Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/WPR

Lịch sử thay đổi trong KHR/WPR tỷ giá

KHR/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 KHR = 0.6646061 WPR
▲ 0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (0.67347106 WPR — 0.6646061 WPR)

Thay đổi trong KHR/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -1.59% (0.67533731 WPR — 0.6646061 WPR)

Thay đổi trong KHR/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 767.48% (0.07661324 WPR — 0.6646061 WPR)

Thay đổi trong KHR/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1278.27% (0.04822025 WPR — 0.6646061 WPR)

riel Campuchia/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.6642891 WPR ▼ -0.05 %
23/05 0.66215468 WPR ▼ -0.32 %
24/05 0.66169722 WPR ▼ -0.07 %
25/05 0.66414507 WPR ▲ 0.37 %
26/05 0.66594048 WPR ▲ 0.27 %
27/05 0.66246822 WPR ▼ -0.52 %
28/05 0.66472668 WPR ▲ 0.34 %
29/05 0.6676847 WPR ▲ 0.44 %
30/05 0.66818339 WPR ▲ 0.07 %
31/05 0.66624135 WPR ▼ -0.29 %
01/06 0.72704973 WPR ▲ 9.13 %
02/06 0.61465043 WPR ▼ -15.46 %
03/06 0.61408438 WPR ▼ -0.09 %
04/06 0.61253175 WPR ▼ -0.25 %
05/06 0.60681678 WPR ▼ -0.93 %
06/06 0.60501851 WPR ▼ -0.3 %
07/06 0.60374097 WPR ▼ -0.21 %
08/06 0.60676588 WPR ▲ 0.5 %
09/06 0.69643121 WPR ▲ 14.78 %
10/06 0.62354648 WPR ▼ -10.47 %
11/06 0.62244158 WPR ▼ -0.18 %
12/06 0.62504272 WPR ▲ 0.42 %
13/06 0.62420379 WPR ▼ -0.13 %
14/06 0.62263454 WPR ▼ -0.25 %
15/06 0.62275911 WPR ▲ 0.02 %
16/06 0.76093255 WPR ▲ 22.19 %
17/06 0.76207351 WPR ▲ 0.15 %
18/06 0.56055212 WPR ▼ -26.44 %
19/06 0.56138772 WPR ▲ 0.15 %
20/06 0.56205434 WPR ▲ 0.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.51066607 WPR ▼ -23.16 %
03/06 — 09/06 0.5095164 WPR ▼ -0.23 %
10/06 — 16/06 0.50442511 WPR ▼ -1 %
17/06 — 23/06 0.50593594 WPR ▲ 0.3 %
24/06 — 30/06 0.49936398 WPR ▼ -1.3 %
01/07 — 07/07 0.63100861 WPR ▲ 26.36 %
08/07 — 14/07 0.53051354 WPR ▼ -15.93 %
15/07 — 21/07 5.167654 WPR ▲ 874.09 %
22/07 — 28/07 5.279786 WPR ▲ 2.17 %
29/07 — 04/08 5.111523 WPR ▼ -3.19 %
05/08 — 11/08 5.468108 WPR ▲ 6.98 %
12/08 — 18/08 13.2769 WPR ▲ 142.81 %

riel Campuchia/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.65300595 WPR ▼ -1.75 %
07/2024 0.58080222 WPR ▼ -11.06 %
08/2024 1.71785 WPR ▲ 195.77 %
09/2024 2.899556 WPR ▲ 68.79 %
10/2024 4.587772 WPR ▲ 58.22 %
11/2024 3.30087 WPR ▼ -28.05 %
12/2024 4.841872 WPR ▲ 46.68 %
01/2025 11.8525 WPR ▲ 144.79 %
02/2025 124.6 WPR ▲ 951.29 %
03/2025 99.2064 WPR ▼ -20.38 %
04/2025 97.1567 WPR ▼ -2.07 %
05/2025 97.2295 WPR ▲ 0.07 %

riel Campuchia/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.65923166 WPR
Tối đa 0.67429943 WPR
Bình quân gia quyền 0.68377797 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.65923166 WPR
Tối đa 0.67718504 WPR
Bình quân gia quyền 0.70158429 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12760771 WPR
Tối đa 0.67718504 WPR
Bình quân gia quyền 0.66526637 WPR

Chia sẻ một liên kết đến KHR/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu