Tỷ giá hối đoái KIN chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về KIN tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KIN/MTL

Lịch sử thay đổi trong KIN/MTL tỷ giá

KIN/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 KIN = 0.00000898 MTL
▼ -2.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ KIN/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 KIN chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KIN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KIN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái KIN/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KIN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các KIN tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.02% (0.00000987 MTL — 0.00000898 MTL)

Thay đổi trong KIN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các KIN tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.52% (0.00001063 MTL — 0.00000898 MTL)

Thay đổi trong KIN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các KIN tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 42.77% (0.00000629 MTL — 0.00000898 MTL)

Thay đổi trong KIN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce KIN tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.82% (0.00001721 MTL — 0.00000898 MTL)

KIN/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

KIN/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00000888 MTL ▼ -1.09 %
23/05 0.00000893 MTL ▲ 0.51 %
24/05 0.00000831 MTL ▼ -6.87 %
25/05 0.00000833 MTL ▲ 0.15 %
26/05 0.00000762 MTL ▼ -8.52 %
27/05 0.00000749 MTL ▼ -1.63 %
28/05 0.00000731 MTL ▼ -2.5 %
29/05 0.00000749 MTL ▲ 2.53 %
30/05 0.00000752 MTL ▲ 0.44 %
31/05 0.00000826 MTL ▲ 9.82 %
01/06 0.00000903 MTL ▲ 9.32 %
02/06 0.0000108 MTL ▲ 19.6 %
03/06 0.00001056 MTL ▼ -2.23 %
04/06 0.0000105 MTL ▼ -0.59 %
05/06 0.0000108 MTL ▲ 2.83 %
06/06 0.00001081 MTL ▲ 0.16 %
07/06 0.00000998 MTL ▼ -7.71 %
08/06 0.00000987 MTL ▼ -1.15 %
09/06 0.00000993 MTL ▲ 0.65 %
10/06 0.00001 MTL ▲ 0.67 %
11/06 0.00000991 MTL ▼ -0.89 %
12/06 0.00000975 MTL ▼ -1.55 %
13/06 0.00000999 MTL ▲ 2.38 %
14/06 0.00001005 MTL ▲ 0.64 %
15/06 0.00000994 MTL ▼ -1.12 %
16/06 0.00000932 MTL ▼ -6.16 %
17/06 0.00000859 MTL ▼ -7.86 %
18/06 0.0000085 MTL ▼ -1.04 %
19/06 0.00000842 MTL ▼ -0.95 %
20/06 0.0000079 MTL ▼ -6.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của KIN/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

KIN/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00000928 MTL ▲ 3.37 %
03/06 — 09/06 0.00001162 MTL ▲ 25.21 %
10/06 — 16/06 0.00001137 MTL ▼ -2.19 %
17/06 — 23/06 0.00001077 MTL ▼ -5.22 %
24/06 — 30/06 0.00001088 MTL ▲ 0.98 %
01/07 — 07/07 0.00001233 MTL ▲ 13.29 %
08/07 — 14/07 0.00001103 MTL ▼ -10.49 %
15/07 — 21/07 0.00000932 MTL ▼ -15.53 %
22/07 — 28/07 0.00001362 MTL ▲ 46.12 %
29/07 — 04/08 0.00001219 MTL ▼ -10.49 %
05/08 — 11/08 0.0000107 MTL ▼ -12.22 %
12/08 — 18/08 0.00001012 MTL ▼ -5.44 %

KIN/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00000898 MTL ▲ 0 %
07/2024 0.0000204 MTL ▲ 127.18 %
08/2024 0.00001258 MTL ▼ -38.35 %
09/2024 0.00001492 MTL ▲ 18.65 %
10/2024 0.00001112 MTL ▼ -25.47 %
11/2024 0.0000162 MTL ▲ 45.65 %
12/2024 0.00001572 MTL ▼ -2.94 %
01/2025 0.00001785 MTL ▲ 13.52 %
02/2025 0.00002207 MTL ▲ 23.63 %
03/2025 0.00001699 MTL ▼ -23.02 %
04/2025 0.00001606 MTL ▼ -5.44 %
05/2025 0.00001569 MTL ▼ -2.3 %

KIN/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000836 MTL
Tối đa 0.00001213 MTL
Bình quân gia quyền 0.00001037 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000749 MTL
Tối đa 0.00001612 MTL
Bình quân gia quyền 0.00001056 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000453 MTL
Tối đa 0.000021 MTL
Bình quân gia quyền 0.00000935 MTL

Chia sẻ một liên kết đến KIN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến KIN (KIN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến KIN (KIN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu