Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/KHR
Lịch sử thay đổi trong KMD/KHR tỷ giá
KMD/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 KMD = 1,732 KHR
▲ 6.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.33% (1,738 KHR — 1,732 KHR)
Thay đổi trong KMD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 39.29% (1,243 KHR — 1,732 KHR)
Thay đổi trong KMD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 38.72% (1,248 KHR — 1,732 KHR)
Thay đổi trong KMD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.57% (1,778 KHR — 1,732 KHR)
Komodo/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,782 KHR | ▲ 2.89 % |
23/05 | 1,852 KHR | ▲ 3.9 % |
24/05 | 1,892 KHR | ▲ 2.18 % |
25/05 | 1,851 KHR | ▼ -2.18 % |
26/05 | 1,723 KHR | ▼ -6.91 % |
27/05 | 1,689 KHR | ▼ -1.96 % |
28/05 | 1,647 KHR | ▼ -2.49 % |
29/05 | 1,687 KHR | ▲ 2.43 % |
30/05 | 1,656 KHR | ▼ -1.85 % |
31/05 | 1,599 KHR | ▼ -3.45 % |
01/06 | 1,560 KHR | ▼ -2.4 % |
02/06 | 1,650 KHR | ▲ 5.76 % |
03/06 | 1,697 KHR | ▲ 2.84 % |
04/06 | 1,723 KHR | ▲ 1.5 % |
05/06 | 1,672 KHR | ▼ -2.92 % |
06/06 | 1,597 KHR | ▼ -4.49 % |
07/06 | 1,548 KHR | ▼ -3.08 % |
08/06 | 1,608 KHR | ▲ 3.86 % |
09/06 | 1,731 KHR | ▲ 7.69 % |
10/06 | 1,651 KHR | ▼ -4.66 % |
11/06 | 1,644 KHR | ▼ -0.41 % |
12/06 | 1,641 KHR | ▼ -0.17 % |
13/06 | 1,608 KHR | ▼ -2 % |
14/06 | 1,549 KHR | ▼ -3.71 % |
15/06 | 1,581 KHR | ▲ 2.09 % |
16/06 | 1,651 KHR | ▲ 4.42 % |
17/06 | 1,713 KHR | ▲ 3.74 % |
18/06 | 1,683 KHR | ▼ -1.72 % |
19/06 | 1,685 KHR | ▲ 0.1 % |
20/06 | 1,606 KHR | ▼ -4.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,709 KHR | ▼ -1.34 % |
03/06 — 09/06 | 1,725 KHR | ▲ 0.95 % |
10/06 — 16/06 | 1,652 KHR | ▼ -4.21 % |
17/06 — 23/06 | 1,780 KHR | ▲ 7.73 % |
24/06 — 30/06 | 2,447 KHR | ▲ 37.48 % |
01/07 — 07/07 | 2,318 KHR | ▼ -5.3 % |
08/07 — 14/07 | 1,896 KHR | ▼ -18.17 % |
15/07 — 21/07 | 2,177 KHR | ▲ 14.8 % |
22/07 — 28/07 | 1,944 KHR | ▼ -10.71 % |
29/07 — 04/08 | 1,857 KHR | ▼ -4.48 % |
05/08 — 11/08 | 1,858 KHR | ▲ 0.06 % |
12/08 — 18/08 | 1,855 KHR | ▼ -0.16 % |
Komodo/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,775 KHR | ▲ 2.49 % |
07/2024 | 1,691 KHR | ▼ -4.73 % |
08/2024 | 1,656 KHR | ▼ -2.09 % |
09/2024 | 1,598 KHR | ▼ -3.5 % |
10/2024 | 1,698 KHR | ▲ 6.25 % |
11/2024 | 1,929 KHR | ▲ 13.63 % |
12/2024 | 2,207 KHR | ▲ 14.42 % |
01/2025 | 1,831 KHR | ▼ -17.03 % |
02/2025 | 2,806 KHR | ▲ 53.19 % |
03/2025 | 4,437 KHR | ▲ 58.15 % |
04/2025 | 3,113 KHR | ▼ -29.84 % |
05/2025 | 3,182 KHR | ▲ 2.23 % |
Komodo/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,468 KHR |
Tối đa | 1,890 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,658 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,186 KHR |
Tối đa | 3,020 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,615 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 782.9 KHR |
Tối đa | 3,020 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,168 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: