Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/TAU
Lịch sử thay đổi trong KMD/TAU tỷ giá
KMD/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 KMD = 56.6171 TAU
▲ 1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 12.16% (50.479 TAU — 56.6171 TAU)
Thay đổi trong KMD/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 207.07% (18.438 TAU — 56.6171 TAU)
Thay đổi trong KMD/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 471.5% (9.906835 TAU — 56.6171 TAU)
Thay đổi trong KMD/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 55.85% (36.3278 TAU — 56.6171 TAU)
Komodo/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 59.1363 TAU | ▲ 4.45 % |
23/05 | 53.3956 TAU | ▼ -9.71 % |
24/05 | 65.3446 TAU | ▲ 22.38 % |
25/05 | 76.5941 TAU | ▲ 17.22 % |
26/05 | 67.7328 TAU | ▼ -11.57 % |
27/05 | 71.2322 TAU | ▲ 5.17 % |
28/05 | 75.1478 TAU | ▲ 5.5 % |
29/05 | 72.9536 TAU | ▼ -2.92 % |
30/05 | 76.9823 TAU | ▲ 5.52 % |
31/05 | 81.0481 TAU | ▲ 5.28 % |
01/06 | 81.0184 TAU | ▼ -0.04 % |
02/06 | 71.8357 TAU | ▼ -11.33 % |
03/06 | 70.3635 TAU | ▼ -2.05 % |
04/06 | 69.2654 TAU | ▼ -1.56 % |
05/06 | 56.6714 TAU | ▼ -18.18 % |
06/06 | 47.331 TAU | ▼ -16.48 % |
07/06 | 50.6884 TAU | ▲ 7.09 % |
08/06 | 52.0045 TAU | ▲ 2.6 % |
09/06 | 55.1971 TAU | ▲ 6.14 % |
10/06 | 57.308 TAU | ▲ 3.82 % |
11/06 | 57.2228 TAU | ▼ -0.15 % |
12/06 | 58.9647 TAU | ▲ 3.04 % |
13/06 | 57.8215 TAU | ▼ -1.94 % |
14/06 | 57.8586 TAU | ▲ 0.06 % |
15/06 | 57.7395 TAU | ▼ -0.21 % |
16/06 | 57.3141 TAU | ▼ -0.74 % |
17/06 | 58.3941 TAU | ▲ 1.88 % |
18/06 | 55.9575 TAU | ▼ -4.17 % |
19/06 | 55.4912 TAU | ▼ -0.83 % |
20/06 | 55.3345 TAU | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59.6807 TAU | ▲ 5.41 % |
03/06 — 09/06 | 58.3426 TAU | ▼ -2.24 % |
10/06 — 16/06 | 49.649 TAU | ▼ -14.9 % |
17/06 — 23/06 | 60.506 TAU | ▲ 21.87 % |
24/06 — 30/06 | 69.27 TAU | ▲ 14.48 % |
01/07 — 07/07 | 101.75 TAU | ▲ 46.89 % |
08/07 — 14/07 | 96.1502 TAU | ▼ -5.5 % |
15/07 — 21/07 | 89.407 TAU | ▼ -7.01 % |
22/07 — 28/07 | 138.2 TAU | ▲ 54.57 % |
29/07 — 04/08 | 76.6335 TAU | ▼ -44.55 % |
05/08 — 11/08 | 91.6186 TAU | ▲ 19.55 % |
12/08 — 18/08 | 87.8206 TAU | ▼ -4.15 % |
Komodo/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.1793 TAU | ▼ -7.84 % |
07/2024 | 77.6522 TAU | ▲ 48.82 % |
08/2024 | 79.5165 TAU | ▲ 2.4 % |
09/2024 | 72.5492 TAU | ▼ -8.76 % |
10/2024 | 70.2612 TAU | ▼ -3.15 % |
11/2024 | 91.6589 TAU | ▲ 30.45 % |
12/2024 | 60.5597 TAU | ▼ -33.93 % |
01/2025 | 71.4391 TAU | ▲ 17.96 % |
02/2025 | 216.23 TAU | ▲ 202.67 % |
03/2025 | 378.7 TAU | ▲ 75.14 % |
04/2025 | 310.18 TAU | ▼ -18.09 % |
05/2025 | 342.82 TAU | ▲ 10.52 % |
Komodo/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.4955 TAU |
Tối đa | 76.0522 TAU |
Bình quân gia quyền | 60.5789 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.84 TAU |
Tối đa | 76.0522 TAU |
Bình quân gia quyền | 44.9631 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.797705 TAU |
Tối đa | 76.0522 TAU |
Bình quân gia quyền | 20.6168 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: