Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/VET

Lịch sử thay đổi trong KHR/VET tỷ giá

KHR/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 KHR = 0.00670111 VET
▼ -6.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.9% (0.00583201 VET — 0.00670111 VET)

Thay đổi trong KHR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.22% (0.00562057 VET — 0.00670111 VET)

Thay đổi trong KHR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.92% (0.0128668 VET — 0.00670111 VET)

Thay đổi trong KHR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.43% (0.0634027 VET — 0.00670111 VET)

riel Campuchia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00665733 VET ▼ -0.65 %
23/05 0.00657252 VET ▼ -1.27 %
24/05 0.00656356 VET ▼ -0.14 %
25/05 0.00676806 VET ▲ 3.12 %
26/05 0.00708042 VET ▲ 4.62 %
27/05 0.00710638 VET ▲ 0.37 %
28/05 0.00720268 VET ▲ 1.36 %
29/05 0.00708837 VET ▼ -1.59 %
30/05 0.00718525 VET ▲ 1.37 %
31/05 0.0075318 VET ▲ 4.82 %
01/06 0.00786495 VET ▲ 4.42 %
02/06 0.00793908 VET ▲ 0.94 %
03/06 0.00775024 VET ▼ -2.38 %
04/06 0.00760264 VET ▼ -1.9 %
05/06 0.00763999 VET ▲ 0.49 %
06/06 0.007628 VET ▼ -0.16 %
07/06 0.00788983 VET ▲ 3.43 %
08/06 0.00799611 VET ▲ 1.35 %
09/06 0.00805911 VET ▲ 0.79 %
10/06 0.00806366 VET ▲ 0.06 %
11/06 0.00818796 VET ▲ 1.54 %
12/06 0.00826197 VET ▲ 0.9 %
13/06 0.00838601 VET ▲ 1.5 %
14/06 0.00844226 VET ▲ 0.67 %
15/06 0.00827895 VET ▼ -1.93 %
16/06 0.00806098 VET ▼ -2.63 %
17/06 0.00796833 VET ▼ -1.15 %
18/06 0.0080067 VET ▲ 0.48 %
19/06 0.00817711 VET ▲ 2.13 %
20/06 0.00830415 VET ▲ 1.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00663847 VET ▼ -0.93 %
03/06 — 09/06 0.00679551 VET ▲ 2.37 %
10/06 — 16/06 0.00842023 VET ▲ 23.91 %
17/06 — 23/06 0.00798964 VET ▼ -5.11 %
24/06 — 30/06 0.00775927 VET ▼ -2.88 %
01/07 — 07/07 0.0079335 VET ▲ 2.25 %
08/07 — 14/07 0.00812872 VET ▲ 2.46 %
15/07 — 21/07 0.00824597 VET ▲ 1.44 %
22/07 — 28/07 0.00900245 VET ▲ 9.17 %
29/07 — 04/08 0.00966292 VET ▲ 7.34 %
05/08 — 11/08 0.01055234 VET ▲ 9.2 %
12/08 — 18/08 0.01046159 VET ▼ -0.86 %

riel Campuchia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00644694 VET ▼ -3.79 %
07/2024 0.00701145 VET ▲ 8.76 %
08/2024 0.00865404 VET ▲ 23.43 %
09/2024 0.00785959 VET ▼ -9.18 %
10/2024 0.00722832 VET ▼ -8.03 %
11/2024 0.00605824 VET ▼ -16.19 %
12/2024 0.00369105 VET ▼ -39.07 %
01/2025 0.00453417 VET ▲ 22.84 %
02/2025 0.00205911 VET ▼ -54.59 %
03/2025 0.00222511 VET ▲ 8.06 %
04/2025 0.00283506 VET ▲ 27.41 %
05/2025 0.00289856 VET ▲ 2.24 %

riel Campuchia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00587563 VET
Tối đa 0.00725377 VET
Bình quân gia quyền 0.00667231 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00501762 VET
Tối đa 0.00725377 VET
Bình quân gia quyền 0.00594779 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00501762 VET
Tối đa 0.01642424 VET
Bình quân gia quyền 0.01040072 VET

Chia sẻ một liên kết đến KHR/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu