Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/SNT

Lịch sử thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá

KHR/SNT tỷ giá

05 21, 2024
1 KHR = 0.00638648 SNT
▼ -0.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 5.27% (0.00606695 SNT — 0.00638648 SNT)

Thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 5.87% (0.00603217 SNT — 0.00638648 SNT)

Thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -37.55% (0.01022702 SNT — 0.00638648 SNT)

Thay đổi trong KHR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -55.35% (0.01430247 SNT — 0.00638648 SNT)

riel Campuchia/Status dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00628818 SNT ▼ -1.54 %
23/05 0.00610901 SNT ▼ -2.85 %
24/05 0.00598698 SNT ▼ -2 %
25/05 0.00632968 SNT ▲ 5.72 %
26/05 0.0063001 SNT ▼ -0.47 %
27/05 0.00631531 SNT ▲ 0.24 %
28/05 0.00629154 SNT ▼ -0.38 %
29/05 0.00655714 SNT ▲ 4.22 %
30/05 0.0067594 SNT ▲ 3.08 %
31/05 0.00692191 SNT ▲ 2.4 %
01/06 0.00681796 SNT ▼ -1.5 %
02/06 0.00658773 SNT ▼ -3.38 %
03/06 0.00645234 SNT ▼ -2.06 %
04/06 0.00641668 SNT ▼ -0.55 %
05/06 0.00643066 SNT ▲ 0.22 %
06/06 0.00673872 SNT ▲ 4.79 %
07/06 0.00690997 SNT ▲ 2.54 %
08/06 0.00682859 SNT ▼ -1.18 %
09/06 0.00686864 SNT ▲ 0.59 %
10/06 0.00699102 SNT ▲ 1.78 %
11/06 0.00700658 SNT ▲ 0.22 %
12/06 0.00678465 SNT ▼ -3.17 %
13/06 0.00715396 SNT ▲ 5.44 %
14/06 0.00714943 SNT ▼ -0.06 %
15/06 0.00703732 SNT ▼ -1.57 %
16/06 0.00695928 SNT ▼ -1.11 %
17/06 0.00691673 SNT ▼ -0.61 %
18/06 0.00708757 SNT ▲ 2.47 %
19/06 0.00701422 SNT ▼ -1.03 %
20/06 0.00670747 SNT ▼ -4.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00628044 SNT ▼ -1.66 %
03/06 — 09/06 0.00750256 SNT ▲ 19.46 %
10/06 — 16/06 0.00699939 SNT ▼ -6.71 %
17/06 — 23/06 0.00681727 SNT ▼ -2.6 %
24/06 — 30/06 0.00690248 SNT ▲ 1.25 %
01/07 — 07/07 0.00882069 SNT ▲ 27.79 %
08/07 — 14/07 0.00820843 SNT ▼ -6.94 %
15/07 — 21/07 0.00866196 SNT ▲ 5.53 %
22/07 — 28/07 0.00845411 SNT ▼ -2.4 %
29/07 — 04/08 0.00908183 SNT ▲ 7.43 %
05/08 — 11/08 0.00934201 SNT ▲ 2.86 %
12/08 — 18/08 0.00898492 SNT ▼ -3.82 %

riel Campuchia/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00598968 SNT ▼ -6.21 %
07/2024 0.00601088 SNT ▲ 0.35 %
08/2024 0.00738009 SNT ▲ 22.78 %
09/2024 0.00647143 SNT ▼ -12.31 %
10/2024 0.00339718 SNT ▼ -47.5 %
11/2024 0.00457972 SNT ▲ 34.81 %
12/2024 0.00424894 SNT ▼ -7.22 %
01/2025 0.00500618 SNT ▲ 17.82 %
02/2025 0.00378447 SNT ▼ -24.4 %
03/2025 0.00368235 SNT ▼ -2.7 %
04/2025 0.00477955 SNT ▲ 29.8 %
05/2025 0.00466517 SNT ▼ -2.39 %

riel Campuchia/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00588269 SNT
Tối đa 0.00674762 SNT
Bình quân gia quyền 0.00633806 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00458939 SNT
Tối đa 0.00674762 SNT
Bình quân gia quyền 0.00574362 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00431728 SNT
Tối đa 0.01217159 SNT
Bình quân gia quyền 0.00777841 SNT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu