500 Komodo đến rupiah Indonesia

Giá cả 500 Komodo đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 3,322,977 IDR.

Bao nhiêu 500 KMD trong IDR?

05 31, 2024
500 KMD = 3,322,977 IDR
▲ 1.75 %
500 IDR = 0.07523375 KMD
1 KMD = 6,646 IDR

Lịch sử thay đổi giá 500 KMD trong IDR

Thống kê chi phí 500 Komodo trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,911,722 IDR
Tối đa 3,590,432 IDR
Bình quân gia quyền 3,209,085 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,404,118 IDR
Tối đa 5,939,212 IDR
Bình quân gia quyền 3,252,227 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,447,465 IDR
Tối đa 5,939,212 IDR
Bình quân gia quyền 2,252,523 IDR

Thay đổi chi phí 500 KMD đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 500 Komodo chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 5.82% (3,140,307 IDR — 3,322,977 IDR)

Thay đổi chi phí 500 KMD đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 500 Komodo chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 16.63% (2,849,110 IDR — 3,322,977 IDR)

Thay đổi chi phí 500 KMD đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 500 Komodo chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 61.59% (2,056,435 IDR — 3,322,977 IDR)

Thay đổi chi phí 500 KMD đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (03 16, 2017 — 05 31, 2024) giá của 500 Komodo chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 60207.96% (5,510 IDR — 3,322,977 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 KMD trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Komodo (KMD) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Komodo (KMD) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 Komodo trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 Komodo trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

02/06 3,511,747 IDR ▲ 5.68 %
03/06 3,608,140 IDR ▲ 2.74 %
04/06 3,676,094 IDR ▲ 1.88 %
05/06 3,555,589 IDR ▼ -3.28 %
06/06 3,397,107 IDR ▼ -4.46 %
07/06 3,317,623 IDR ▼ -2.34 %
08/06 3,478,155 IDR ▲ 4.84 %
09/06 3,793,168 IDR ▲ 9.06 %
10/06 3,647,325 IDR ▼ -3.84 %
11/06 3,628,235 IDR ▼ -0.52 %
12/06 3,622,559 IDR ▼ -0.16 %
13/06 3,542,793 IDR ▼ -2.2 %
14/06 3,365,723 IDR ▼ -5 %
15/06 3,419,308 IDR ▲ 1.59 %
16/06 3,649,676 IDR ▲ 6.74 %
17/06 3,768,155 IDR ▲ 3.25 %
18/06 3,716,042 IDR ▼ -1.38 %
19/06 3,734,233 IDR ▲ 0.49 %
20/06 3,734,442 IDR ▲ 0.01 %
21/06 3,864,868 IDR ▲ 3.49 %
22/06 3,764,325 IDR ▼ -2.6 %
23/06 3,434,757 IDR ▼ -8.76 %
24/06 3,385,172 IDR ▼ -1.44 %
25/06 3,421,020 IDR ▲ 1.06 %
26/06 3,523,931 IDR ▲ 3.01 %
27/06 3,636,499 IDR ▲ 3.19 %
28/06 3,623,429 IDR ▼ -0.36 %
29/06 3,692,599 IDR ▲ 1.91 %
30/06 3,686,521 IDR ▼ -0.16 %
01/07 3,672,907 IDR ▼ -0.37 %

* — Giá ước tính của 500 Komodo trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Komodo trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 Komodo trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 3,506,496 IDR ▲ 5.52 %
10/06 — 16/06 3,792,768 IDR ▲ 8.16 %
17/06 — 23/06 6,056,340 IDR ▲ 59.68 %
24/06 — 30/06 5,841,769 IDR ▼ -3.54 %
01/07 — 07/07 4,658,893 IDR ▼ -20.25 %
08/07 — 14/07 5,262,675 IDR ▲ 12.96 %
15/07 — 21/07 4,795,318 IDR ▼ -8.88 %
22/07 — 28/07 4,496,191 IDR ▼ -6.24 %
29/07 — 04/08 4,507,258 IDR ▲ 0.25 %
05/08 — 11/08 4,710,414 IDR ▲ 4.51 %
12/08 — 18/08 4,659,575 IDR ▼ -1.08 %
19/08 — 25/08 4,690,229 IDR ▲ 0.66 %

Giá ước tính của 500 Komodo trong rupiah Indonesia cho năm sau*

07/2024 3,466,542 IDR ▲ 4.32 %
07/2024 3,279,960 IDR ▼ -5.38 %
08/2024 3,216,781 IDR ▼ -1.93 %
09/2024 3,171,771 IDR ▼ -1.4 %
10/2024 3,603,764 IDR ▲ 13.62 %
11/2024 3,993,609 IDR ▲ 10.82 %
12/2024 4,439,081 IDR ▲ 11.15 %
01/2025 3,752,126 IDR ▼ -15.48 %
02/2025 4,947,450 IDR ▲ 31.86 %
03/2025 7,851,201 IDR ▲ 58.69 %
04/2025 6,203,011 IDR ▼ -20.99 %
05/2025 6,632,327 IDR ▲ 6.92 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 KMD trong IDR hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Komodo đến rupiah Indonesia Là - 3,322,977 IDR

Nó có giá bao nhiêu 500 KMD trong IDR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 500 Komodo đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 3,511,747 idr

Nó có giá bao nhiêu 500 KMD trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Komodo đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 KMD trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Komodo đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 KMD trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Komodo đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu