |
24/05 | 52.5816 TERN | ▼ -0.78 % |
25/05 | 53.8418 TERN | ▲ 2.4 % |
26/05 | 59.4453 TERN | ▲ 10.41 % |
27/05 | 60.2623 TERN | ▲ 1.37 % |
28/05 | 54.2433 TERN | ▼ -9.99 % |
29/05 | 51.8675 TERN | ▼ -4.38 % |
30/05 | 50.4627 TERN | ▼ -2.71 % |
31/05 | 52.6695 TERN | ▲ 4.37 % |
01/06 | 53.4097 TERN | ▲ 1.41 % |
02/06 | 52.9253 TERN | ▼ -0.91 % |
03/06 | 52.1025 TERN | ▼ -1.55 % |
04/06 | 50.463 TERN | ▼ -3.15 % |
05/06 | 52.4185 TERN | ▲ 3.88 % |
06/06 | 55.7783 TERN | ▲ 6.41 % |
07/06 | 61.741 TERN | ▲ 10.69 % |
08/06 | 64.3848 TERN | ▲ 4.28 % |
09/06 | 62.0409 TERN | ▼ -3.64 % |
10/06 | 63.6144 TERN | ▲ 2.54 % |
11/06 | 64.9079 TERN | ▲ 2.03 % |
12/06 | 54.8642 TERN | ▼ -15.47 % |
13/06 | 40.1709 TERN | ▼ -26.78 % |
14/06 | 52.8336 TERN | ▲ 31.52 % |
15/06 | 51.4652 TERN | ▼ -2.59 % |
16/06 | 45.6655 TERN | ▼ -11.27 % |
17/06 | 36.068 TERN | ▼ -21.02 % |
18/06 | 37.028 TERN | ▲ 2.66 % |
19/06 | 39.6398 TERN | ▲ 7.05 % |
20/06 | 34.262 TERN | ▼ -13.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53.6036 TERN | ▲ 3.69 % |
03/06 — 09/06 | 59.1153 TERN | ▲ 10.28 % |
10/06 — 16/06 | 53.5244 TERN | ▼ -9.46 % |
17/06 — 23/06 | 58.9025 TERN | ▲ 10.05 % |
24/06 — 30/06 | 40.4124 TERN | ▼ -31.39 % |
01/07 — 07/07 | 58.5658 TERN | ▲ 44.92 % |
08/07 — 14/07 | 48.8716 TERN | ▼ -16.55 % |
15/07 — 21/07 | 41.9784 TERN | ▼ -14.1 % |
22/07 — 28/07 | 42.9393 TERN | ▲ 2.29 % |
29/07 — 04/08 | 49.588 TERN | ▲ 15.48 % |
05/08 — 11/08 | 48.2829 TERN | ▼ -2.63 % |
12/08 — 18/08 | 42.035 TERN | ▼ -12.94 % |
Komodo/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.225 TERN | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 63.6054 TERN | ▲ 24.17 % |
08/2024 | 51.5945 TERN | ▼ -18.88 % |
09/2024 | 58.223 TERN | ▲ 12.85 % |
10/2024 | 71.6658 TERN | ▲ 23.09 % |
11/2024 | 16.1673 TERN | ▼ -77.44 % |
12/2024 | 12.349 TERN | ▼ -23.62 % |
01/2025 | 29.7642 TERN | ▲ 141.03 % |
02/2025 | 28.4931 TERN | ▼ -4.27 % |
03/2025 | 33.3214 TERN | ▲ 16.95 % |
04/2025 | 23.948 TERN | ▼ -28.13 % |
05/2025 | 21.963 TERN | ▼ -8.29 % |
Komodo/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.9338 TERN |
Tối đa | 93.6585 TERN |
Bình quân gia quyền | 72.236 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.9338 TERN |
Tối đa | 98.073 TERN |
Bình quân gia quyền | 79.8195 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49.4779 TERN |
Tối đa | 128.74 TERN |
Bình quân gia quyền | 73.4022 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: