Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/IDR

Lịch sử thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá

KMD/IDR tỷ giá

05 17, 2024
1 KMD = 6,600 IDR
▲ 2.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5.53% (6,254 IDR — 6,600 IDR)

Thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 43.77% (4,590 IDR — 6,600 IDR)

Thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 46.81% (4,495 IDR — 6,600 IDR)

Thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (03 16, 2017 — 05 17, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 59786.93% (11.02 IDR — 6,600 IDR)

Komodo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Komodo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6,562 IDR ▼ -0.57 %
19/05 6,663 IDR ▲ 1.54 %
20/05 6,861 IDR ▲ 2.97 %
21/05 7,131 IDR ▲ 3.94 %
22/05 7,399 IDR ▲ 3.77 %
23/05 7,577 IDR ▲ 2.4 %
24/05 7,433 IDR ▼ -1.9 %
25/05 6,962 IDR ▼ -6.33 %
26/05 6,815 IDR ▼ -2.11 %
27/05 6,633 IDR ▼ -2.67 %
28/05 6,808 IDR ▲ 2.64 %
29/05 6,625 IDR ▼ -2.69 %
30/05 6,339 IDR ▼ -4.33 %
31/05 6,101 IDR ▼ -3.74 %
01/06 6,290 IDR ▲ 3.09 %
02/06 6,469 IDR ▲ 2.84 %
03/06 6,632 IDR ▲ 2.52 %
04/06 6,422 IDR ▼ -3.17 %
05/06 6,112 IDR ▼ -4.83 %
06/06 5,989 IDR ▼ -2.02 %
07/06 6,196 IDR ▲ 3.46 %
08/06 6,548 IDR ▲ 5.68 %
09/06 6,301 IDR ▼ -3.77 %
10/06 6,279 IDR ▼ -0.35 %
11/06 6,264 IDR ▼ -0.24 %
12/06 6,128 IDR ▼ -2.18 %
13/06 5,789 IDR ▼ -5.54 %
14/06 5,933 IDR ▲ 2.49 %
15/06 6,254 IDR ▲ 5.41 %
16/06 6,401 IDR ▲ 2.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Komodo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6,523 IDR ▼ -1.16 %
27/05 — 02/06 6,502 IDR ▼ -0.32 %
03/06 — 09/06 6,368 IDR ▼ -2.07 %
10/06 — 16/06 6,948 IDR ▲ 9.12 %
17/06 — 23/06 10,561 IDR ▲ 52 %
24/06 — 30/06 9,935 IDR ▼ -5.93 %
01/07 — 07/07 8,185 IDR ▼ -17.62 %
08/07 — 14/07 9,145 IDR ▲ 11.73 %
15/07 — 21/07 8,024 IDR ▼ -12.25 %
22/07 — 28/07 7,571 IDR ▼ -5.65 %
29/07 — 04/08 7,590 IDR ▲ 0.26 %
05/08 — 11/08 7,859 IDR ▲ 3.55 %

Komodo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,830 IDR ▲ 3.5 %
07/2024 6,498 IDR ▼ -4.87 %
08/2024 6,392 IDR ▼ -1.63 %
09/2024 6,310 IDR ▼ -1.28 %
10/2024 6,792 IDR ▲ 7.64 %
11/2024 7,262 IDR ▲ 6.92 %
12/2024 8,130 IDR ▲ 11.96 %
01/2025 6,338 IDR ▼ -22.04 %
02/2025 9,315 IDR ▲ 46.96 %
03/2025 16,872 IDR ▲ 81.13 %
04/2025 12,476 IDR ▼ -26.06 %
05/2025 13,168 IDR ▲ 5.55 %

Komodo/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,823 IDR
Tối đa 7,552 IDR
Bình quân gia quyền 6,565 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,539 IDR
Tối đa 11,878 IDR
Bình quân gia quyền 6,275 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,895 IDR
Tối đa 11,878 IDR
Bình quân gia quyền 4,424 IDR

Chia sẻ một liên kết đến KMD/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu