Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong KHR/YOYOW tỷ giá
KHR/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 KHR = 3.715447 YOYOW
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3587.08% (0.10076942 YOYOW — 3.715447 YOYOW)
Thay đổi trong KHR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3682.82% (0.0982189 YOYOW — 3.715447 YOYOW)
Thay đổi trong KHR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3682.82% (0.0982189 YOYOW — 3.715447 YOYOW)
Thay đổi trong KHR/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11220.13% (0.03282161 YOYOW — 3.715447 YOYOW)
riel Campuchia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.077157 YOYOW | ▲ 9.74 % |
23/05 | 4.634737 YOYOW | ▲ 13.68 % |
24/05 | 5.071592 YOYOW | ▲ 9.43 % |
25/05 | 4.691717 YOYOW | ▼ -7.49 % |
26/05 | 4.964668 YOYOW | ▲ 5.82 % |
27/05 | 5.032464 YOYOW | ▲ 1.37 % |
28/05 | 5.338769 YOYOW | ▲ 6.09 % |
29/05 | 5.694485 YOYOW | ▲ 6.66 % |
30/05 | 5.752134 YOYOW | ▲ 1.01 % |
31/05 | 6.101707 YOYOW | ▲ 6.08 % |
01/06 | 6.538022 YOYOW | ▲ 7.15 % |
02/06 | 6.757922 YOYOW | ▲ 3.36 % |
03/06 | 6.408219 YOYOW | ▼ -5.17 % |
04/06 | 6.348841 YOYOW | ▼ -0.93 % |
05/06 | 6.510747 YOYOW | ▲ 2.55 % |
06/06 | 6.419743 YOYOW | ▼ -1.4 % |
07/06 | 23.4277 YOYOW | ▲ 264.93 % |
08/06 | 38.4226 YOYOW | ▲ 64.01 % |
09/06 | 41.9241 YOYOW | ▲ 9.11 % |
10/06 | 53.0426 YOYOW | ▲ 26.52 % |
11/06 | 55.1984 YOYOW | ▲ 4.06 % |
12/06 | 65.5944 YOYOW | ▲ 18.83 % |
13/06 | 75.7685 YOYOW | ▲ 15.51 % |
14/06 | 115.83 YOYOW | ▲ 52.87 % |
15/06 | 146.89 YOYOW | ▲ 26.81 % |
16/06 | 147.16 YOYOW | ▲ 0.19 % |
17/06 | 147.54 YOYOW | ▲ 0.26 % |
18/06 | 146 YOYOW | ▼ -1.04 % |
19/06 | 146.11 YOYOW | ▲ 0.08 % |
20/06 | 146.61 YOYOW | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.907385 YOYOW | ▲ 5.17 % |
03/06 — 09/06 | 4.262607 YOYOW | ▲ 9.09 % |
10/06 — 16/06 | 3.529416 YOYOW | ▼ -17.2 % |
17/06 — 23/06 | 3.722505 YOYOW | ▲ 5.47 % |
24/06 — 30/06 | 4.147734 YOYOW | ▲ 11.42 % |
01/07 — 07/07 | 3.266725 YOYOW | ▼ -21.24 % |
08/07 — 14/07 | 2.728846 YOYOW | ▼ -16.47 % |
15/07 — 21/07 | 4.079167 YOYOW | ▲ 49.48 % |
22/07 — 28/07 | 4.923535 YOYOW | ▲ 20.7 % |
29/07 — 04/08 | 51.4344 YOYOW | ▲ 944.66 % |
05/08 — 11/08 | 155.45 YOYOW | ▲ 202.23 % |
12/08 — 18/08 | 156.08 YOYOW | ▲ 0.41 % |
riel Campuchia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.488201 YOYOW | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 1.943109 YOYOW | ▼ -44.29 % |
08/2024 | 3.076946 YOYOW | ▲ 58.35 % |
09/2024 | 2.426349 YOYOW | ▼ -21.14 % |
10/2024 | 2.133005 YOYOW | ▼ -12.09 % |
11/2024 | 3.157575 YOYOW | ▲ 48.03 % |
12/2024 | 4.955336 YOYOW | ▲ 56.93 % |
01/2025 | 7.603508 YOYOW | ▲ 53.44 % |
02/2025 | 28.3928 YOYOW | ▲ 273.42 % |
03/2025 | 36.2666 YOYOW | ▲ 27.73 % |
04/2025 | 44.739 YOYOW | ▲ 23.36 % |
05/2025 | 735.28 YOYOW | ▲ 1543.49 % |
riel Campuchia/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10536394 YOYOW |
Tối đa | 3.735004 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1.162315 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10295453 YOYOW |
Tối đa | 3.735004 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.6603856 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10295453 YOYOW |
Tối đa | 3.735004 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.6603856 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: